Chấn thương là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Chấn thương là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể xảy ra trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ sinh hoạt hằng ngày đến tham gia giao thông hay chơi thể thao. Hiểu rõ về chấn thương, cách nhận biết, xử trí kịp thời, điều trị đúng cách và phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe và tránh những hậu quả nghiêm trọng. 

Chấn Thương Là Gì?

Chấn thương được hiểu là những tổn thương xảy ra trên cơ thể do tác động từ bên ngoài hoặc các yếu tố bên trong gây ra. Những tổn thương này có thể ảnh hưởng đến da, cơ, xương, khớp, hoặc thậm chí là các cơ quan nội tạng.

Chấn thương xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau

Theo y học, chấn thương là sự phá hủy hoặc làm tổn hại cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể do các tác nhân bên ngoài như lực cơ học, nhiệt độ, hóa chất hoặc các yếu tố khác. Chấn thương có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, từ các mô mềm như da, cơ đến các cấu trúc phức tạp như xương, khớp hoặc não bộ.

Phân Loại Chấn Thương

Chấn thương được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra, bao gồm:

Theo mức độ:

  • Nhẹ: Vết trầy xước, bầm tím hoặc đau cơ không ảnh hưởng nhiều đến chức năng.
  • Nặng: Gãy xương, tổn thương nội tạng hoặc chấn thương sọ não có thể đe dọa tính mạng.

Theo nguyên nhân:

  • Cơ học: Do va đập, té ngã, hoặc áp lực mạnh (gãy xương, trật khớp).
  • Nhiệt: Bỏng do lửa, nước sôi, hoặc tiếp xúc với bề mặt nóng.
  • Hóa học: Tổn thương do tiếp xúc với hóa chất độc hại như axit, kiềm.
  • Khác: Chấn thương do điện giật, bức xạ, hoặc áp suất thay đổi đột ngột.

Hiểu rõ cách phân loại giúp bạn nhận diện đúng loại chấn thương để có biện pháp xử trí và điều trị phù hợp.

Các Nguyên Nhân Phổ Biến Gây Chấn Thương

Chấn thương có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ những hoạt động thường ngày đến các sự cố bất ngờ.

Chấn thương thường xảy ra phổ biến ở những người chơi thể thao

Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

  • Tai nạn sinh hoạt: Té ngã từ cầu thang, trượt chân trên sàn ướt, hoặc va đập vào vật sắc nhọn trong nhà.
  • Tai nạn giao thông: Va chạm xe cộ, ngã xe máy, hoặc tai nạn khi đi bộ.
  • Tai nạn lao động: Ngã từ độ cao, bị máy móc kẹp, hoặc tiếp xúc với hóa chất trong môi trường làm việc.
  • Tai nạn thể thao: Bong gân, trật khớp, hoặc gãy xương khi chơi bóng đá, cầu lông, hoặc các môn thể thao khác.
  • Bạo lực hoặc chấn thương do ngoại lực khác: Đánh nhau, bị tấn công, hoặc chấn thương do các tác nhân bất ngờ như vật nặng rơi trúng.

Việc nhận biết các nguyên nhân này giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng tránh chấn thương.

Triệu Chứng và Dấu Hiệu Nhận Biết Chấn Thương

Nhận biết sớm triệu chứng và dấu hiệu của chấn thương là bước quan trọng để xử trí kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến và đặc hiệu theo từng loại chấn thương.

Dấu Hiệu Chung

Hầu hết các chấn thương đều có một số dấu hiệu dễ nhận biết, bao gồm:

  • Đau: Cảm giác đau nhói hoặc âm ỉ tại vùng bị tổn thương.
  • Sưng: Vùng bị chấn thương sưng lên do tụ máu hoặc viêm.
  • Bầm tím: Xuất hiện các vết bầm do mạch máu dưới da bị vỡ.
  • Mất chức năng tạm thời: Khó cử động hoặc không thể sử dụng vùng bị tổn thương.
  • Chảy máu: Có thể là chảy máu ngoài hoặc chảy máu trong (như xuất huyết nội tạng).
  • Biến dạng cơ thể: Xương gãy hoặc trật khớp có thể làm vùng tổn thương biến dạng.
  • Sốc hoặc bất tỉnh: Thường gặp trong các chấn thương nặng như chấn thương sọ não.

Dấu Hiệu Đặc Hiệu Theo Loại Chấn Thương

Tùy thuộc vào loại chấn thương, các dấu hiệu có thể khác nhau:

Chấn thương phần mềm: Đau tại chỗ, sưng nhẹ đến vừa, bầm tím (màu tím hoặc xanh dưới da), cảm giác nóng rát, hoặc mất khả năng vận động nhẹ tại vùng bị tổn thương. Ví dụ, bong gân cổ chân có thể gây sưng và đau khi đi lại.

Chấn thương xương khớp:

Sưng, đau là những dấu hiệu đầu tiên ở người bị chấn thương
  • Gãy xương: Đau dữ dội ngay tại vị trí gãy, đặc biệt khi cố gắng cử động hoặc chạm vào. Vùng gãy có thể bị biến dạng (xương lệch, lồi lõm bất thường), phát ra âm thanh “rắc” khi xảy ra chấn thương, hoặc hoàn toàn không thể cử động được vùng đó.
  • Trật khớp: Khớp bị lệch khỏi vị trí tự nhiên, gây đau nhức dữ dội, sưng rõ rệt, và mất khả năng vận động khớp. Vùng khớp có thể trông bất thường. Người bị trật khớp thường không thể cử động khớp mà không cảm thấy đau đớn.

Chấn thương sọ não, cột sống:

  • Chấn thương sọ não: Đau đầu dữ dội, chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn mửa, mất ý thức (dù chỉ vài giây), lú lẫn, khó nói, hoặc thay đổi thị lực (nhìn mờ, nhìn đôi). Trong trường hợp nặng, có thể xuất hiện co giật hoặc chảy máu từ tai, mũi.
  • Chấn thương cột sống: Đau lưng hoặc cổ dữ dội, cảm giác tê hoặc yếu ở tay, chân, hoặc toàn cơ thể, mất khả năng kiểm soát tiểu tiện, hoặc mất cảm giác ở một vùng cơ thể.

Chấn thương mắt, tai, ngực, bụng:

  • Mắt: Đau, mờ mắt, chảy máu hoặc dị vật trong mắt.
  • Tai: Đau, ù tai, hoặc mất thính lực.
  • Ngực, bụng: Khó thở, đau bụng dữ dội, hoặc dấu hiệu xuất huyết nội tạng.

Việc nhận diện đúng các dấu hiệu này giúp bạn đánh giá mức độ nghiêm trọng và đưa ra quyết định sơ cứu phù hợp.

Biến Chứng Nguy Hiểm Nếu Không Xử Lý Đúng Cách

Nếu không được xử trí hoặc điều trị đúng cách, chấn thương có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Nhiễm trùng vết thương: Đặc biệt với vết thương hở, vi khuẩn có thể xâm nhập gây nhiễm trùng, thậm chí nhiễm trùng huyết.
  • Tổn thương thần kinh: Chấn thương cột sống hoặc sọ não có thể gây tê liệt hoặc mất cảm giác vĩnh viễn.
  • Mất chức năng vận động: Gãy xương hoặc trật khớp không được điều trị đúng cách có thể làm hạn chế khả năng vận động.
  • Suy đa cơ quan: Chấn thương nặng như xuất huyết nội tạng hoặc chấn thương sọ não có thể dẫn đến suy đa cơ quan, đe dọa tính mạng.
Chấn thương nếu không được điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng đến chức năng vận động

Việc xử trí sai cách hoặc chậm trễ có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, vì vậy cần hành động nhanh chóng và đúng phương pháp.

Cách Xử Lý và Sơ Cứu Ban Đầu Khi Bị Chấn Thương

Sơ cứu đúng cách là yếu tố then chốt để giảm thiểu tổn thương và ngăn ngừa biến chứng.

Dưới đây là các bước cơ bản khi xử trí chấn thương:

Nguyên tắc sơ cứu an toàn:

  • Đảm bảo an toàn cho cả người sơ cứu và nạn nhân, tránh di chuyển nạn nhân nếu nghi ngờ tổn thương cột sống.
  • Kiểm tra tình trạng ý thức và hô hấp của nạn nhân.

Cố định vùng tổn thương:

  • Với gãy xương hoặc trật khớp, sử dụng nẹp tạm thời (gỗ, vải) để cố định vùng bị thương.
  • Tránh di chuyển hoặc tác động mạnh vào vùng tổn thương.

Ngưng chảy máu (nếu có):

Sử dụng băng gạc giúp cầm máu ở người bị chấn thương
  • Dùng gạc sạch hoặc vải ép chặt lên vết thương để cầm máu.
  • Nếu máu chảy nhiều, nâng cao vùng bị thương (nếu có thể). Trường hợp nghiêm trọng cần cấp cứu ngoại viện.

Sơ cứu đúng cách giúp giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm, nhưng cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế sớm nhất có thể.

Khi Nào Cần Đến Bệnh Viện?

Không phải chấn thương nào cũng cần đến bệnh viện ngay lập tức, nhưng một số dấu hiệu cho thấy bạn cần sự can thiệp y tế khẩn cấp:

Dấu hiệu chấn thương nghiêm trọng:

  • Bất tỉnh, khó thở, hoặc đau ngực dữ dội.
  • Chảy máu không kiểm soát được hoặc nghi ngờ gãy xương.
  • Đau đầu dữ dội, nôn mửa, hoặc mất ý thức sau chấn thương đầu.

Lý do nên thăm khám sớm:

  • Phát hiện sớm tổn thương nội tạng hoặc gãy xương phức tạp.
  • Ngăn ngừa biến chứng như nhiễm trùng hoặc tổn thương thần kinh.

Phương Pháp Điều Trị Chấn Thương

Việc điều trị chấn thương phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, từ chăm sóc tại nhà đến can thiệp y tế chuyên sâu.

Điều Trị Không Phẫu Thuật

Chấn thương phần mềm (bầm tím, bong gân):

  • Nghỉ ngơi: Hạn chế vận động vùng bị thương để tránh tổn thương thêm.
  • Chườm lạnh: Sử dụng túi đá lạnh (bọc trong khăn) chườm 15-20 phút mỗi 2-3 giờ trong 48 giờ đầu để giảm sưng và đau.
  • Băng ép: Dùng băng thun để cố định nhẹ, giảm sưng.
  • Nâng cao vùng bị thương: Đặt vùng bị thương cao hơn tim để giảm lưu lượng máu, hạn chế sưng.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ định bác sĩ để giảm đau và viêm.

Chấn thương xương khớp nhẹ (trật khớp, bong gân):

  • Cố định: Sử dụng nẹp hoặc băng để cố định khớp trong vài tuần.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập phục hồi chức năng giúp khôi phục khả năng vận động sau khi giảm đau và sưng.

Điều Trị Phẫu Thuật

Những trường hợp mức độ chấn thương nặng cần can thiệp phẫu thuật

Gãy xương phức tạp:

  • Nắn chỉnh và cố định: Bác sĩ có thể nắn chỉnh xương và sử dụng nẹp, bó bột hoặc đinh, nẹp kim loại để cố định xương.
  • Phẫu thuật: Trong trường hợp gãy xương phức tạp hoặc lệch nhiều, phẫu thuật ghép xương hoặc cố định nội tạng có thể được thực hiện.

Chấn thương nội tạng hoặc sọ não:

  • Phẫu thuật cấp cứu: Loại bỏ máu tụ, sửa chữa tổn thương nội tạng hoặc giảm áp lực trong sọ.
  • Theo dõi tại ICU: Với các chấn thương nghiêm trọng, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt tại đơn vị hồi sức tích cực.

Chấn thương mắt, tai, ngực, bụng: 

  • Can thiệp chuyên khoa: Tùy thuộc vào tổn thương, bác sĩ chuyên khoa (mắt, tai mũi họng, ngoại lồng ngực) sẽ thực hiện phẫu thuật hoặc điều trị chuyên sâu.

Phục Hồi Sau Điều Trị

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập chuyên biệt giúp khôi phục chức năng và sức mạnh của vùng bị thương.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D (sữa, cá, rau xanh) để hỗ trợ tái tạo xương và mô.
  • Tái khám định kỳ: Theo dõi tiến trình hồi phục và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.

Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và kiên nhẫn trong quá trình phục hồi là yếu tố quan trọng để đạt kết quả tốt nhất.

Cách Phòng Ngừa Chấn Thương Hiệu Quả

Phòng ngừa chấn thương là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là các biện pháp cụ thể trong một số tình huống:

Khởi động trước khi vận động giúp phòng ngừa chấn thương
  • Giữ nhà cửa gọn gàng, chống trơn trượt: Sắp xếp đồ đạc ngăn nắp, lau sạch sàn nhà, sử dụng thảm chống trượt ở khu vực ẩm ướt.
  • Đảm bảo ánh sáng đầy đủ: Lắp đèn ở cầu thang, hành lang để tránh té ngã do thiếu ánh sáng.
  • Đội mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn: Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy và thắt dây an toàn khi lái ô tô.
  • Tuân thủ luật giao thông: Không chạy quá tốc độ, không sử dụng điện thoại khi lái xe.
  • Mang đồ bảo hộ đúng quy định: Sử dụng găng tay, giày chống trượt, hoặc mũ bảo hộ trong môi trường làm việc nguy hiểm.
  • Khởi động kỹ trước khi vận động: Thực hiện các bài tập khởi động để làm nóng cơ bắp, giảm nguy cơ bong gân hoặc chấn thương cơ.

Chấn thương có thể xảy ra bất ngờ và để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được nhận biết, xử trí và điều trị đúng cách. Quan trọng hơn, việc chủ động phòng ngừa thông qua các biện pháp an toàn trong sinh hoạt, giao thông, lao động, và thể thao sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Hãy luôn ưu tiên sức khỏe và an toàn để tránh những hậu quả không mong muốn.

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám