Bạn có bao giờ nghĩ rằng đột quỵ chỉ dành cho người cao tuổi? Thực tế, căn bệnh này đang “trẻ hóa” một cách đáng báo động, tấn công cả những người đang ở độ tuổi sung sức nhất. Mỗi năm tại Việt Nam có khoảng 200.000 ca đột quỵ, trong đó 15-30% xảy ra ở người trẻ dưới 45 tuổi. Chỉ một phút thiếu máu lên não có thể cướp đi hàng triệu tế bào thần kinh, dẫn đến tàn phế vĩnh viễn hoặc tử vong đột ngột.
Đột quỵ ở người trẻ là gì?
Đột quỵ ở người trẻ (thường dưới 45 tuổi) là tình trạng mạch máu não bị tổn thương đột ngột, khiến máu không lưu thông đến một phần não bộ, gây thiếu oxy và dưỡng chất nghiêm trọng. Tế bào não có thể chết chỉ sau vài phút, dẫn đến mất chức năng thần kinh vĩnh viễn nếu không can thiệp kịp thời. Khác với người cao tuổi thường do lão hóa mạch máu, đột quỵ ở nhóm tuổi trẻ thường xuất phát từ các yếu tố bất ngờ như dị dạng bẩm sinh hoặc tích tụ từ lối sống không lành mạnh.

Có hai loại đột quỵ chính cần phân biệt rõ:
- Đột quỵ thiếu máu não (nhồi máu não): Chiếm khoảng 85% các trường hợp, xảy ra khi cục máu đông hoặc mảng xơ vữa làm tắc nghẽn động mạch nuôi não. Ở người trẻ, loại này thường liên quan đến rối loạn đông máu, bệnh tim hoặc lối sống gây xơ vữa sớm.
- Đột quỵ xuất huyết não: Chiếm 15%, do mạch máu não vỡ đột ngột, gây chảy máu vào mô não hoặc khoang xung quanh. Nguyên nhân phổ biến ở người trẻ là phình mạch bẩm sinh vỡ hoặc tăng huyết áp đột ngột do stress.
Tại Việt Nam, đột quỵ đang trẻ hóa rõ rệt, với tuổi trung bình mắc bệnh thấp hơn thế giới khoảng 10 năm. Toàn cầu, hơn 16% ca đột quỵ mới rơi vào nhóm 15-49 tuổi. Bệnh không chỉ đe dọa tính mạng mà còn gây gánh nặng kinh tế lớn, với chi phí điều trị và phục hồi có thể lên đến hàng trăm triệu đồng mỗi ca. Nhiều người trẻ chủ quan, dẫn đến nhập viện muộn, làm tăng nguy cơ di chứng nặng nề như liệt nửa người hoặc suy giảm nhận thức.
Nguyên nhân gây đột quỵ ở người trẻ
Đột quỵ ở người trẻ thường do sự kết hợp giữa yếu tố lối sống hiện đại và bệnh lý tiềm ẩn, khác biệt lớn so với người cao tuổi chủ yếu từ xơ vữa tích tụ lâu năm. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 50-60% trường hợp có thể kiểm soát nếu thay đổi sớm.
Yếu tố từ lối sống không lành mạnh
- Thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những thủ phạm hàng đầu, làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông gấp nhiều lần. Người trẻ thường xuyên hút thuốc hoặc tiếp xúc khói thuốc thụ động dễ bị xơ vữa động mạch sớm.
- Sử dụng bia rượu thường xuyên: Lạm dụng rượu bia và chất kích thích cũng góp phần lớn, gây tăng huyết áp đột ngột, rối loạn nhịp tim và tổn thương trực tiếp mạch máu.
- Ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều thức ăn nhanh, đồ chiên xào, giàu chất béo xấu dẫn đến béo phì, rối loạn mỡ máu và tiểu đường type 2 xuất hiện từ sớm.
- Lười vận động: Ít vận động, ngồi lâu trước máy tính hoặc điện thoại làm giảm lưu thông máu, tăng nguy cơ thừa cân và hội chứng chuyển hóa.
- Áp lực: Căng thẳng kéo dài từ công việc, áp lực cuộc sống kích hoạt hormone cortisol, gây tăng huyết áp mãn tính và rối loạn đông máu.
- Mất ngủ, thiếu ngủ: Mất ngủ thường xuyên cũng làm hệ miễn dịch suy yếu, tăng viêm mạch máu.

Bệnh lý nền và yếu tố bẩm sinh
- Dị dạng mạch máu não bẩm sinh như phình động mạch hoặc thông động tĩnh mạch là nguyên nhân chính gây xuất huyết não ở người trẻ, có thể vỡ bất ngờ mà không có dấu hiệu báo trước.
- Tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn mỡ máu đang trẻ hóa do chế độ ăn nhiều muối, đường và chất béo.
- Bệnh tim mạch như rung nhĩ, van tim bất thường hoặc lỗ thông liên nhĩ tạo huyết khối di chuyển lên não.
- Rối loạn đông máu di truyền hoặc thứ phát (do thuốc tránh thai chứa estrogen cao ở nữ giới, kết hợp hút thuốc) làm máu dễ đông hơn bình thường.
- Một số trường hợp hiếm gặp hơn như bóc tách động mạch hoặc bệnh hồng cầu hình liềm cũng góp phần.
Kết hợp nhiều yếu tố này khiến nguy cơ đột quỵ ở độ tuổi 20-40 tăng cao đáng kể, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ sớm.
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ ở người trẻ
Dấu hiệu đột quỵ ở người trẻ thường khởi phát đột ngột, dễ bị nhầm với mệt mỏi, say xỉn hoặc căng thẳng thông thường. Nhận biết nhanh là yếu tố quyết định sống còn, vì “thời gian là não bộ”.
Quy tắc FAST là cách đơn giản nhất để kiểm tra:
- F (Face – Khuôn mặt): Mặt méo xệch một bên, miệng lệch khi cười hoặc lộ răng. Một bên mắt sụp hoặc không nhắm kín.
- A (Arm – Cánh tay): Tay yếu hoặc tê liệt một bên, không nâng được tay qua đầu hoặc rơi xuống nhanh khi giơ lên.
- S (Speech – Lời nói): Nói ngọng, lắp bắp, khó phát âm câu đơn giản, hoặc không hiểu lời người khác nói.
- T (Time – Thời gian): Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, gọi cấp cứu 115 ngay lập tức – đừng chờ đợi!
Các dấu hiệu kèm theo khác bao gồm đau đầu dữ dội đột ngột (như búa bổ), chóng mặt mất thăng bằng, đi loạng choạng, mờ mắt hoặc mất thị lực một bên, tê yếu nửa người, buồn nôn hoặc co giật.
Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là “cảnh báo vàng”, với triệu chứng tương tự nhưng biến mất nhanh trong vài phút đến giờ. Khoảng 10-15% người có TIA sẽ tiến triển thành đột quỵ thật sự trong vài tháng nếu không kiểm soát yếu tố nguy cơ.
Ở người trẻ, dấu hiệu đôi khi không điển hình, dễ bỏ qua, dẫn đến nhập viện muộn và biến chứng nặng hơn.
Biến chứng đột quỵ
Đột quỵ ở người trẻ gây hậu quả nghiêm trọng hơn vì ảnh hưởng đến giai đoạn sung sức nhất, làm gián đoạn công việc, gia đình và tương lai.

- Biến chứng cấp tính bao gồm phù não (sưng não gây tăng áp lực nội sọ), viêm phổi hít do khó nuốt, nhiễm trùng tiết niệu từ nằm lâu, huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Di chứng lâu dài phổ biến: Liệt nửa người hoặc toàn thân, rối loạn ngôn ngữ (nói ngọng, mất khả năng giao tiếp), suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, khó tập trung), trầm cảm sau đột quỵ (rất thường gặp ở người trẻ do mất tự lập).
- Tỷ lệ tử vong cao hơn ở đột quỵ xuất huyết (15-20%), đặc biệt nếu khối máu tụ lớn. Toàn cầu và Việt Nam, đột quỵ gây tàn phế cho hàng triệu người mỗi năm, với người trẻ chiếm tỷ lệ đáng kể dẫn đến mất khả năng lao động, gánh nặng kinh tế gia đình.
- Nhiễm trùng tái phát, động kinh thứ phát và suy giảm chất lượng cuộc sống là những vấn đề kéo dài, đòi hỏi phục hồi chức năng lâu dài.
Chẩn đoán đột quỵ
Chẩn đoán đột quỵ ở người trẻ cần nhanh chóng và chính xác để xác định loại bệnh, mức độ tổn thương và nguyên nhân gốc rễ, vì nguyên nhân thường đa dạng hơn ở nhóm tuổi này.
Bước đầu là khám lâm sàng: Đánh giá dấu hiệu FAST, sử dụng thang điểm NIHSS để đo mức độ nặng nhẹ của triệu chứng thần kinh.
Chẩn đoán hình ảnh là then chốt:
- Chụp CT não không tiêm thuốc: Phát hiện nhanh xuất huyết hoặc dấu hiệu nhồi máu sớm.
- Chụp MRI não: Nhạy hơn trong phát hiện nhồi máu nhỏ, tổn thương mô não sâu hoặc dị dạng mạch.
- Chụp mạch máu (CTA, MRA hoặc DSA): Xác định vị trí tắc nghẽn, phình mạch, bóc tách động mạch hoặc dị dạng thông động tĩnh mạch.
Các xét nghiệm hỗ trợ: Siêu âm tim và điện tim để tìm huyết khối từ tim, xét nghiệm máu (đường huyết, mỡ máu, đông máu cầm máu), đôi khi chọc dò dịch não tủy nếu nghi nhiễm trùng hoặc viêm mạch.
Ở người trẻ, cần tầm soát thêm rối loạn đông máu di truyền, bệnh tự miễn hoặc dị dạng bẩm sinh để điều trị nguyên nhân tận gốc.
Các phương pháp điều trị
Điều trị đột quỵ thiếu máu não
Đột quỵ thiếu máu não xảy ra do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa tắc nghẽn động mạch nuôi não. Mục tiêu điều trị là tái lập lưu thông máu càng sớm càng tốt để cứu vùng não đang “nguy kịch” (penumbra).

- Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch: Đây là phương pháp hàng đầu nếu bệnh nhân đến viện trong vòng 4,5 giờ kể từ triệu chứng đầu tiên. Thuốc phổ biến là alteplase (rt-PA) hoặc mới hơn là tenecteplase, giúp tan cục máu đông và tái thông mạch máu. Hiệu quả: Có thể cải thiện đáng kể chức năng thần kinh, giảm nguy cơ tàn phế nếu thực hiện đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần loại trừ chống chỉ định như xuất huyết gần đây, phẫu thuật lớn hoặc huyết áp quá cao. Tại Việt Nam, nhiều trung tâm đột quỵ đã rút ngắn thời gian tiêm thuốc xuống dưới 30-60 phút sau nhập viện nhờ quy trình “code stroke”.
- Lấy huyết khối cơ học (thrombectomy): Phương pháp can thiệp nội mạch hiện đại, sử dụng ống thông qua động mạch đùi để hút hoặc kéo cục máu đông ra khỏi mạch não. Áp dụng trong vòng 6-24 giờ (tùy trường hợp, đặc biệt tắc mạch lớn như động mạch não giữa). Hiệu quả cao (thành công >90% ở các trung tâm lớn), đặc biệt với bệnh nhân đến muộn hơn cửa sổ tiêu sợi huyết. Kỹ thuật này đòi hỏi ekip bác sĩ can thiệp thần kinh kinh nghiệm và máy móc hiện đại như DSA.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu và chống đông: Sau giai đoạn cấp, dùng lâu dài để ngừa tái phát: Aspirin (liều thấp), clopidogrel hoặc kết hợp dual (aspirin + clopidogrel ngắn hạn). Với nguyên nhân từ tim (rung nhĩ), dùng thuốc chống đông mới như dabigatran, rivaroxaban, apixaban thay vì warfarin cũ để giảm nguy cơ xuất huyết.
- Điều trị hỗ trợ cấp tính: Kiểm soát huyết áp (không hạ quá mạnh để tránh giảm tưới máu não), hạ sốt, điều trị tăng đường huyết, bù dịch, phòng huyết khối tĩnh mạch sâu bằng heparin liều thấp.
Điều trị đột quỵ xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết thường nặng hơn, do mạch máu vỡ gây chảy máu vào nhu mô não hoặc khoang dưới nhện. Không dùng thuốc tan huyết khối vì có thể làm chảy máu nặng thêm. Mục tiêu là cầm máu, giảm phù não và áp lực nội sọ.
- Điều trị nội khoa bảo tồn: Kiểm soát huyết áp chặt chẽ (mục tiêu <140-150 mmHg tâm thu để tránh chảy máu thêm), dùng thuốc giảm phù não như mannitol hoặc dung dịch ưu trương. Hạ nhiệt độ cơ thể nếu sốt cao, điều trị co giật bằng thuốc chống động kinh. Nếu bệnh nhân dùng thuốc chống đông trước đó, cần đảo ngược tác dụng khẩn cấp (vitamin K, phức hợp prothrombin…).
- Phẫu thuật mở sọ: Chỉ định khi máu tụ lớn (>30-50ml), gây chèn ép não hoặc phù não nặng. Bao gồm lấy máu tụ, dẫn lưu não thất hoặc mở sọ giảm áp. Thường thực hiện trong 6-24 giờ đầu để cứu tính mạng.
- Can thiệp nội mạch: Phương pháp ít xâm lấn hơn: Thuyên tắc coil để bít túi phình động mạch vỡ, hoặc nút dị dạng mạch máu (AVM). Xạ phẫu (Gamma Knife) cho dị dạng sâu không phẫu thuật được. Hiệu quả cao trong ngăn ngừa tái xuất huyết.
Giai đoạn sau cấp cứu
Sau khi qua giai đoạn nguy kịch, phục hồi chức năng là yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống, nên bắt đầu sớm (ngay khi ổn định, thường 24 – 48 giờ sau).
- Phục hồi chức năng đa mô thức: Bao gồm vật lý trị liệu (tập vận động, chống co cứng cơ, cải thiện thăng bằng), hoạt động trị liệu (tập sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, mặc quần áo), ngôn ngữ trị liệu (nếu rối loạn nói nuốt), và trị liệu tâm lý (chống trầm cảm sau đột quỵ – rất phổ biến ở người trẻ). Thời gian phục hồi tốt nhất trong 3-6 tháng đầu, nhưng cần kéo dài lâu dài. Các trung tâm phục hồi chuyên sâu giúp bệnh nhân độc lập hơn, giảm gánh nặng gia đình.
- Kiểm soát bệnh nền và dự phòng thứ phát: Điều trị tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu bằng thuốc (statin liều cao để giảm LDL-C). Bỏ thuốc lá, giảm rượu, tập thể dục đều đặn, chế độ ăn DASH (giảm muối, tăng rau củ). Theo dõi định kỳ để phát hiện sớm dị dạng mạch hoặc hẹp động mạch cảnh (có thể đặt stent nếu cần).
Chăm sóc và phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ
Phòng ngừa đột quỵ ở người trẻ hiệu quả lên đến 80-90% nếu kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ, tập trung vào thay đổi lối sống và theo dõi sức khỏe.

- Chế độ ăn khoa học: Giảm muối dưới 5g/ngày, tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3; hạn chế đồ chiên rán, thức ăn nhanh, đường tinh luyện để kiểm soát mỡ máu và cân nặng.
- Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần với các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, yoga để cải thiện lưu thông máu và giảm stress.
- Bỏ hẳn thuốc lá, hạn chế rượu bia: Ngừng hút thuốc giảm nguy cơ ngay từ những tuần đầu; rượu không quá 1-2 đơn vị/ngày.
- Kiểm soát bệnh lý nền: Đo huyết áp, đường huyết, mỡ máu định kỳ; dùng thuốc đúng chỉ định nếu có tăng huyết áp hoặc tiểu đường.
- Quản lý căng thẳng: Ngủ đủ 7-8 giờ/đêm, thực hành thiền, hít thở sâu hoặc tham gia hoạt động thư giãn.
- Tầm soát định kỳ: Khám sức khỏe hàng năm, chụp MRI/CT mạch máu nếu có tiền sử gia đình hoặc dấu hiệu nghi ngờ dị dạng bẩm sinh.
Đột quỵ ở người trẻ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Vì vậy, song song việc bảo vệ sức khỏe, bạn cần đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường nghi ngờ đột quỵ.
Có thể bạn quan tâm:

