Chạy thận là gì? Quy trình chạy thận như thế nào?

Chạy thận là phương pháp can thiệp y khoa dành cho bệnh nhân mắc bệnh thận nặng. Lúc này khả năng tự lọc máu, đào thải độc tố của thận suy yếu hoàn toàn, người bệnh phải điều trị bằng biện pháp nhân tạo. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về chạy thận và những lưu ý quan trọng về phương pháp này.

Phương pháp chạy thận là gì?

Chạy thận, hay còn gọi là lọc máu, là một thuật ngữ y khoa chung để chỉ các phương pháp điều trị thay thế thận nhằm loại bỏ các chất thải như urê, creatinin, hay muối và nước dư thừa ra khỏi máu của bệnh nhân khi thận của họ không còn khả năng thực hiện chức năng này. 

Về bản chất, chạy thận mô phỏng lại hoạt động của một quả thận khỏe mạnh. Hiện nay, có hai phương pháp chạy thận chính đang được áp dụng rộng rãi:

  • Chạy thận nhân tạo (Lọc máu ngoài cơ thể – Hemodialysis): Đây là phương pháp phổ biến nhất. Trong chạy thận nhân tạo, máu của người bệnh được đưa ra ngoài cơ thể và đi qua một bộ lọc đặc biệt gọi là quả lọc hay thận nhân tạo.
  • Thẩm phân phúc mạc (Lọc màng bụng – Peritoneal Dialysis): Phương pháp này sử dụng chính màng bụng hay còn gọi là phúc mạc của bệnh nhân làm màng lọc tự nhiên.
Chạy thận giúp người bệnh lọc máu, loại bỏ chất độc gây hại cho cơ thể

Đối tượng cần chạy thận điều trị

Dựa vào tình trạng sức khoẻ, bệnh lý của người bệnh, bác sĩ chuyên khoa sẽ có chỉ định phù hợp. Các đối tượng phải điều trị chạy thận bao gồm:

  • Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối: Đây là chỉ định phổ biến nhất. Khi mức lọc cầu thận (eGFR) giảm xuống dưới 15 mL/phút/1.73m², thận gần như mất hoàn toàn chức năng. Bệnh nhân sẽ xuất hiện các triệu chứng của hội chứng urê huyết cao như buồn nôn, nôn, chán ăn, mệt mỏi, ngứa, phù, khó thở.
  • Bệnh nhân tổn thương thận cấp: Trong các trường hợp thận bị tổn thương đột ngột và nghiêm trọng, chạy thận cấp cứu có thể được chỉ định khi có một trong các tình trạng sau quá tải dịch nghiêm trọng dẫn đến phù phổi cấp, sung huyết tim, kali máu tăng quá cao, nhiễm toan chuyển hóa nặng, viêm màng tim,… các vấn đề do ure huyết gây ra.
  • Một số trường hợp ngộ độc cấp: Chạy thận có thể được sử dụng để nhanh chóng loại bỏ một số loại độc chất hoặc thuốc ra khỏi máu (ví dụ: ngộ độc methanol, ethylene glycol, lithium).

Rủi ro khi chạy thận đối với bệnh nhân

Mặc dù là một phương pháp cứu sống, quá trình chạy thận cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và biến chứng, cả cấp tính và mãn tính.

  • Biến chứng cấp tính: Tụt huyết áp, chuột rút, buồn nôn, nôn, đau ngực, lưng, một số phản ứng hiếm gặp khác như khó thở, ngứa.
  • Biến chứng mạn tính: Ảnh hưởng đến mạch máu, dễ làm bệnh nhân bị nhiễm trùng, nghẽn cầu nối AV, thiếu máu, rối loạn chuyển hoá canxi, huyết áp cao, viêm màng ngoài tim, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm,…

Quy trình chạy thận như thế nào?

Quy trình một buổi chạy thận nhân tạo điển hình tại trung tâm y tế diễn ra theo các bước nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

Chuẩn bị:

  • Bệnh nhân được điều dưỡng viên đón tiếp, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở).
  • Bệnh nhân được cân để xác định lượng dịch cần loại bỏ trong buổi lọc.
  • Điều dưỡng viên kiểm tra và đánh giá tình trạng đường vào mạch máu (cầu nối AV hoặc catheter).

Kết nối với máy chạy thận:

  • Khu vực đường vào mạch máu được sát khuẩn kỹ lưỡng.
  • Nếu dùng cầu nối AV, điều dưỡng sẽ dùng hai cây kim chuyên dụng. Một kim để lấy máu ra và một kim để đưa máu sạch trở về.
  • Nếu dùng catheter, các cổng của catheter sẽ được kết nối trực tiếp với hệ thống dây của máy.

Quá trình lọc máu:

  • Máy bơm sẽ bắt đầu hoạt động, đưa máu từ cơ thể bệnh nhân đến quả lọc.
  • Quá trình lọc diễn ra liên tục trong khoảng 3-5 giờ. Trong suốt thời gian này, máy chạy thận sẽ liên tục theo dõi các thông số quan trọng như áp lực máu, tốc độ dòng chảy, và phát hiện các vấn đề bất thường (như không khí trong dây).
  • Điều dưỡng viên sẽ theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân, kiểm tra huyết áp định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.

Kết thúc:

  • Khi đủ thời gian, quá trình lọc sẽ kết thúc. Máu trong hệ thống dây sẽ được truyền trả lại hết cho bệnh nhân.
  • Kim được rút ra khỏi cầu nối AV, và vị trí chọc kim được băng ép cẩn thận để cầm máu.
  • Các dấu hiệu sinh tồn được kiểm tra lại. Bệnh nhân được cân lại để xác nhận đã loại bỏ đủ lượng dịch cần thiết.

Theo dõi sau lọc: Bệnh nhân nghỉ ngơi tại chỗ một thời gian ngắn trước khi ra về. Bệnh nhân và người nhà được dặn dò về cách chăm sóc sau lọc máu.

Bệnh nhân cần khám và điều trị theo chỉ định y tế

Một số lưu ý cho người bệnh thận

Hành trình chạy thận là một chặng đường dài đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình và đội ngũ y tế. Việc tuân thủ các lưu ý sau sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt lịch chạy thận: Bỏ lỡ các buổi lọc máu sẽ khiến độc tố và dịch tích tụ, cực kỳ nguy hiểm.
  • Chế độ dinh dưỡng khoa học: Bệnh nhân cần kiểm soát lượng nước nạp vào cơ thể theo chỉ dẫn của bác sĩ, hạn chế các thực phẩm giàu kali, photpho, hạn chế ăn muối, cần nạp đủ protein.
  • Dùng thuốc đúng chỉ định: Bệnh nhân thường phải dùng nhiều loại thuốc như thuốc huyết áp, thuốc tạo máu, vitamin D, thuốc gắn phốt pho…
  • Chăm sóc đường vào mạch máu: Giữ vệ sinh sạch sẽ, tránh va đập, không để đo huyết áp hay lấy máu ở tay có cầu nối AV. Tự kiểm tra “rung miu” (cảm giác rung nhẹ) ở cầu nối hàng ngày để đảm bảo nó còn hoạt động tốt.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Tham khảo ý kiến bác sĩ về các bài tập phù hợp để tăng cường sức khỏe.
  • Giữ tinh thần lạc quan: Chia sẻ khó khăn với gia đình, bạn bè hoặc các chuyên gia tâm lý để giải tỏa căng thẳng.

Chạy thận không phải là một phương pháp chữa khỏi bệnh thận, nhưng là một liệu pháp duy trì sự sống hiệu quả, giúp người bệnh suy thận giai đoạn cuối có cơ hội tiếp tục sống, làm việc và sinh hoạt. Mặc dù quá trình điều trị có nhiều thách thức và rủi ro, nhưng với sự tiến bộ của y học cùng sự tuân thủ điều trị nghiêm ngặt và một lối sống khoa học, người bệnh hoàn toàn có thể có một cuộc sống chất lượng và ý nghĩa.

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám