Vắc xin cúm là “lá chắn” quan trọng giúp cơ thể chống lại virus influenza – tác nhân gây bệnh cúm mùa với triệu chứng sốt cao, ho, đau cơ, mệt mỏi kéo dài. Mỗi năm, cúm khiến 3–5 triệu ca nặng và 290.000–650.000 ca tử vong toàn cầu (WHO). Tại Việt Nam, dịch cúm bùng phát mạnh vào mùa đông xuân, đặc biệt ở trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh nền. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cơ chế, hiệu quả, đối tượng, lịch tiêm, loại vắc xin và những lưu ý cần thiết để bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Vắc xin cúm là gì? Cơ chế bảo vệ hoạt động ra sao?
Vắc xin cúm chứa virus influenza đã được bất hoạt hoàn toàn (killed vaccine) hoặc virus sống giảm độc lực (live attenuated vaccine), được sản xuất từ ba đến bốn chủng virus dự đoán sẽ phổ biến nhất trong mùa cúm sắp tới – dựa trên khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố vào tháng 2 hàng năm cho Bắc bán cầu.
Khi tiêm vào cơ thể, hệ miễn dịch nhận diện ngay hai protein chính trên bề mặt virus là hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), từ đó kích hoạt sản xuất kháng thể IgG trong máu và IgA tại niêm mạc đường hô hấp. Quá trình này hoàn thiện sau 2–3 tuần, tạo miễn dịch sẵn sàng phản ứng khi tiếp xúc virus thật.
Hiệu quả bảo vệ của vắc xin cúm đạt 40–60% ở người khỏe mạnh, nghĩa là giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Quan trọng hơn, ở nhóm nguy cơ cao như người già, trẻ nhỏ, bệnh mạn tính, vắc xin giảm 70–90% biến chứng nặng như viêm phổi, nhập viện ICU, suy hô hấp.
Ngay cả khi vẫn nhiễm cúm do chủng khác (mismatch), triệu chứng thường nhẹ hơn: sốt dưới 38,5°C, ít ho, thời gian bệnh rút ngắn 1–2 ngày, ít lây lan. Quan niệm “tiêm vắc xin cúm bị cúm nặng hơn” là hoàn toàn sai lầm – phản ứng sau tiêm chỉ là sốt nhẹ, đau cơ, mệt mỏi trong 1–2 ngày do hệ miễn dịch đang “tập luyện”.
Vắc xin cúm phòng được những bệnh gì?
Cúm mùa do virus influenza A và B

Virus influenza A gồm các phân tuýp H1N1 (cúm heo 2009), H3N2 (cúm Hồng Kông 1968) – dễ gây dịch lớn, biến chứng viêm phổi, suy hô hấp, đặc biệt ở người có bệnh nền. Influenza B gồm hai dòng Victoria và Yamagata – thường gặp ở trẻ em, gây sốt cao kéo dài, đau cơ toàn thân, dễ lây trong trường học. Vắc xin cúm 4 chủng (quadrivalent) bảo vệ đồng thời cả hai tuýp A và hai dòng B, giảm 50–70% nguy cơ mắc cúm mùa.
Biến chứng nguy hiểm
Viêm phổi do cúm là biến chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở người trên 65 tuổi, bệnh phổi mạn tính (COPD, hen suyễn) – vắc xin giảm 70–80% nguy cơ nhập viện. Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim do virus tấn công tim mạch – giảm 50–60% ở bệnh nhân tim mạch.
Đợt cấp COPD, hen suyễn do cúm kích hoạt – giảm 60–75% tần suất nhập viện. Phụ nữ mang thai nhiễm cúm dễ sảy thai, sinh non, thai chậm phát triển – vắc xin giảm 40–50% rủi ro, đồng thời truyền kháng thể cho thai nhi trong 6 tháng đầu đời. Người bệnh nền như tiểu đường, suy thận, ung thư hóa trị – cúm làm mất kiểm soát đường huyết, suy thận cấp – vắc xin giảm 50–65% tỷ lệ tử vong.
Những bệnh vắc xin cúm KHÔNG phòng được
Vắc xin cúm không bảo vệ khỏi cúm gia cầm H5N1, H7N9 – cần vắc xin đặc hiệu đang nghiên cứu. Không phòng cảm cúm thông thường do rhinovirus, adenovirus, coronavirus thông thường – chỉ gây nghẹt mũi, hắt hơi. Không thay thế vắc xin COVID-19 – dù có tác dụng cộng hưởng giảm nguy cơ đồng nhiễm nặng.
Ai nên tiêm vắc xin cúm? Lịch tiêm chuẩn theo từng đối tượng
Nhóm ưu tiên theo Bộ Y tế Việt Nam và WHO
Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ biến chứng viêm tai giữa, viêm phổi – ưu tiên tiêm hàng năm. Người từ 50 tuổi trở lên giảm miễn dịch theo tuổi, dễ tử vong do cúm – tiêm bắt buộc. Phụ nữ mang thai ở bất kỳ tam cá nguyệt nào – an toàn tuyệt đối, bảo vệ cả mẹ và con trong 6 tháng đầu sau sinh.
Người có bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, phổi mạn, suy thận, HIV, ung thư – cúm làm nặng thêm bệnh gốc. Nhân viên y tế, giáo viên mầm non, người chăm sóc trẻ em, người sống trong viện dưỡng lão – nguy cơ lây nhiễm cao, cần bảo vệ cộng đồng.
Lịch tiêm chi tiết

- Với trẻ từ 6 tháng đến 8 tuổi lần đầu tiêm vắc xin cúm: cần 2 liều cách nhau ít nhất 4 tuần để đạt miễn dịch tối ưu; từ năm thứ 2 trở đi chỉ cần 1 liều mỗi năm.
- Trẻ từ 9 tuổi và người lớn khỏe mạnh: chỉ 1 liều mỗi năm, tốt nhất tiêm vào tháng 9–11 trước khi mùa cúm bùng phát (tháng 12–3).
- Phụ nữ mang thai: có thể tiêm bất kỳ lúc nào trong thai kỳ, ưu tiên tam cá nguyệt 2–3 để truyền kháng thể tối đa cho con.
- Người cao tuổi hoặc bệnh nền: tiêm sớm từ tháng 8–9, kết hợp vắc xin phế cầu để tăng bảo vệ hô hấp.
Lưu ý quan trọng: Phải tiêm hàng năm vì virus influenza biến đổi kháng nguyên (antigenic drift) và WHO cập nhật chủng vắc xin mới mỗi mùa.
Các loại vắc xin cúm đang lưu hành tại Việt Nam (cập nhật 2025)
Vắc xin Vaxigrip Tetra của Pháp (Sanofi) là loại 4 chủng (2 tuýp A + 2 dòng B), dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn, giá dao động 350.000–450.000 đồng/liều, bảo quản 2–8°C. Influvac Tetra của Hà Lan (Abbott) cũng 4 chủng, dùng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên, giá 380.000–480.000 đồng, ít phản ứng phụ hơn ở người lớn tuổi. Fluarix Tetra của Bỉ (GSK) dành cho trẻ từ 6 tháng, giá 360.000–460.000 đồng, thường có sẵn tại các trung tâm VNVC.
FluQuadri của Ấn Độ (Shantha Biotechnics) là lựa chọn giá rẻ hơn (300.000–380.000 đồng), 4 chủng, chất lượng đạt chuẩn WHO. Ngoài ra, vắc xin dạng xịt mũi Fluenz Tetra (live attenuated) dành cho trẻ 2–17 tuổi đang thử nghiệm tại một số bệnh viện lớn, không cần kim tiêm, miễn dịch niêm mạc tốt hơn. Tất cả vắc xin đều được Bộ Y tế cấp phép, tiêm dưới da hoặc bắp, liều 0,25ml (trẻ <3 tuổi) hoặc 0,5ml (trẻ lớn và người lớn).
Lợi ích vượt trội của việc tiêm vắc xin cúm
Tiêm vắc xin cúm giúp giảm 50–60% ngày nghỉ học, nghỉ làm do cúm – tiết kiệm chi phí xã hội hàng tỷ đồng. Ở trẻ em, giảm 70% nguy cơ viêm tai giữa cấp – biến chứng thường gặp sau cúm. Ở người cao tuổi, giảm 50% nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ do cúm kích hoạt viêm mạch.
Phụ nữ mang thai tiêm vắc xin giúp con ít mắc cúm trong 6 tháng đầu đời (hiệu quả truyền kháng thể 90%). Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, người tiêm cúm đầy đủ ít bị đồng nhiễm nặng hơn 30–40%. Vắc xin cúm còn góp phần giảm lây lan cộng đồng (herd immunity) – bảo vệ người không tiêm được như trẻ dưới 6 tháng.
Tác dụng phụ và lưu ý trước – sau khi tiêm
Phản ứng thông thường: đau đỏ chỗ tiêm (15–20%), sốt nhẹ 37,5–38,5°C (10%), mệt mỏi, đau cơ (5–10%) – tự khỏi sau 1–2 ngày. Hiếm gặp: phản ứng dị ứng nặng (1/1.000.000 liều) – cần theo dõi 30 phút sau tiêm. Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng, người dị ứng nặng trứng (dù hiện nay hầu hết vắc xin ít ovalbumin), người đang sốt cao hoặc bệnh cấp tính.

Trước tiêm: không cần nhịn ăn, thông báo tiền sử dị ứng, mang sổ tiêm chủng.
Sau tiêm: nghỉ ngơi 30 phút, uống nhiều nước, hạ sốt bằng paracetamol nếu cần, tránh xoa bóp chỗ tiêm. Có thể tắm ngay, vận động nhẹ, không kiêng cữ đặc biệt.
Câu hỏi thường gặp về vắc xin cúm
1. Tiêm vắc xin cúm có bị cúm không? Không. Chỉ phản ứng miễn dịch nhẹ, không lây virus.
2. Tiêm cùng vắc xin khác được không? Có, an toàn với phế cầu, bạch hầu – ho gà – uốn ván, COVID-19.
3. Tiêm muộn có còn tác dụng? Có, nhưng nên tiêm trước mùa cúm 1–2 tháng.
4. Người đã từng mắc cúm có cần tiêm? Có, vì miễn dịch tự nhiên chỉ kéo dài 6–12 tháng, không bảo vệ chủng mới.
5. Chi phí bao nhiêu? 300.000 – 500.000 đồng/ liều, một số nơi BHYT hỗ trợ nhóm nguy cơ.
Vắc xin cúm không chỉ phòng cúm mùa mà còn ngăn chặn biến chứng nguy hiểm, bảo vệ cả gia đình và cộng đồng. Chỉ với 1 mũi tiêm mỗi năm, bạn giảm được hàng tuần đau đớn, hàng triệu chi phí điều trị và nguy cơ tử vong. Hãy tiêm ngay từ tháng 9–11, đặc biệt với trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và người bệnh nền.
Có thể bạn quan tâm:

