Viêm phổi ở trẻ em là một trong những bệnh lý hô hấp nguy hiểm, đặc biệt dễ gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh có thể tiến triển nhanh, gây suy hô hấp nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Do đó, việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết triệu chứng và nắm được phương pháp điều trị viêm phổi ở trẻ sẽ giúp cha mẹ bảo vệ con tốt hơn, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.
Thực trạng viêm phổi ở trẻ em đáng báo động
Viêm phổi ở trẻ em là bệnh nhiễm trùng xảy ra trong phổi khi các tác nhân như vi khuẩn hoặc virus xâm nhập và gây viêm ở các túi khí. Khi đó, phổi bị tổn thương, hình thành những ổ viêm và dịch ứ đọng, khiến trẻ khó thở, ho nhiều và suy giảm khả năng trao đổi oxy. Trong các loại vi khuẩn gây bệnh, phế cầu khuẩn là tác nhân thường gặp nhất.
Trên phạm vi toàn cầu, viêm phổi được xem là một trong những bệnh gây tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi. Thống kê từ WHO và UNICEF cho thấy mỗi năm có khoảng 2 triệu trẻ em tử vong do viêm phổi, tương đương khoảng 4.300 ca mỗi ngày – tức là cứ 20 giây lại có một trẻ mất vì bệnh này. Con số này còn cao hơn cả tổng số ca tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại, phản ánh mức độ nguy hiểm của bệnh.
Tại Việt Nam, viêm phổi cũng là gánh nặng lớn đối với sức khỏe trẻ em. Mỗi năm có khoảng 2,9 triệu trẻ mắc bệnh, trong đó 4.000 trường hợp tử vong, đưa nước ta vào nhóm 15 quốc gia có số trẻ mắc viêm phổi cao nhất thế giới.

Các loại viêm phổi thường gặp ở trẻ nhỏ
Viêm phổi thùy
Viêm phổi thùy là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở một vùng phổi cụ thể, thường ảnh hưởng đến phế nang, tiểu phế quản tận cùng và các mô liên kết xung quanh. Bệnh dễ gặp ở trẻ nhỏ có sức đề kháng kém, trẻ suy dinh dưỡng hoặc những bé có bệnh hô hấp mạn tính. Loại viêm phổi này thường bùng phát mạnh vào những giai đoạn thời tiết lạnh – ẩm, khi các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao. Vì tổn thương tập trung theo từng thùy phổi, trẻ thường biểu hiện sốt cao, ho nhiều và đau ngực rõ rệt.
Viêm phổi phế quản (viêm phế quản phổi)
Viêm phổi phế quản là dạng nhiễm trùng lan rộng, ảnh hưởng đồng thời đến phế quản, phế nang và mô kẽ của phổi. Đây là loại viêm phổi diễn tiến nhanh và có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời. Trẻ dưới 5 tuổi – đặc biệt trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tháng tuổi – là nhóm có nguy cơ cao nhất. Bệnh thường bắt đầu bằng ho, khò khè, khó thở rồi nhanh chóng chuyển sang tình trạng thở gấp, bỏ bú, tím tái.
Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em
Viêm phổi ở trẻ em xuất hiện khi phổi bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập và làm tổn thương nhu mô phổi. Trong đó, hai nhóm nguyên nhân chính là vi khuẩn và virus, ngoài ra một số yếu tố nguy cơ khác cũng khiến trẻ dễ mắc bệnh hơn.
Viêm phổi do vi khuẩn
Viêm phổi do vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất ở trẻ, trong đó phế cầu khuẩn chiếm tỷ lệ cao. Khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi, chúng tạo ổ viêm khiến phế nang chứa đầy dịch, gây sốt cao, ho và thở nhanh.
Viêm phổi do virus
Virus như RSV, cúm, adenovirus… có thể tấn công đường hô hấp dưới, làm tổn thương niêm mạc phổi và gây ứ đọng dịch. Trẻ thường khởi phát bằng triệu chứng cảm lạnh rồi nhanh chóng chuyển sang ho nặng, khó thở.

Viêm phổi do nấm
Ít gặp nhưng có thể xuất hiện ở trẻ suy giảm miễn dịch hoặc mắc bệnh mạn tính. Nấm như Candida hoặc Aspergillus gây viêm kéo dài và đáp ứng điều trị chậm hơn các nguyên nhân khác.
Các yếu tố nguy cơ
Những yếu tố như sinh non, suy dinh dưỡng, môi trường ô nhiễm, thời tiết lạnh hoặc không tiêm chủng đầy đủ khiến trẻ dễ mắc viêm phổi hơn và bệnh cũng dễ trở nặng.
Triệu chứng viêm phổi ở trẻ em
Dấu hiệu phát hiện sớm viêm phổi ở trẻ em
Việc nhận biết sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Theo các nghiên cứu, thở nhanh là dấu hiệu đầu tiên và đáng tin cậy nhất, thậm chí xuất hiện trước khi nghe phổi hoặc chụp X-quang.
Ngưỡng thở nhanh theo từng độ tuổi:
- Trẻ dưới 2 tháng: ≥ 60 lần/phút
- Trẻ 2 – 11 tháng: ≥ 50 lần/phút
- Trẻ 12 tháng – 5 tuổi: ≥ 40 lần/phút
Khi trẻ thở nhanh hơn mức này, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, trẻ bị viêm phổi sẽ thường có các dấu hiệu đi kèm:
- Ho kéo dài: ho khan hoặc ho có đờm.
- Sốt: sốt nhẹ đến sốt cao, khó hạ.
- Thở nhanh, khó thở: cánh mũi phập phồng, rút lõm lồng ngực.
- Khò khè hoặc thở rít do đường thở viêm và nhiều dịch.
- Bú kém, ăn ít, dễ nôn.
- Mệt mỏi, ngủ li bì, thiếu năng lượng.
- Tím tái quanh môi hoặc đầu ngón tay trong trường hợp nặng.
Dấu hiệu viêm phổi giai đoạn nặng
Ở mức độ nặng, trẻ thường có rút lõm lồng ngực. Khi trẻ hít vào, phần dưới lồng ngực bị hút lõm vào thay vì nở ra như bình thường. Dấu hiệu này cho thấy trẻ đang thiếu oxy trầm trọng và cần được đưa đến bệnh viện ngay để cấp cứu.
Chẩn đoán viêm phổi ở trẻ
Chẩn đoán viêm phổi ở trẻ được thực hiện dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm hỗ trợ để xác định mức độ tổn thương phổi và nguyên nhân gây bệnh.
- Khám lâm sàng: bác sĩ đánh giá nhịp thở, quan sát rút lõm lồng ngực, nghe phổi tìm tiếng ran bất thường.
- X-quang phổi: giúp xác định vùng phổi bị viêm và mức độ tổn thương.
- Xét nghiệm máu: kiểm tra bạch cầu, CRP… để định hướng nguyên nhân virus hay vi khuẩn.
- Xét nghiệm tìm tác nhân gây bệnh: test virus hoặc cấy dịch hô hấp khi cần.
Việc phát hiện viêm phổi sớm giúp rút ngắn thời gian điều trị và bảo vệ trẻ khỏi các biến chứng nghiêm trọng.

Điều trị viêm phổi ở trẻ em
Điều trị viêm phổi ở trẻ em được xây dựng dựa trên 4 nguyên tắc cốt lõi: lựa chọn kháng sinh hợp lý, hỗ trợ hô hấp kịp thời, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và xử trí biến chứng hiệu quả. Mỗi trường hợp sẽ được bác sĩ điều chỉnh phác đồ tùy theo mức độ nặng, nguyên nhân nghi ngờ và tình trạng tổng quát của trẻ.
Nguyên tắc điều trị chung
Viêm phổi ở trẻ nhỏ thường khó xác định ngay tác nhân gây bệnh do triệu chứng lâm sàng tương đối giống nhau giữa viêm phổi do vi khuẩn và virus. Tuy nhiên, do tỷ lệ bội nhiễm vi khuẩn cao, kháng sinh vẫn đóng vai trò chủ đạo trong điều trị, đặc biệt ở các ca trung bình và nặng.
Trẻ có biểu hiện suy hô hấp như thở nhanh nhiều, tím tái, co lõm lồng ngực cần được hỗ trợ hô hấp càng sớm càng tốt để cải thiện oxy máu, giảm công thở và hạn chế tiến triển suy hô hấp cấp.
Lựa chọn kháng sinh
Việc lựa chọn kháng sinh ban đầu dựa trên nhóm tuổi và nguy cơ mắc các tác nhân vi khuẩn:
- Trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi: cephalosporin thế hệ 3 được ưu tiên nhờ khả năng bao phủ tốt các vi khuẩn gây viêm phổi cộng đồng thường gặp.
- Trẻ dưới 2 tháng: nhóm tuổi này có nguy cơ nhiễm các vi khuẩn gram âm và gram dương nặng, do đó phác đồ khởi đầu phải rộng hơn, nhắm đến nhiều tác nhân gây bệnh.
Bác sĩ sẽ đánh giá đáp ứng với kháng sinh sau 48 giờ; nếu trẻ không cải thiện, cần xem xét thay đổi thuốc hoặc làm thêm xét nghiệm để xác định tác nhân cụ thể.
Điều trị ngoại trú – viêm phổi thể nhẹ
Với những trường hợp nhẹ, trẻ vẫn tỉnh táo, không khó thở, ăn uống tương đối tốt và không có dấu hiệu nặng, có thể điều trị tại nhà với kháng sinh đường uống:
- Amoxicillin: 50 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần, dùng 5–7 ngày.
hoặc - Amoxicillin–clavulanate: 40 mg/kg/ngày, dùng 5–7 ngày.
Gia đình cần theo dõi kỹ nhịp thở, mức độ bú/ăn, thân nhiệt và khả năng đáp ứng với thuốc. Nếu trẻ thở nhanh hơn, xuất hiện rút lõm lồng ngực, bỏ bú hoặc sốt kéo dài, cần đưa trẻ tái khám ngay.

Điều trị nội trú – viêm phổi nặng
Đối với viêm phổi nặng hoặc trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao, điều trị tại bệnh viện là bắt buộc.
Phác đồ điều trị bao gồm:
- Hỗ trợ hô hấp: thở oxy và trong một số trường hợp cần thở áp lực dương liên tục qua mũi (CPAP) khi trẻ có dấu hiệu suy hô hấp như tím tái, thở >70 lần/phút hoặc rút lõm ngực sâu.
- Kháng sinh đường tiêm: thường sử dụng các nhóm như Ceftriaxone hoặc Cefotaxime với liều phù hợp tuổi và cân nặng.
- Điều trị hỗ trợ khác: thuốc hạ sốt, giãn phế quản, cân bằng dịch và tăng cường dinh dưỡng nhằm nâng đỡ thể trạng và cải thiện sức đề kháng.
Xử trí biến chứng
Trong các trường hợp viêm phổi có biến chứng như tràn dịch màng phổi, áp xe phổi, xẹp phổi, bác sĩ sẽ phối hợp thêm các biện pháp chuyên sâu như dẫn lưu, mở rộng phổ kháng sinh hoặc áp dụng phương pháp can thiệp tùy mức độ tổn thương.
Cách chăm sóc trẻ bị viêm phổi tại nhà
Chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của trẻ bị viêm phổi, giúp giảm triệu chứng, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị. Cha mẹ nên:
Tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ
Khi trẻ được chỉ định điều trị ngoại trú, việc dùng thuốc đúng hướng dẫn là yếu tố quan trọng nhất. Cha mẹ cần cho trẻ uống kháng sinh đúng liều và đủ thời gian, không bỏ liều hoặc tự ý ngưng thuốc khi thấy triệu chứng giảm. Việc tự ý đổi thuốc hoặc thêm thuốc ho, thuốc xông mà không có chỉ định có thể khiến bệnh nặng hơn hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.

Theo dõi nhịp thở và các dấu hiệu bất thường
Trong quá trình trẻ điều trị tại nhà, phụ huynh nên quan sát nhịp thở, nhiệt độ và khả năng ăn uống mỗi ngày. Nếu trẻ bắt đầu thở nhanh, thở rút lõm ngực, lừ đừ hoặc sốt cao kéo dài, đây có thể là dấu hiệu bệnh tiến triển nặng. Việc theo dõi sát giúp nhận biết sớm diễn biến xấu và đưa trẻ đi khám kịp thời.
Giúp trẻ dễ thở hơn
Môi trường sống thông thoáng và sạch sẽ giúp trẻ cải thiện việc hô hấp. Cha mẹ có thể vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý để làm loãng dịch, giúp trẻ dễ thở hơn. Khi ngủ, nên kê cao đầu cho trẻ để giảm tình trạng nghẹt mũi và hạn chế cơn ho về đêm. Tuyệt đối không để trẻ tiếp xúc với khói thuốc hoặc mùi hóa chất.
Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ
Dinh dưỡng tốt giúp trẻ nâng cao sức đề kháng và phục hồi nhanh hơn. Trẻ nên được ăn các món mềm, dễ tiêu, nhiều nước và chia thành nhiều bữa nhỏ. Với trẻ còn bú mẹ, việc tăng số lần bú sẽ giúp bổ sung năng lượng và kháng thể tự nhiên. Không nên ép trẻ ăn khi trẻ mệt; điều quan trọng là đảm bảo đủ chất lỏng và năng lượng cần thiết.
Cho trẻ nghỉ ngơi hợp lý
Nghỉ ngơi đầy đủ là cách giúp cơ thể trẻ tập trung chống lại nhiễm trùng. Cha mẹ nên để trẻ ngủ nhiều hơn bình thường, hạn chế các hoạt động vận động mạnh hoặc tiếp xúc với môi trường lạnh, nhiều bụi. Tránh đưa trẻ đến nơi đông người để giảm nguy cơ nhiễm thêm các bệnh hô hấp khác.
Giữ vệ sinh cơ thể cho trẻ
Việc vệ sinh cơ thể đúng cách giúp trẻ cảm thấy dễ chịu và hỗ trợ hạ sốt tự nhiên. Cha mẹ có thể lau người bằng nước ấm hoặc tắm nhanh trong phòng kín, tránh gió lùa. Giữ ấm vùng ngực và bàn chân, đồng thời thay quần áo khi trẻ bị đổ mồ hôi để tránh nhiễm lạnh.

Nhận biết thời điểm cần đưa trẻ đi bệnh viện
Nếu trẻ có dấu hiệu khó thở, môi tím tái, bỏ bú hoàn toàn, sốt cao không hạ hoặc sau 48 giờ điều trị nhưng không cải thiện, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức. Đây là những dấu hiệu cảnh báo viêm phổi đang tiến triển nặng và cần xử trí chuyên khoa kịp thời.
Phòng ngừa viêm phổi ở trẻ em
Phòng ngừa viêm phổi cho trẻ là biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Cha mẹ có thể bảo vệ trẻ bằng những cách sau:
- Tiêm chủng đầy đủ: Thực hiện đúng lịch các vaccine phế cầu, Hib, cúm, sởi và ho gà để giảm nguy cơ nhiễm các tác nhân gây viêm phổi.
- Tăng cường sức đề kháng: Duy trì bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Rửa tay cho trẻ thường xuyên, vệ sinh đồ chơi, giữ nhà cửa thông thoáng và tuyệt đối tránh khói thuốc lá.
- Hạn chế tiếp xúc nguồn lây bệnh: Tránh cho trẻ đến nơi đông người trong mùa dịch và hạn chế tiếp xúc với người đang ho, sốt hoặc có triệu chứng hô hấp.
- Giữ ấm cơ thể khi thời tiết thay đổi: Che chắn cổ, ngực, bàn chân cho trẻ khi trời lạnh hoặc gió mùa để tránh nhiễm lạnh đường hô hấp.
- Theo dõi và điều trị sớm các bệnh hô hấp: Những bệnh như viêm mũi, cảm lạnh hay viêm họng nếu không xử lý đúng có thể tiến triển thành viêm phổi, vì vậy cần phát hiện và chăm sóc kịp thời.
Viêm phổi ở trẻ em là bệnh lý hô hấp nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Cha mẹ cần chú ý quan sát các dấu hiệu bất thường, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chăm sóc trẻ đúng phương pháp để tránh biến chứng nghiêm trọng.
THAM KHẢO THÊM:

