Các Loại Vắc Xin Cho Người Lớn Cần Tiêm Để Bảo Vệ Sức Khỏe

Tiêm vắc xin cho người lớn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và giảm nguy cơ biến chứng. Không chỉ trẻ em, người lớn cũng cần duy trì lịch tiêm chủng để bảo vệ bản thân và cộng đồng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại vắc xin cần thiết cho người lớn, lý do nên tiêm, lịch tiêm phòng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng để đảm bảo sức khỏe tối ưu.

Tại Sao Người Lớn Cần Tiêm Vắc Xin?

Hệ miễn dịch của con người có thể suy yếu theo thời gian do tuổi tác, bệnh mãn tính hoặc lối sống không lành mạnh. Vắc xin kích thích cơ thể sản xuất kháng thể, giúp phòng ngừa các bệnh nguy hiểm như cúm, viêm gan, uốn ván hay ung thư do virus. Dưới đây là những lý do chính khiến người lớn cần tiêm vắc xin:

  • Phòng ngừa bệnh tật: Các bệnh truyền nhiễm như sởi, ho gà hay viêm phổi có thể gây biến chứng nghiêm trọng ở người lớn, đặc biệt là người cao tuổi.
  • Bảo vệ cộng đồng: Tiêm vắc xin giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh cho trẻ em, người già hoặc những người có hệ miễn dịch yếu.
  • Tiết kiệm chi phí: Phòng bệnh bằng vắc xin rẻ hơn và ít rủi ro hơn so với điều trị bệnh.
  • Đáp ứng thay đổi môi trường: Virus như cúm biến đổi liên tục, đòi hỏi tiêm vắc xin định kỳ để duy trì miễn dịch.
  • Tăng cường sức khỏe lâu dài: Một số vắc xin, như HPV, giúp ngăn ngừa ung thư, mang lại lợi ích lâu dài.

Các Loại Vắc Xin Quan Trọng Cho Người Lớn

Dưới đây là danh sách chi tiết các loại vắc xin mà người lớn nên tiêm, bao gồm mục đích, đối tượng, lịch tiêm, tác dụng phụ và lưu ý cụ thể.

1. Vắc Xin Cúm (Influenza)

Vắc Xin Cúm (Influenza) được dùng tiêm cho người trưởng thành

Vắc xin cúm bảo vệ khỏi bệnh cúm mùa, một bệnh hô hấp do virus cúm gây ra. Cúm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cơ tim hoặc suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.

Đối tượng: Tất cả người lớn từ 19 tuổi trở lên, đặc biệt là:

  • Người trên 50 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai (an toàn trong mọi giai đoạn thai kỳ).
  • Người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim, bệnh phổi.
  • Nhân viên y tế, giáo viên hoặc người làm việc trong môi trường đông người.

Lịch tiêm: Tiêm hàng năm, thường vào tháng 9 hoặc tháng 10 trước mùa cúm (tháng 11 đến tháng 3).

Hiệu quả: Giảm 40-60% nguy cơ mắc cúm, tùy thuộc vào sự phù hợp giữa vắc xin và chủng virus lưu hành.

Tác dụng phụ: Đau tại chỗ tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi trong 1-2 ngày. Hiếm gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Lưu ý: Virus cúm thay đổi hàng năm, vì vậy cần tiêm vắc xin mới mỗi mùa. Người dị ứng nặng với trứng nên tham khảo ý kiến bác sĩ vì một số vắc xin cúm được sản xuất từ trứng.

2. Vắc Xin Uốn Ván – Bạch Hầu – Ho Gà (Tdap hoặc Td)

Mục đích giúp bảo vệ khỏi ba căn bệnh sau:

  • Uốn ván: Do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra, dẫn đến co cứng cơ, đặc biệt nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời.
  • Bạch hầu: Gây viêm họng nặng, có thể ảnh hưởng đến tim và hệ thần kinh.
  • Ho gà: Gây ho kéo dài, đặc biệt nguy hiểm khi lây cho trẻ sơ sinh.

Đối tượng:

  • Người lớn chưa từng tiêm Tdap.
  • Phụ nữ mang thai (tiêm trong tuần 27-36 để bảo vệ trẻ sơ sinh).
  • Người tiếp xúc với trẻ nhỏ hoặc làm việc trong môi trường y tế.

Lịch tiêm:

  • Tiêm 1 liều Tdap, sau đó tiêm nhắc lại bằng Td mỗi 10 năm.
  • Tiêm nhắc lại ngay nếu có vết thương hở có nguy cơ nhiễm uốn ván.

Hiệu quả: Gần 100% trong phòng ngừa uốn ván và bạch hầu; 80-90% với ho gà.

Tác dụng phụ: Đau, sưng tại chỗ tiêm, sốt nhẹ hoặc đau cơ. Phản ứng nghiêm trọng rất hiếm.

Lưu ý: Phụ nữ mang thai nên tiêm Tdap trong mỗi lần mang thai để bảo vệ trẻ sơ sinh. Kiểm tra lịch sử tiêm chủng để tránh tiêm thừa.

3. Vắc Xin Phế Cầu (Pneumococcal)

Vắc xin phế cầu giúp phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, bao gồm viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng máu. Những bệnh này đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi hoặc người có hệ miễn dịch yếu.

Vắc xin phế cầu giúp phòng ngừa các bệnh viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng máu

Đối tượng:

  • Người lớn trên 65 tuổi.
  • Người từ 19-64 tuổi có bệnh mãn tính (tiểu đường, bệnh tim, bệnh phổi, bệnh gan).
  • Người hút thuốc lá hoặc sống trong môi trường đông đúc.

Lịch tiêm:

  • PCV13 (Prevnar 13): 1 liều cho người có nguy cơ cao.
  • PPSV23 (Pneumovax 23): 1-2 liều, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và độ tuổi.

Hiệu quả: Giảm 50-70% nguy cơ mắc các bệnh phế cầu xâm lấn.

Tác dụng phụ: Đau tại chỗ tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi. Hiếm gặp phản ứng dị ứng.

Lưu ý: Người có hệ miễn dịch yếu (HIV, ung thư) cần tư vấn bác sĩ để chọn loại vắc xin phù hợp. Kết hợp PCV13 và PPSV23 theo lịch cụ thể để đạt hiệu quả tối đa.

4. Vắc Xin Viêm Gan A và B

Mục đích:

  • Viêm gan A: Phòng ngừa viêm gan do virus HAV, lây qua thực phẩm, nước nhiễm bẩn. Bệnh có thể gây suy gan cấp.
  • Viêm gan B: Phòng ngừa viêm gan do virus HBV, lây qua máu, quan hệ tình dục hoặc dụng cụ y tế không tiệt trùng. Bệnh có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Đối tượng:

  • Người du lịch đến vùng có tỷ lệ viêm gan cao (châu Phi, châu Á).
  • Nhân viên y tế, người tiêm chích ma túy, hoặc người có nhiều bạn tình.
  • Người mắc bệnh gan mãn tính hoặc nhiễm HIV.

Lịch tiêm:

  • Viêm gan A: 2 liều, cách nhau 6-12 tháng.
  • Viêm gan B: 3 liều (tháng 0, 1, 6).
  • Vắc xin kết hợp A và B (Twinrix): 3 liều trong 6 tháng.

Hiệu quả: Gần 100% sau khi hoàn thành liệu trình.

Tác dụng phụ: Đau tại chỗ tiêm, mệt mỏi, đau đầu nhẹ. Phản ứng dị ứng hiếm gặp.

Lưu ý: Kiểm tra kháng thể trước khi tiêm nếu nghi ngờ đã phơi nhiễm. Twinrix là lựa chọn tiện lợi cho người cần bảo vệ khỏi cả hai loại viêm gan.

5. Vắc Xin HPV (Human Papillomavirus)

Vắc xin HPV giúp phòng ngừa các bệnh do virus HPV, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư miệng họng và mụn cóc sinh dục.

Vắc xin HPV giúp phòng ngừa các bệnh do virus HPV gây ra

Đối tượng:

  • Người lớn dưới 45 tuổi, đặc biệt là những người có nguy cơ cao (nhiều bạn tình, quan hệ tình dục không an toàn).
  • Cả nam và nữ đều nên tiêm để giảm nguy cơ ung thư.

Lịch tiêm:

  • Dưới 15 tuổi: 2 liều, cách nhau 6-12 tháng.
  • Từ 15-45 tuổi: 3 liều (tháng 0, 1-2, 6).

Hiệu quả: Gần 100% trong phòng ngừa các chủng HPV gây ung thư nếu tiêm trước khi phơi nhiễm.

Tác dụng phụ: Đau tại chỗ tiêm, sốt nhẹ, chóng mặt. Phản ứng nghiêm trọng rất hiếm.

