Cấp cứu ngưng tim ngưng thở là một cấp cứu tối khẩn trong y khoa, đòi hỏi phải được nhận biết sớm và xử trí đúng quy trình nhằm duy trì tuần hoàn và hô hấp cho người bệnh. Tình trạng này có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn, nếu chậm trễ can thiệp sẽ dẫn đến tổn thương não không hồi phục và tử vong. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn cấp cứu ngưng tim ngưng thở ở trẻ em và người lớn đúng cách, dựa trên các nguyên tắc hồi sức tim phổi cơ bản, giúp tăng khả năng sống sót và giảm biến chứng cho người bệnh.
Cấp cứu ngưng tim ngưng thở là gì?
Cấp cứu ngưng tim ngưng thở là hoạt động can thiệp y khoa khẩn cấp nhằm duy trì hoặc khôi phục sự sống cho người bệnh khi xảy ra tình trạng mất đột ngột chức năng co bóp của tim, ngừng thở và mất ý thức. Đây là một cấp cứu tối khẩn, trong đó tuần hoàn máu và cung cấp oxy cho các cơ quan, đặc biệt là não, bị gián đoạn hoàn toàn; nếu không được xử trí kịp thời, người bệnh có nguy cơ tử vong chỉ trong vài phút.
Ngưng tim ngưng thở thường xuất hiện do rối loạn hệ thống dẫn truyền điện của tim, khiến tim không thể bơm máu hiệu quả và máu ngừng lưu thông đến các cơ quan. Tình trạng này khác với cơn đau tim (nhồi máu cơ tim), vốn xảy ra khi dòng máu nuôi tim bị cản trở do bệnh lý mạch vành. Trong khi đau tim có thể tiến triển dần, thì ngưng tim ngưng thở xảy ra đột ngột, làm tim ngừng đập hoàn toàn và cần được cấp cứu ngay lập tức.
Về mặt lâm sàng, việc cấp cứu ngưng tim ngưng thở cần được triển khai trong “thời gian vàng” khoảng 4–5 phút đầu, thông qua các biện pháp hồi sức tim phổi cơ bản như ép tim ngoài lồng ngực, hỗ trợ hô hấp và sử dụng máy khử rung tim (AED) khi có chỉ định. Can thiệp sớm và đúng kỹ thuật có vai trò quyết định trong việc tăng khả năng sống sót và giảm tổn thương não không hồi phục cho người bệnh, cho đến khi được tiếp cận các biện pháp hồi sức chuyên sâu tại cơ sở y tế.

Dấu hiệu nhận biết ngưng tim ngưng thở
Ngưng tim ngưng thở là tình trạng cấp cứu tối khẩn, cần được nhận biết nhanh và chính xác để can thiệp kịp thời. Trên lâm sàng, các dấu hiệu thường xuất hiện đột ngột và tiến triển rất nhanh.
1. Dấu hiệu chung
Người nghi ngờ ngưng tim ngưng thở thường có các biểu hiện sau:
- Mất ý thức: Người bệnh không đáp ứng khi gọi to hoặc lay nhẹ.
- Ngừng thở hoặc thở bất thường: Không thấy lồng ngực di động, hoặc chỉ có những nhịp thở yếu, thở ngáp cá (agonal breathing).
- Không bắt được mạch: Không sờ thấy mạch cảnh (ở người lớn và trẻ em) hoặc mạch cánh tay (ở trẻ sơ sinh).
- Da tái nhợt hoặc tím tái: Đặc biệt ở môi, đầu chi do thiếu oxy nghiêm trọng.
2. Dấu hiệu ở người lớn
- Đột ngột gục ngã, bất tỉnh
- Không thở hoặc thở rất yếu
- Không có mạch cảnh
- Đồng tử giãn, không phản xạ ánh sáng (xuất hiện muộn)

3. Dấu hiệu ở trẻ em và trẻ sơ sinh
- Trẻ mất ý thức hoặc lơ mơ nhanh chóng
- Ngừng thở hoặc thở yếu, không đều
- Nhịp tim rất chậm hoặc không bắt được mạch
- Da tái nhợt, tím quanh môi
- Ở trẻ sơ sinh: giảm trương lực cơ, không khóc, không cử động
Ngay khi phát hiện mất ý thức kèm ngừng thở hoặc thở bất thường, cần xem như ngưng tim ngưng thở cho đến khi được loại trừ, và tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức, không chờ đủ tất cả các dấu hiệu.
Nguyên tắc cấp cứu ngưng tim ngưng thở
Mọi thao tác cấp cứu ngưng tim ngưng thở cần được thực hiện nhanh chóng, chính xác và liên tục nhằm duy trì tuần hoàn máu và cung cấp oxy cho các cơ quan sống còn. Việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau đây có vai trò quyết định đến khả năng sống sót của người bệnh.
“Thời gian vàng” trong cấp cứu
Khi tim và hô hấp ngừng hoạt động, não bắt đầu bị tổn thương không hồi phục sau khoảng 4–6 phút do thiếu oxy. Vì vậy, những phút đầu tiên kể từ khi người bệnh ngưng tim ngưng thở được xem là “thời gian vàng” của cấp cứu. Can thiệp càng sớm, đặc biệt là ép tim ngoài lồng ngực, càng làm tăng khả năng duy trì tuần hoàn và cải thiện tiên lượng sống còn.
Đảm bảo an toàn cho người cấp cứu
Trước khi tiến hành cấp cứu, cần nhanh chóng đánh giá và đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường xung quanh, tránh các nguy cơ như điện giật, cháy nổ, giao thông hoặc hóa chất. Việc đảm bảo an toàn giúp người cấp cứu có thể duy trì hồi sức liên tục và hiệu quả cho nạn nhân.

Gọi cấp cứu y tế càng sớm càng tốt
Ngay khi xác định hoặc nghi ngờ ngưng tim ngưng thở, cần kích hoạt hệ thống cấp cứu y tế càng sớm càng tốt. Trong trường hợp có nhiều người, nên phân công người gọi cấp cứu, người tìm máy khử rung tim (AED) và người trực tiếp tiến hành hồi sức, nhằm rút ngắn thời gian tiếp cận các biện pháp hồi sức nâng cao.
Không trì hoãn hồi sức tim phổi (CPR)
Hồi sức tim phổi là biện pháp nền tảng trong cấp cứu ngưng tim ngưng thở và phải được thực hiện ngay lập tức, không chờ đầy đủ phương tiện hay nhân viên y tế. Ép tim ngoài lồng ngực cần được tiến hành liên tục, đúng kỹ thuật và hạn chế tối đa gián đoạn, vì mỗi phút trì hoãn CPR đều làm giảm đáng kể cơ hội sống sót của người bệnh.Cách cấp cứu ngưng tim ngưng thở ở người lớn hiệu quả
Hướng dẫn cấp cứu ngưng tim ngưng thở đúng cách
Khi phát hiện hoặc nghi ngờ người bệnh rơi vào tình trạng ngưng tim ngưng thở, cần tiến hành hồi sức tim phổi ngay lập tức, không chờ xác nhận đầy đủ các dấu hiệu. Việc chậm trễ can thiệp sẽ làm giảm nhanh chóng khả năng sống sót của nạn nhân. Sau khoảng 2 phút hồi sức (tương đương 4 chu kỳ ép tim – hỗ trợ hô hấp), người cấp cứu cần đánh giá lại tuần hoàn bằng cách kiểm tra mạch lớn (mạch cảnh hoặc mạch bẹn), sau đó tiếp tục CPR nếu chưa có dấu hiệu hồi phục.

Các bước cấp cứu ngưng tim ngưng thở ở trẻ em
Người thực hiện cấp cứu cần tiến hành theo trình tự sau:
- Đặt hai ngón tay (ngón trỏ và ngón giữa) vào vùng giữa lồng ngực trẻ, tại vị trí ngay dưới đường nối hai núm vú, tránh đặt tay quá thấp về phía bụng.
- Tay còn lại đặt lên trán trẻ, nhẹ nhàng giữ đầu ngửa vừa phải để đảm bảo thông thoáng đường thở.
- Dùng lực ấn thẳng xuống lồng ngực với độ sâu khoảng 1/3 đến 1/2 chiều dày lồng ngực của trẻ.
- Thực hiện 30 lần ép tim liên tiếp, đảm bảo sau mỗi lần ép, lồng ngực trở về vị trí ban đầu.
- Ép tim cần được thực hiện nhanh, đều và dứt khoát, hạn chế tối đa việc ngắt quãng; người cấp cứu nên đếm nhịp để giữ đúng tần suất.
- Sau chu kỳ ép tim, tiến hành hỗ trợ hô hấp 2 nhịp. Với trẻ nhỏ, có thể áp miệng người cấp cứu bao phủ cả mũi và miệng trẻ, thổi nhẹ nhàng cho đến khi thấy lồng ngực nhô lên.
Các bước cấp cứu ngưng tim ngưng thở ở người lớn
- Đặt nạn nhân nằm ngửa trên mặt phẳng cứng, khô ráo và thông thoáng; nhanh chóng nới lỏng quần áo, loại bỏ các vật cản hoặc trang sức vùng ngực nếu có.
- Người cấp cứu quỳ bên cạnh nạn nhân, giữ tư thế ổn định.
- Đặt gốc bàn tay vào trung tâm lồng ngực (1/2 dưới xương ức), tay còn lại chồng lên trên, các ngón tay đan vào nhau.
- Giữ hai tay duỗi thẳng, vai thẳng hàng với vị trí ép, dùng trọng lượng phần thân trên để ép thẳng xuống lồng ngực.
- Độ sâu ép tim đạt ít nhất 5 cm, với tần suất 100–120 lần/phút, đảm bảo lồng ngực nở hoàn toàn sau mỗi lần ép.
- Sau 30 lần ép tim, mở đường thở bằng cách ngửa đầu – nâng cằm, sau đó tiến hành hỗ trợ hô hấp.
- Khi thổi ngạt, dùng tay bịt kín mũi nạn nhân, áp khít miệng người cấp cứu vào miệng nạn nhân và thổi hơi đều, đủ để quan sát thấy lồng ngực nâng lên.
- Thực hiện 2 nhịp thổi liên tiếp; nếu lồng ngực không nâng lên, cần kiểm tra lại tư thế đầu – cằm và tiếp tục hỗ trợ hô hấp.
Lưu ý chuyên môn: Trong cấp cứu ngưng tim ngưng thở, hiệu quả hồi sức phụ thuộc chủ yếu vào ép tim sớm, đúng vị trí, đủ độ sâu và duy trì liên tục. Hỗ trợ hô hấp chỉ nên thực hiện khi người cấp cứu đã được huấn luyện, trong khi ép tim không được phép trì hoãn.
Những sai lầm thường gặp khi cấp cứu ngưng tim ngưng thở
Trong thực tế, nhiều trường hợp cấp cứu ngưng tim ngưng thở không đạt hiệu quả tối ưu do nhận biết muộn hoặc thực hiện sai kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR). Việc hiểu rõ các sai lầm thường gặp sẽ giúp người cấp cứu tránh lặp lại, từ đó tăng khả năng sống sót và giảm nguy cơ biến chứng cho người bệnh.

- Phát hiện muộn, chần chừ cấp cứu: Không nhận biết sớm người bệnh đã mất ý thức và ngừng thở, hoặc do dự chờ đủ dấu hiệu rõ ràng, khiến việc hồi sức bị trì hoãn và làm giảm cơ hội sống sót.
- Không gọi cấp cứu kịp thời: Chỉ tập trung sơ cứu mà quên kích hoạt hệ thống cấp cứu y tế, không nhờ người xung quanh hỗ trợ gọi cấp cứu hoặc tìm máy sốc tim (AED).
- Ép tim sai vị trí: Đặt tay quá cao, quá thấp hoặc ép vào vùng mũi ức, làm giảm hiệu quả tuần hoàn và tăng nguy cơ chấn thương cho người bệnh.
- Ép tim không đúng kỹ thuật: Ép quá nông, quá chậm hoặc không để lồng ngực nở hoàn toàn sau mỗi lần ép, dẫn đến lưu lượng máu lên não không đủ.
- Gián đoạn ép tim quá lâu: Ngừng ép tim kéo dài để kiểm tra mạch, thổi ngạt hoặc thay đổi tư thế, làm gián đoạn tuần hoàn nhân tạo.
- Thổi ngạt không phù hợp: Thổi quá mạnh, không mở đường thở đúng hoặc thổi ngạt khi chưa được đào tạo, gây giảm hiệu quả hồi sức.
- Ngừng cấp cứu quá sớm: Dừng CPR khi chưa có dấu hiệu hồi phục hoặc chưa có nhân viên y tế tiếp nhận, làm mất cơ hội cứu sống người bệnh.
Khi nào cần dừng cấp cứu?
Việc quyết định dừng cấp cứu ngưng tim ngưng thở cần dựa trên các tiêu chí y khoa rõ ràng, nhằm đảm bảo an toàn cho cả người bệnh và người thực hiện cấp cứu. Trong thực hành, chỉ nên dừng hồi sức tim phổi (CPR) trong những trường hợp sau:
- Người bệnh có dấu hiệu hồi phục tuần hoàn và hô hấp: Nạn nhân tỉnh lại, tự thở đều, có mạch rõ hoặc có các dấu hiệu sinh tồn ổn định trở lại.
- Có nhân viên y tế chuyên môn tiếp nhận: Khi đội cấp cứu hoặc nhân viên y tế đến hiện trường và tiếp tục xử trí hồi sức nâng cao cho người bệnh.
- Người cấp cứu kiệt sức, không thể tiếp tục: Trong trường hợp không có người thay thế, việc tiếp tục CPR có thể gây nguy hiểm cho người cấp cứu.
- Môi trường cấp cứu không còn an toàn: Xuất hiện các yếu tố nguy hiểm như cháy nổ, giao thông, điện giật hoặc các rủi ro khác đe dọa an toàn.
- Có chỉ định dừng hồi sức từ nhân viên y tế có thẩm quyền: Quyết định dừng CPR được đưa ra dựa trên đánh giá chuyên môn và tình trạng lâm sàng của người bệnh.
Không nên dừng cấp cứu chỉ vì lo sợ gây tổn thương cho người bệnh. Trong ngưng tim ngưng thở, tiếp tục hồi sức đúng kỹ thuật luôn mang lại cơ hội sống, trong khi trì hoãn hoặc dừng sớm có thể dẫn đến hậu quả không thể đảo ngược.

Phòng ngừa ngưng tim ngưng thở
Ngưng tim ngưng thở có thể xảy ra đột ngột và để lại hậu quả nghiêm trọng, tuy nhiên nhiều trường hợp có thể phòng ngừa được nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và chủ động chăm sóc sức khỏe.
- Theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, hô hấp và chuyển hóa giúp giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim và ngừng tuần hoàn đột ngột.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch: Duy trì huyết áp, đường huyết, mỡ máu ổn định; hạn chế hút thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích.
- Phòng tránh tai nạn và nguy cơ ngạt thở: Đảm bảo an toàn trong sinh hoạt, lao động; đặc biệt chú ý phòng ngừa đuối nước, hóc dị vật và tai nạn ở trẻ em.
- Trang bị kiến thức và kỹ năng sơ cứu: Học và thực hành định kỳ các kỹ năng hồi sức tim phổi (CPR) giúp tăng khả năng can thiệp kịp thời khi sự cố xảy ra.
- Trang bị và tiếp cận sớm phương tiện cấp cứu: Lắp đặt máy sốc tim tự động (AED) tại nơi công cộng, cơ quan, trường học giúp nâng cao tỷ lệ sống sót khi ngưng tim xảy ra.
Cấp cứu ngưng tim ngưng thở là tình trạng tối khẩn, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh và đòi hỏi can thiệp ngay lập tức. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, tuân thủ đúng nguyên tắc cấp cứu và thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) đúng kỹ thuật có vai trò quyết định trong việc duy trì sự sống và giảm tổn thương não không hồi phục. Mỗi cá nhân cần ý thức trang bị kiến thức sơ cứu, chủ động phòng ngừa và tiếp cận sớm hệ thống cấp cứu y tế sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ sống sót.
THAM KHẢO THÊM:
