Can thiệp tim mạch là gì? Phương pháp này được chỉ định cho những ai và khi nào? Quy trình thực hiện ra sao và cần lưu ý những gì? Bài viết dưới đây, với sự tham vấn của các chuyên gia tim mạch hàng đầu, sẽ cung cấp cho quý bạn đọc một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về lĩnh vực quan trọng này.
Can thiệp tim mạch là gì?
Can thiệp tim mạch (Interventional Cardiology) là một chuyên ngành sâu của Nội Tim mạch, tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch bằng cách sử dụng các ống thông (catheter) chuyên dụng. Thay vì phải thực hiện một cuộc phẫu thuật lớn với đường mổ dài ở ngực, các bác sĩ tim mạch can thiệp sẽ đưa các dụng cụ rất nhỏ qua một vết chích nhỏ trên da (thường ở động mạch quay ở cổ tay hoặc động mạch đùi ở bẹn), đi theo lòng mạch máu để đến tim và các mạch máu lớn.

Dưới sự hướng dẫn của các hệ thống hình ảnh y học tiên tiến như máy chụp mạch số hóa xóa nền (DSA), các bác sĩ có thể quan sát trực tiếp cấu trúc tim, mạch máu và thực hiện các thủ thuật điều trị ngay bên trong cơ thể bệnh nhân.
Ưu điểm vượt trội của can thiệp tim mạch so với phẫu thuật tim hở:
- Ít xâm lấn: Không cần cưa xương ức, đường mổ rất nhỏ (chỉ khoảng 2mm).
- Giảm đau đớn: Bệnh nhân ít đau sau thủ thuật.
- Thời gian hồi phục nhanh: Thời gian nằm viện được rút ngắn đáng kể, bệnh nhân có thể sớm quay trở lại sinh hoạt bình thường.
- Giảm nguy cơ biến chứng: Ít nguy cơ nhiễm trùng, mất máu và các biến chứng liên quan đến phẫu thuật lớn.
- Lựa chọn cho bệnh nhân có nguy cơ cao: Là giải pháp tối ưu cho những bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh lý nền không đủ điều kiện sức khỏe để trải qua một cuộc đại phẫu.
Chính vì những lợi ích này, tim mạch can thiệp đã trở thành phương pháp điều trị hàng đầu cho nhiều bệnh lý tim mạch phức tạp.
Khi nào cần can thiệp tim mạch?
Việc quyết định có cần thực hiện can thiệp tim mạch hay không phụ thuộc vào chẩn đoán chính xác bệnh lý, mức độ nghiêm trọng, triệu chứng của bệnh nhân và sự đánh giá toàn diện của đội ngũ y bác sĩ. Dưới đây là những tình huống và bệnh lý phổ biến nhất có chỉ định can thiệp tim mạch:
Bệnh động mạch vành: Đây là nhóm bệnh lý phổ biến nhất được chỉ định can thiệp.
- Hội chứng vành cấp: Bao gồm nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên và không chênh lên, đau thắt ngực không ổn định. Đây là tình trạng cấp cứu y khoa, cần can thiệp cấp cứu để tái thông dòng máu đến nuôi cơ tim, cứu sống vùng cơ tim đang bị hoại tử.
- Bệnh mạch vành mạn tính: Bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định khi gắng sức, điều trị bằng thuốc không còn hiệu quả hoặc kết quả các nghiệm pháp gắng sức cho thấy tình trạng thiếu máu cơ tim ở mức độ nặng.
Bệnh van tim:
- Hẹp van động mạch chủ: Đặc biệt ở người cao tuổi, phương pháp thay van động mạch chủ qua da (TAVI/TAVR) là một lựa chọn vượt trội so với phẫu thuật.
- Hở van hai lá: Một số trường hợp hở van hai lá nặng có thể được sửa chữa bằng kỹ thuật kẹp van qua da (MitraClip).
- Hẹp van hai lá: Can thiệp nong van hai lá bằng bóng qua da là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho hẹp van hai lá khít do thấp tim.
Bệnh tim bẩm sinh:
- Thông liên nhĩ, thông liên thất, còn ống động mạch: Các lỗ thông bất thường này có thể được đóng lại bằng các dụng cụ chuyên biệt (dù) được đưa vào qua đường thông tim, tránh được một cuộc mổ tim hở.
- Hẹp eo động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi: Có thể được nong rộng và/hoặc đặt stent.
Rối loạn nhịp tim:
- Nhịp tim chậm: Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn (Pacemaker) để đảm bảo nhịp tim không xuống quá thấp.
- Các rối loạn nhịp nhanh nguy hiểm (nhanh thất, rung thất): Cấy máy phá rung tự động (ICD) để phòng ngừa đột tử do tim.
- Các rối loạn nhịp nhanh khác (rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh trên thất): Thăm dò điện sinh lý và triệt đốt các ổ loạn nhịp bằng sóng cao tần (RF).
Các bệnh lý mạch máu khác:
- Bệnh động mạch ngoại biên: Can thiệp nong và đặt stent các động mạch chi dưới, động mạch cảnh, động mạch thận bị hẹp.
- Phình, bóc tách động mạch chủ: Đặt stent graft nội mạch để loại trừ túi phình, gia cố thành mạch.

Các phương pháp can thiệp tim mạch
Tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp. Dưới đây là các kỹ thuật phổ biến và cốt lõi trong lĩnh vực can thiệp tim mạch:
Chụp và can thiệp động mạch vành qua da (PCI)
- Chụp động mạch vành (Coronary Angiography): Đây là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán bệnh mạch vành. Bác sĩ sẽ luồn một ống thông đến tận gốc động mạch vành và bơm thuốc cản quang. Hình ảnh lòng mạch vành sẽ hiện rõ trên màn hình tăng sáng, giúp xác định chính xác vị trí, mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn.
- Nong mạch vành bằng bóng (Angioplasty): Sau khi xác định vị trí hẹp, một dây dẫn rất nhỏ sẽ được đưa qua chỗ hẹp. Một quả bóng nhỏ được đưa theo dây dẫn đến vị trí hẹp và bơm căng lên để ép các mảng xơ vữa vào thành mạch, làm tái thông lòng mạch.
- Đặt Stent mạch vành (Stenting): Hầu hết các ca nong mạch vành đều đi kèm với đặt stent. Stent là một khung đỡ kim loại dạng lưới, được đặt vào vị trí hẹp sau khi nong bóng để giữ cho lòng mạch không bị hẹp trở lại. Hiện nay, stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent – DES) được sử dụng phổ biến nhất, giúp giải phóng thuốc chống tăng sinh nội mạc, làm giảm đáng kể tỷ lệ tái hẹp trong stent.
Can thiệp bệnh tim cấu trúc
- Thay van động mạch chủ qua da (TAVI/TAVR): Bác sĩ đưa một van tim sinh học được gắn trên một khung stent qua ống thông từ động mạch đùi hoặc các đường vào khác lên vị trí van động mạch chủ bị hẹp và triển khai van nhân tạo mới, đẩy van cũ vào thành động mạch chủ.
- Bít dù các khuyết tật tim bẩm sinh: Sử dụng các thiết bị có hình dạng như chiếc dù để bít lại các lỗ thông liên nhĩ, thông liên thất, ống động mạch.
Can thiệp điều trị rối loạn nhịp tim
- Cấy thiết bị tạo nhịp (Pacemaker, ICD): Bác sĩ sẽ tạo một túi nhỏ dưới da vùng ngực, đưa các điện cực vào buồng tim qua đường tĩnh mạch và nối với máy tạo nhịp/máy phá rung được đặt trong túi này.
- Triệt đốt điện sinh lý (Catheter Ablation): Bác sĩ sử dụng các catheter đặc biệt để lập bản đồ điện học trong tim, tìm ra các đường dẫn truyền hoặc ổ phát nhịp bất thường và dùng năng lượng sóng cao tần (nhiệt nóng) hoặc áp lạnh (nhiệt lạnh) để phá hủy các mô này, điều trị dứt điểm cơn loạn nhịp.
Đối tượng và quy trình can thiệp tim mạch
Đối tượng chỉ định
Không phải tất cả bệnh nhân tim mạch đều áp dụng thủ thuật này. Việc lựa chọn bệnh nhân được thực hiện rất cẩn trọng bởi một đội ngũ chuyên gia bao gồm bác sĩ Nội Tim mạch, bác sĩ Tim mạch can thiệp, bác sĩ Phẫu thuật tim mạch và bác sĩ Gây mê hồi sức. Các yếu tố được xem xét bao gồm:
- Loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Triệu chứng lâm sàng và ảnh hưởng đến chất lượng sống.
- Thất bại với điều trị nội khoa tối ưu.
- Giải phẫu của tổn thương (có phù hợp cho can thiệp không).
- Tuổi tác, bệnh lý đi kèm và nguy cơ phẫu thuật của bệnh nhân.

Quy trình thực hiện can thiệp tim mạch tiêu chuẩn
Trước khi can thiệp:
- Bệnh nhân được thăm khám lâm sàng, thực hiện các xét nghiệm cần thiết (xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim, X-quang ngực…).
- Bác sĩ giải thích chi tiết về thủ thuật, lợi ích, rủi ro và các biến chứng có thể xảy ra. Bệnh nhân và gia đình ký giấy cam kết đồng ý thực hiện.
- Bệnh nhân được hướng dẫn nhịn ăn, uống trước thủ thuật và có thể cần dùng một số loại thuốc (như thuốc chống ngưng tập tiểu cầu).
Trong khi can thiệp:
- Thủ thuật được thực hiện trong phòng thông tim (Cathlab) – một phòng mổ đặc biệt được trang bị hệ thống máy chụp mạch hiện đại và các thiết bị theo dõi chuyên sâu.
- Bệnh nhân tỉnh táo trong suốt quá trình, chỉ được gây tê tại chỗ ở vùng chọc mạch (cổ tay hoặc bẹn). Bác sĩ và ekip sẽ liên tục trò chuyện để trấn an bệnh nhân.
- Bác sĩ chọc một kim nhỏ vào động mạch, sau đó luồn các ống thông và dụng cụ can thiệp đến tim dưới màn hình huỳnh quang.
- Bệnh nhân có thể cảm thấy hơi tức ngực thoáng qua khi bóng được bơm căng, nhưng cảm giác này sẽ nhanh chóng biến mất. Toàn bộ quá trình được theo dõi chặt chẽ về nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy.
Sau khi can thiệp:
- Ống thông được rút ra, vị trí chọc mạch được băng ép cẩn thận để cầm máu.
- Bệnh nhân được chuyển về phòng hồi sức để theo dõi trong vài giờ, sau đó chuyển về phòng bệnh thường.
- Thời gian nằm viện thường từ 1-3 ngày tùy thuộc vào loại can thiệp và tình trạng của bệnh nhân.
- Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc, trong đó quan trọng nhất là thuốc chống ngưng tập tiểu cầu kép (Aspirin và một loại khác) mà bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt để phòng ngừa huyết khối trong stent.
Những lưu ý và câu hỏi thường gặp khi can thiệp tim mạch
Những lưu ý quan trọng sau can thiệp
- Tuân thủ thuốc tuyệt đối: Việc tự ý ngưng thuốc, đặc biệt là thuốc chống huyết khối, có thể dẫn đến biến chứng tắc stent cấp tính, gây nhồi máu cơ tim và tử vong.
- Thay đổi lối sống lành mạnh: Can thiệp chỉ giải quyết “phần ngọn”. Bệnh nhân cần kiểm soát “phần gốc” bằng cách: ăn uống lành mạnh (giảm muối, mỡ, đường), tập thể dục đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ, bỏ thuốc lá, kiểm soát tốt huyết áp, tiểu đường và mỡ máu.
- Chăm sóc vị trí chọc mạch: Giữ vết chọc khô và sạch, không mang vác vật nặng bằng tay được làm thủ thuật trong tuần đầu tiên.
- Tái khám định kỳ: Theo dõi sức khỏe, chức năng tim và điều chỉnh thuốc theo lịch hẹn của bác sĩ.
- Nhận biết dấu hiệu cảnh báo: Cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng: đau ngực tái phát, khó thở, ngất xỉu, sưng, đỏ, đau hoặc chảy máu tại vị trí chọc mạch.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Can thiệp tim mạch có đau không?
Bệnh nhân sẽ được gây tê tại chỗ nên sẽ không cảm thấy đau khi bác sĩ chọc kim. Trong quá trình thực hiện, bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo và có thể cảm thấy một chút áp lực hoặc tức nhẹ ở ngực nhưng không đau đớn.
- Stent có tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể không?
Có, stent sẽ tồn tại vĩnh viễn và trở thành một phần của thành mạch máu.
- Sau khi đặt stent, bệnh có chữa khỏi hoàn toàn không?
Đặt stent giúp tái thông lòng mạch bị hẹp, cải thiện triệu chứng và chất lượng sống nhưng không chữa khỏi bệnh xơ vữa động mạch. Bệnh nhân vẫn cần dùng thuốc và thay đổi lối sống để làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và ngăn ngừa hẹp các vị trí khác.
- Tỷ lệ tái hẹp sau đặt stent là bao nhiêu?
Với thế hệ stent phủ thuốc hiện đại và việc tuân thủ điều trị tốt, tỷ lệ tái hẹp trong stent rất thấp, thường dưới 5%.
- Chi phí cho một ca can thiệp tim mạch là bao nhiêu?
Chi phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Loại thủ thuật, số lượng và loại stent/dụng cụ sử dụng, chính sách bảo hiểm y tế. Để biết chi phí cụ thể, quý bệnh nhân và gia đình vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn tài chính của bệnh viện để được giải đáp chi tiết.
Can thiệp tim mạch là một lĩnh vực mũi nhọn, đại diện cho sự tiến bộ của y học hiện đại trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch. Với những ưu điểm vượt trội về tính an toàn, hiệu quả và khả năng hồi phục nhanh, phương pháp này đã và đang cứu sống hàng triệu bệnh nhân, mang lại cho họ cơ hội trở về với cuộc sống năng động và chất lượng.