Lưu ý: Hiệu quả cao nhất khi tiêm trước khi bắt đầu hoạt động tình dục, nhưng vẫn có lợi cho người đã phơi nhiễm. Sau 45 tuổi, hiệu quả giảm, cần tham khảo bác sĩ.

6. Vắc Xin Zona (Herpes Zoster)

Vắc xin Zona được sử dụng để phòng ngừa bệnh zona do virus varicella-zoster (cùng virus gây thủy đậu) tái hoạt động. Zona gây phát ban đau, có thể dẫn đến đau dây thần kinh kéo dài.

Đối tượng: Người lớn trên 50 tuổi, đặc biệt là những người từng mắc thủy đậu.

Lịch tiêm: Vắc xin Shingrix: 2 liều, cách nhau 2-6 tháng.

Hiệu quả: Hơn 90% trong phòng ngừa zona và đau dây thần kinh sau zona.

Tác dụng phụ: Đau tại chỗ tiêm, mệt mỏi, đau cơ, sốt nhẹ. Tác dụng phụ thường hết sau 2-3 ngày.

Lưu ý: Shingrix hiệu quả hơn vắc xin Zostavax (không còn được sử dụng rộng rãi). Người từng mắc zona vẫn nên tiêm để ngăn tái phát.

7. Vắc Xin Sởi – Quai Bị – Rubella (MMR)

Mục đích của vắc xin tổng hợp sởi – quai bị – rubella giúp phòng ngừa:

Vắc Xin Sởi – Quai Bị – Rubella
  • Sởi: Gây sốt, phát ban, có thể dẫn đến viêm phổi hoặc viêm não.
  • Quai bị: Gây sưng tuyến nước bọt, có thể ảnh hưởng đến sinh sản ở nam giới.
  • Rubella: Gây nguy hiểm cho thai nhi nếu mẹ mắc bệnh khi mang thai.

Đối tượng: Người lớn sinh sau 1957 chưa từng tiêm hoặc chưa mắc các bệnh này.

Lịch tiêm: 1-2 liều, cách nhau ít nhất 4 tuần.

Hiệu quả: Gần 100% sau 2 liều.

Tác dụng phụ: Sốt nhẹ, phát ban nhẹ, đau khớp tạm thời. Phản ứng dị ứng hiếm gặp.

Lưu ý: Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai trong vòng 4 tuần không nên tiêm. Kiểm tra tình trạng miễn dịch trước khi tiêm nếu cần.

Lịch Tiêm Vắc Xin Theo Độ Tuổi

  • 19-26 tuổi: HPV, Tdap, MMR (nếu chưa tiêm), cúm hàng năm, viêm gan A và B (nếu có nguy cơ).
  • 27-49 tuổi: Cúm hàng năm, Tdap nhắc lại mỗi 10 năm, HPV (dưới 45 tuổi), viêm gan A và B.
  • 50-64 tuổi: Zona, phế cầu (nếu có nguy cơ), tiếp tục cúm và Tdap.
  • Trên 65 tuổi: Phế cầu, zona, cúm hàng năm, cân nhắc các vắc xin khác.

Lịch tiêm có thể điều chỉnh dựa trên sức khỏe, nghề nghiệp và khu vực sinh sống. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cá nhân hóa lịch tiêm.

Lưu Ý Khi Tiêm Vắc Xin Cho Người Lớn

  • Tư vấn y tế: Trao đổi với bác sĩ về tiền sử dị ứng, bệnh mãn tính hoặc thuốc đang sử dụng.
  • Theo dõi sau tiêm: Tác dụng phụ nhẹ như đau tại chỗ tiêm, sốt hoặc mệt mỏi là bình thường. Liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như sốt cao, khó thở.
  • Cập nhật sổ tiêm chủng: Ghi lại lịch sử tiêm để theo dõi và nhắc lại đúng thời điểm.
  • Chọn cơ sở uy tín: Chỉ tiêm tại bệnh viện, phòng khám hoặc trung tâm y tế được cấp phép để đảm bảo chất lượng vắc xin.

Tiêm vắc xin cho người lớn là cách hiệu quả và an toàn để bảo vệ sức khỏe trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Từ vắc xin cúm, Tdap, phế cầu đến HPV và zona, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe lâu dài và bảo vệ cộng đồng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, cập nhật lịch tiêm chủng và thực hiện tiêm phòng đúng thời điểm. Đừng để sự chủ quan cản trở bạn bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người xung quanh.

Có thể bạn quan tâm:

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám