Tác dụng của sóng ngắn trong điều trị vật lý trị liệu là gì? Các lưu ý cần biết

sóng ngắn

Tác dụng của sóng ngắn đối với tình trạng của mình là gì? Việc hiểu rõ bản chất, lợi ích và những nguyên tắc an toàn khi sử dụng sóng ngắn không chỉ giúp người bệnh an tâm hơn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của cả quá trình điều trị. Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, đi sâu vào từng khía cạnh của phương pháp sóng ngắn trị liệu, từ định nghĩa, cơ chế hoạt động, các tác dụng của sóng ngắn đến những chỉ định, chống chỉ định và lưu ý an toàn tuyệt đối không thể bỏ qua.

Sóng ngắn trị liệu là gì và cơ chế hoạt động ra sao?

Định nghĩa sóng ngắn trị liệu

Sóng ngắn trị liệu (Shortwave Diathermy) là một phương pháp điều trị trong vật lý trị liệu, sử dụng các sóng điện từ có tần số cao (thường là 27.12 MHz) để tạo ra một hiệu ứng nhiệt sâu hoặc hiệu ứng sinh lý phi nhiệt bên trong các mô của cơ thể. Năng lượng từ sóng ngắn có khả năng xuyên qua lớp mỡ dưới da một cách dễ dàng để tác động vào các cấu trúc nằm sâu như cơ, xương, khớp, dây chằng.

Điểm khác biệt cốt lõi của sóng ngắn so với các phương pháp nhiệt bề mặt như chườm nóng hay đèn hồng ngoại là khả năng tạo nhiệt “từ trong ra ngoài”. Thay vì truyền nhiệt từ da vào, sóng ngắn làm cho các phân tử bên trong mô tự dao động và sinh nhiệt, mang lại hiệu quả trị liệu vượt trội cho các tổn thương ở sâu.

Cơ chế hoạt động chi tiết

Khi sóng ngắn được áp dụng lên một vùng cơ thể, năng lượng điện từ trường tần số cao sẽ gây ra hai hiệu ứng chính ở cấp độ phân tử:

  • Hiệu ứng dòng điện dịch chuyển ion: Các ion (phân tử mang điện tích) trong tế bào và dịch cơ thể sẽ dao động qua lại theo tần số của sóng.
  • Hiệu ứng xoay các phân tử lưỡng cực: Các phân tử lưỡng cực, điển hình là phân tử nước (chiếm hơn 70% cơ thể), sẽ tự xoay chuyển cực nhanh để align theo chiều điện trường liên tục thay đổi.

Sự dao động và xoay chuyển cực nhanh này tạo ra ma sát ở cấp độ phân tử, từ đó sinh ra nhiệt năng. Lượng nhiệt này làm nóng các mô từ sâu bên trong, tạo ra các đáp ứng sinh lý có lợi cho quá trình điều trị.

Bác sĩ chỉ định điều trị sóng ngắn phục hồi chức năng cho bệnh nhân

Hai chế độ phát sóng quan trọng

Máy trị liệu sóng ngắn hiện đại có hai chế độ hoạt động, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều giai đoạn bệnh lý:

  • Chế độ liên tục (Continuous Mode): Sóng được phát ra liên tục, tạo ra hiệu ứng nhiệt rõ rệt. Chế độ này chủ yếu được sử dụng cho các tình trạng mãn tính, co thắt cơ, cứng khớp cần tác dụng làm nóng sâu.
  • Chế độ xung (Pulsed Mode): Sóng được phát ra dưới dạng các xung ngắn, ngắt quãng, giữa các xung có một khoảng nghỉ, cho phép nhiệt được tản đi. Chế độ này tạo ra các hiệu ứng sinh lý phi nhiệt, rất hiệu quả trong điều trị các tổn thương cấp tính, tình trạng viêm và sưng nề mà không làm gia tăng nhiệt độ quá mức.

Chi tiết các tác dụng của sóng ngắn trong điều trị

Tác dụng của sóng ngắn được chia thành hai nhóm chính tương ứng với hai chế độ phát sóng:

1. Các tác dụng nhiệt (Chủ yếu từ chế độ liên tục)

Khi nhiệt độ các mô ở sâu tăng lên, một loạt các phản ứng sinh lý có lợi sẽ xảy ra:

  • Tăng tuần hoàn máu: Đây là tác dụng quan trọng nhất. Nhiệt làm các mao mạch và động mạch nhỏ giãn ra (giãn mạch), lượng máu đến vùng điều trị tăng lên đáng kể. Điều này giúp mang thêm oxy, chất dinh dưỡng, kháng thể đến để nuôi dưỡng và sửa chữa các mô bị tổn thương, đồng thời giúp tăng cường quá trình đào thải các chất cặn bã chuyển hóa, độc tố và các chất trung gian gây viêm.
  • Giảm đau: Tác dụng của sóng ngắn trong việc giảm đau đến từ nhiều cơ chế. Trong đó bao gồm, nhiệt giúp thư giãn các cơ bị co thắt, phá vỡ “vòng xoắn bệnh lý: Đau -> Co cơ -> Thiếu máu cục bộ -> Đau”. Cơ chế tăng ngưỡng đau của các sợi thần kinh cảm giác, kích thích các thụ thể nhiệt, tạo ra một tín hiệu cạnh tranh làm ức chế đường dẫn truyền cảm giác đau lên não (theo thuyết cổng kiểm soát).
  • Giảm co thắt cơ: Nhiệt sâu tác động trực tiếp lên các thoi cơ và cơ quan gân Golgi, giúp giảm trương lực cơ và giải quyết tình trạng co cứng, co thắt.
  • Tăng tính linh hoạt của mô liên kết: Nhiệt làm cho các sợi collagen trong gân, dây chằng, bao khớp và mô sẹo trở nên mềm dẻo và co giãn tốt hơn. Điều này làm cho các bài tập kéo giãn và vận động sau đó trở nên hiệu quả hơn rất nhiều, giúp cải thiện tầm vận động khớp.

2. Các tác dụng phi nhiệt (Chủ yếu từ chế độ xung)

Ngay cả khi không tạo ra cảm giác nóng rõ rệt, năng lượng điện từ trường của sóng ngắn xung vẫn mang lại những lợi ích sinh học quý giá:

  • Thúc đẩy quá trình lành thương: Năng lượng sóng ngắn có thể ảnh hưởng đến điện thế màng tế bào, giúp phục hồi quá trình bơm ion và hoạt động bình thường của tế bào. Nó kích thích hoạt động của nguyên bào sợi, tăng tổng hợp collagen và protein, từ đó đẩy nhanh quá trình sửa chữa mô mềm, liền sẹo.
  • Chống viêm và giảm phù nề: Đây là tác dụng của sóng ngắn xung được ứng dụng nhiều nhất trong giai đoạn cấp tính. Năng lượng điện từ trường giúp tái phân cực màng tế bào bị tổn thương, cải thiện tính thấm và giúp hấp thu lại các dịch viêm, protein thoát ra khỏi lòng mạch, từ đó làm giảm nhanh chóng tình trạng sưng nề.
Chỉ định phương pháp sóng ngắn cho người bệnh tuỳ vào tình trạng sức khoẻ

Chỉ định và chống chỉ định của sóng ngắn

Việc nắm rõ khi nào nên và tuyệt đối không nên sử dụng sóng ngắn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là chỉ định và chống chỉ định chi tiết:

Chỉ định điều trị (Các trường hợp nên dùng)

Dựa trên các tác dụng kể trên, sóng ngắn được chỉ định rộng rãi cho các tình trạng:

  • Các vấn đề về cơ xương khớp mãn tính: Thoái hóa khớp (gối, cột sống…), viêm khớp dạng thấp, đau lưng, đau cổ vai gáy mãn tính do co thắt cơ, viêm quanh khớp vai (đặc biệt ở giai đoạn đông cứng).
  • Tổn thương sau chấn thương (giai đoạn bán cấp và mãn tính): Sau bong gân, căng cơ, tụ máu sau chấn thương.
  • Tổn thương sau chấn thương (giai đoạn cấp tính – dùng chế độ xung): Bong gân mắt cá chân, chấn thương phần mềm… để giảm sưng và viêm.
  • Giảm co cứng, co thắt cơ: Trong các bệnh lý thần kinh hoặc sau chấn thương.
  • Một số tình trạng viêm không nhiễm khuẩn: Viêm bao hoạt dịch, viêm gân.
  • Các vết thương, vết loét lâu liền: Chế độ xung giúp kích thích quá trình liền da.
  • Viêm nhiễm ở các cơ quan nội tạng: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phần phụ ở phụ nữ.

Chống chỉ định (Các trường hợp TUYỆT ĐỐI không được dùng)

Đây là phần cực kỳ quan trọng, cả kỹ thuật viên và bệnh nhân đều phải tuân thủ nghiêm ngặt. Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Có kim loại trong cơ thể: Máy tạo nhịp tim, máy trợ thính, các loại nẹp vít, đinh nội tủy, khớp nhân tạo, vòng tránh thai chứa kim loại. Sóng ngắn có thể làm nóng kim loại và gây bỏng sâu.
  • Khối u ác tính (ung thư): Sóng ngắn có thể làm tăng chuyển hóa và đẩy nhanh sự phát triển, di căn của khối u.
  • Vùng đang chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu cao.
  • Vùng thiếu máu nuôi dưỡng nặng: Nhiệt tăng cao trong khi khả năng tản nhiệt qua đường máu kém có thể gây hoại tử mô.
  • Vùng mất cảm giác nóng lạnh: Bệnh nhân không thể phản hồi cảm giác, nguy cơ bỏng rất cao.
  • Lao chưa ổn định, nhiễm khuẩn cấp tính có mủ.
  • Phụ nữ đang có thai: Không điều trị ở vùng bụng, lưng, chậu.

Quy trình điều trị bằng sóng ngắn chuẩn y khoa

Một buổi điều trị sóng ngắn thường kéo dài từ 15-20 phút và tuân theo quy trình nghiêm ngặt sau:

Thăm khám và đánh giá: Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ khám, chẩn đoán và rà soát kỹ các chống chỉ định.

Chuẩn bị bệnh nhân:

  • Giải thích rõ về quy trình và cảm giác mong đợi (ấm nhẹ, dễ chịu).
  • Yêu cầu bệnh nhân tháo bỏ toàn bộ vật dụng kim loại (trang sức, đồng hồ, điện thoại, chìa khóa, thắt lưng…).
  • Để lộ vùng điều trị, lau khô da. Bệnh nhân được đặt ở tư thế thoải mái.

Lựa chọn điện cực và kỹ thuật đặt: Tùy vào vị trí và độ sâu của tổn thương, kỹ thuật viên sẽ chọn kỹ thuật đặt điện cực phù hợp (kỹ thuật tụ điện trường hoặc cảm ứng) và kích thước điện cực tương ứng.

Cài đặt thông số và bắt đầu điều trị:

  • Chọn chế độ liên tục hoặc xung.
  • Cài đặt thời gian điều trị.
  • Bắt đầu tăng cường độ từ từ. Cường độ được điều chỉnh dựa trên phản hồi cảm giác của bệnh nhân. Liều lượng đúng là khi bệnh nhân cảm thấy ấm nhẹ, dễ chịu, tuyệt đối không được có cảm giác nóng rát.

Theo dõi và kết thúc: Kỹ thuật viên theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình. Sau khi hết thời gian, máy tự ngắt, kỹ thuật viên kiểm tra lại vùng da điều trị để đảm bảo không có bất thường.

Tuân thủ theo chỉ định để có kết quả điều trị sóng ngắn hiệu quả

Các lưu ý quan trọng cần biết khi điều trị bằng sóng ngắn

Một số lưu ý quan trọng cần biết khi điều trị vật lý trị liệu phục hồi chức năng bằng sóng ngắn:

  • Trung thực là trên hết: Hãy thông báo đầy đủ, trung thực về tiền sử bệnh lý và tất cả các vật thể kim loại có trong cơ thể cho bác sĩ/kỹ thuật viên.
  • Phản hồi cảm giác chính xác: Cảm giác của bạn là thước đo an toàn duy nhất. Nếu thấy nóng lên bất thường hoặc có cảm giác nóng rát, phải báo ngay lập tức.
  • Không chạm vào thiết bị: Trong quá trình máy hoạt động, không tự ý chạm vào máy hoặc dây cáp điện cực.
  • Giữ khoảng cách an toàn: Các thiết bị điện tử (điện thoại, đồng hồ thông minh) và người mang máy tạo nhịp tim nên giữ khoảng cách an toàn với máy sóng ngắn đang hoạt động.
  • Đây là phương pháp điều trị y tế: Sóng ngắn là thiết bị y tế chuyên dụng, cần được thực hiện bởi người có chuyên môn. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng tại nhà.

Sóng ngắn trị liệu, với khả năng tác động sâu và hiệu quả sinh học đa dạng, đã và đang là một trụ cột quan trọng trong lĩnh vực vật lý trị liệu. Các tác dụng của sóng ngắn từ giảm đau, giảm co thắt, tăng tuần hoàn đến chống viêm và thúc đẩy lành thương đã giúp cải thiện chất lượng sống cho vô số bệnh nhân. Tuy nhiên, như mọi phương pháp điều trị y tế khác, nó cũng có những nguyên tắc an toàn nghiêm ngặt.

Có thể bạn quan tâm:

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám