Đột quỵ xuất huyết não: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Đột quỵ xuất huyết não – kẻ giấu mặt nguy hiểm có thể ập đến bất cứ lúc nào, cướp đi khả năng vận động, lời nói và thậm chí tính mạng. Hàng năm, hàng nghìn người Việt Nam phải đối mặt với căn bệnh này, nhưng may mắn thay, nhận biết sớm và phòng ngừa đúng cách có thể cứu sống bạn hoặc người thân. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ chính mình ngay hôm nay!

Đột quỵ xuất huyết não là gì?

Đột quỵ xuất huyết não, còn gọi là hemorrhagic stroke, là tình trạng một mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến máu tràn vào mô não xung quanh. Khác với đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não) do tắc mạch, loại đột quỵ này gây chảy máu trực tiếp, tạo thành khối máu tụ chèn ép lên các tế bào não.

Theo các nguồn y tế uy tín, đột quỵ xuất huyết não chiếm khoảng 15-20% tổng số ca đột quỵ ở Việt Nam và trên thế giới. Tỷ lệ tử vong cao hơn so với đột quỵ thiếu máu, có thể lên đến 30-50% trong tháng đầu tiên nếu không được cấp cứu kịp thời. Máu tràn ra không chỉ làm chết tế bào não do thiếu oxy mà còn gây phù não, tăng áp lực nội sọ, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng.

Đột quỵ xuất huyết não đang dần phổ biến hiện nay

Có hai loại chính:

  • Xuất huyết trong nhu mô não (intracerebral hemorrhage): Máu chảy vào mô não.
  • Xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage): Máu chảy vào khoảng giữa não và màng não, thường do vỡ phình động mạch.

Bệnh thường xảy ra đột ngột, ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và cao tuổi có yếu tố nguy cơ như cao huyết áp.

Dấu hiệu nhận biết

Đột quỵ xuất huyết não thường khởi phát rất đột ngột, chỉ trong vài phút đến vài giờ, và các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn so với đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não). Điều này là do máu tràn ra gây chèn ép trực tiếp lên mô não, dẫn đến tổn thương nhanh chóng và rộng.

Để nhận biết nhanh chóng, hãy nhớ quy tắc quốc tế FAST (Face – Arm – Speech – Time), được khuyến cáo bởi Hiệp hội Tim mạch Mỹ và các tổ chức y tế uy tín:

  • F (Face – Méo mặt): Một bên mặt đột ngột bị xệ xuống, méo miệng, không thể cười đều hai bên. Bạn có thể yêu cầu người bệnh cười lộ răng hoặc nhếch mép để kiểm tra. Nếu một bên miệng không nhúc nhích hoặc lệch hẳn, đây là dấu hiệu rõ ràng.
  • A (Arm – Yếu hoặc liệt tay chân): Một bên tay hoặc chân (thường cùng bên với mặt méo) đột ngột yếu liệt, tê bì, không nâng lên được hoặc cầm nắm đồ vật. Hãy yêu cầu bệnh nhân giơ cả hai tay lên cao trong 10 giây – nếu một tay rơi xuống hoặc không nâng nổi, cần nghi ngờ ngay.
  • S (Speech – Rối loạn ngôn ngữ): Nói khó, ngọng líu lưỡi, nói không rõ lời, lắp bắp hoặc không nói được câu hoàn chỉnh. Có trường hợp bệnh nhân hiểu lời người khác nói nhưng không thể diễn đạt ý mình (mất ngôn ngữ biểu đạt), hoặc ngược lại. Hãy yêu cầu bệnh nhân lặp lại một câu đơn giản như “Trời hôm nay đẹp”.
  • T (Time – Thời gian): Gọi cấp cứu nay nếu có ít nhất một trong các dấu hiệu trên. Đừng chờ đợi xem triệu chứng có khỏi không, vì mỗi phút trôi qua có thể làm chết hàng nghìn tế bào não. Thời gian vàng để cứu chữa là trong 3-6 giờ đầu tiên, thậm chí sớm hơn với xuất huyết não.

Ngoài quy tắc FAST, đột quỵ xuất huyết não thường kèm theo các dấu hiệu đặc trưng khác do tăng áp lực nội sọ và kích ứng màng não:

Ngoài quy tắc FAST, đột quỵ xuất huyết não thường kèm theo đau đầu dữ dội
  • Đau đầu dữ dội đột ngột: Được mô tả như “cú sét đánh giữa trời quang” hoặc “đau đầu tồi tệ nhất trong đời”. Đau thường lan tỏa toàn bộ đầu, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Đây là dấu hiệu điển hình của xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Thường xảy ra ngay sau đau đầu, do kích thích trung tâm nôn ở não.
  • Rối loạn ý thức: Từ lú lẫn, kích thích, ngủ lịm đến hôn mê sâu chỉ trong thời gian ngắn. Bệnh nhân có thể không nhận ra người thân hoặc không định hướng được thời gian, không gian.
  • Co giật: Có thể xảy ra ở 10-20% trường hợp, toàn thân hoặc cục bộ.
  • Cứng cổ: Khó cúi đầu chạm cằm vào ngực, do kích ứng màng não (dấu hiệu này rõ hơn ở xuất huyết dưới nhện).
  • Rối loạn thị giác: Mờ mắt đột ngột, nhìn đôi, mất thị trường một bên, hoặc thậm chí mù tạm thời.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng: Cảm giác xoay vòng, đi loạng choạng, không đứng vững.
  • Khó nuốt: Nuốt sặc, ho khi uống nước.

Các dấu hiệu này có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc kết hợp, và thường nặng hơn ở người cao tuổi hoặc có huyết áp cao mạn tính. Ở người trẻ, nếu có dị dạng mạch máu, triệu chứng có thể bùng phát sau gắng sức hoặc chấn thương nhẹ. Việc nhận biết sớm và cấp cứu kịp thời có thể giảm tỷ lệ tử vong từ 50% xuống còn dưới 30% và hạn chế di chứng nặng nề.

Nguyên nhân gây đột quỵ xuất huyết não

Nguyên nhân chủ yếu gây đột quỵ xuất huyết não do sự suy yếu thành mạch máu do áp lực cao kéo dài hoặc bất thường cấu trúc mạch máu bẩm sinh. Các yếu tố nguy cơ có thể phân loại thành nguyên nhân nguyên phát (do bệnh lý mạch máu trực tiếp) và thứ phát (do các bệnh lý khác).

Các yếu tố phổ biến nhất bao gồm:

  • Tăng huyết áp mạn tính: Đây là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 50-80% các trường hợp xuất huyết trong nhu mô não (intracerebral hemorrhage). Huyết áp cao kéo dài làm thành mạch máu nhỏ trong não dày lên, hình thành các vi phình mạch (Charcot-Bouchard aneurysms), dễ vỡ khi huyết áp tăng đột ngột. Thường gặp ở vùng hạch nền, đồi thị hoặc tiểu não. Theo các nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Mỹ và các nguồn y tế uy tín, kiểm soát huyết áp kém là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
  • Phình động mạch não (cerebral aneurysm): Chiếm ưu thế trong xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage), khoảng 80-85% trường hợp. Phình mạch là túi phồng yếu trên thành động mạch, thường tại các nhánh động mạch não lớn (như động mạch thông trước, thông sau). Khi vỡ, máu tràn vào khoang dưới nhện, gây đau đầu dữ dội đột ngột. Phình mạch có thể bẩm sinh hoặc hình thành do yếu tố di truyền, hút thuốc, tăng huyết áp.
  • Dị dạng mạch máu não (arteriovenous malformation – AVM): Đây là bất thường mạch máu bẩm sinh, nơi động mạch nối trực tiếp với tĩnh mạch mà không qua mao mạch, tạo áp lực cao dễ vỡ. Phổ biến hơn ở người trẻ (dưới 40 tuổi), chiếm khoảng 10-20% nguyên nhân ở nhóm tuổi này. AVM có thể gây xuất huyết trong nhu mô hoặc dưới nhện.
  • Bệnh lý amyloid mạch máu não (cerebral amyloid angiopathy – CAA): Thường gặp ở người cao tuổi (trên 60-70 tuổi), khi protein amyloid tích tụ trong thành mạch máu nhỏ, làm mạch giòn và dễ vỡ. Đây là nguyên nhân chính gây xuất huyết thùy não (lobar hemorrhage) ở người lớn tuổi, chiếm tỷ lệ đáng kể bên cạnh tăng huyết áp.
  • Rối loạn đông máu: Bao gồm sử dụng thuốc chống đông (warfarin, heparin, hoặc thuốc mới như rivaroxaban), thuốc chống tụ tiểu cầu (aspirin liều cao), hoặc bệnh lý bẩm sinh như hemophilia, thiếu tiểu cầu. Những yếu tố này làm máu khó đông, dễ chảy máu khi mạch vỡ nhẹ.
  • Các bệnh lý mạch máu khác: Xơ vữa động mạch, viêm mạch máu (vasculitis), bệnh Moyamoya (hẹp động mạch não tiến triển), hoặc dị dạng hang (cavernous malformation). Những trường hợp này ít phổ biến hơn nhưng cần tầm soát ở bệnh nhân trẻ hoặc có tiền sử gia đình.
Tăng huyết áp mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ xuất huyết não
  • Các yếu tố khác:
    • Chấn thương đầu: Nguyên nhân hàng đầu ở người trẻ dưới 50 tuổi, dù là chấn thương nhẹ cũng có thể gây vỡ mạch.
    • Lạm dụng chất kích thích: Ma túy như cocaine hoặc amphetamine gây tăng huyết áp đột ngột, dẫn đến vỡ mạch.
    • U não (nguyên phát hoặc di căn): U chèn ép hoặc xâm lấn mạch máu.
    • Rượu bia nặng mạn tính: Làm tổn thương gan, rối loạn đông máu và tăng huyết áp.
    • Một số ít trường hợp hiếm gặp: Nhiễm trùng (mycotic aneurysm), chuyển dạng xuất huyết từ nhồi máu não, hoặc bệnh lý tự miễn.

Sự khác biệt theo độ tuổi rõ rệt: Ở người trẻ, dị dạng mạch máu (AVM, phình mạch) và chấn thương thường là thủ phạm chính; trong khi ở người lớn tuổi, tăng huyết áp và amyloid angiopathy chiếm ưu thế. Các yếu tố nguy cơ chung như hút thuốc lá, béo phì, tiểu đường, mỡ máu cao cũng gián tiếp góp phần bằng cách làm nặng thêm tổn thương mạch máu.

Hiểu rõ nguyên nhân giúp phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt là kiểm soát huyết áp và tầm soát sớm ở nhóm nguy cơ cao. Nếu có tiền sử gia đình hoặc đau đầu bất thường, nên khám chuyên khoa thần kinh để phát hiện sớm các bất thường mạch máu.

Biến chứng đột quỵ xuất huyết não

Đột quỵ xuất huyết não để lại biến chứng nặng nề hơn loại thiếu máu, tỷ lệ tử vong cao và di chứng lâu dài.

Biến chứng cấp tính:

  • Phù não, tăng áp lực nội sọ dẫn đến thoát vị não (herniation) – nguyên nhân tử vong chính.
  • Xuất huyết lan rộng hoặc tái phát.
  • Co giật, hôn mê.
  • Viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu do nằm lâu.

Biến chứng lâu dài:

  • Liệt nửa người, mất khả năng vận động.
  • Rối loạn ngôn ngữ, nuốt nghẹn.
  • Trầm cảm, rối loạn nhận thức.
  • Tái phát đột quỵ (nguy cơ cao nếu không kiểm soát nguyên nhân).
  • Tử vong: Khoảng 30-40% trong 30 ngày đầu.

Nhiều bệnh nhân sống sót nhưng cần hỗ trợ lâu dài, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não

Chẩn đoán cần nhanh chóng để phân biệt với đột quỵ thiếu máu.

Chụp CT sọ não chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não
  • Khám lâm sàng: Đánh giá dấu hiệu FAST, mức độ ý thức (thang Glasgow).
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp CT sọ não: Phương pháp đầu tay, nhanh chóng phát hiện máu tụ (tăng tỷ trọng).
    • Chụp MRI: Chi tiết hơn, phát hiện xuất huyết nhỏ hoặc nguyên nhân.
    • Chụp mạch máu (DSA): Xác định phình mạch hoặc dị dạng.
  • Xét nghiệm máu: Đông máu, đường huyết, chức năng gan thận.
  • Điện não đồ: Nếu có co giật.

Chẩn đoán sớm giúp can thiệp kịp thời, giảm biến chứng.

Phương pháp điều trị

Điều trị đột quỵ xuất huyết não là một quá trình phức tạp, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp và phối hợp đa chuyên khoa nhằm mục tiêu chính: cầm máu, giảm áp lực nội sọ, ngăn ngừa biến chứng cấp tính và hỗ trợ phục hồi lâu dài.

1. Điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa là nền tảng, đặc biệt trong giai đoạn cấp cứu và khi máu tụ nhỏ hoặc không chỉ định phẫu thuật.

  • Kiểm soát huyết áp: Đây là biện pháp quan trọng nhất để ngăn máu tụ lan rộng. Theo hướng dẫn AHA/ASA 2022, nếu huyết áp tâm thu từ 150-220 mmHg, hạ xuống mục tiêu 140 mmHg một cách an toàn và mượt mà để tránh biến động huyết áp. Nếu huyết áp tâm thu >220 mmHg, có thể hạ tích cực hơn bằng truyền tĩnh mạch nicardipine hoặc labetalol, theo dõi chặt chẽ. Ở Việt Nam, các bệnh viện thường sử dụng thuốc hạ áp đường tĩnh mạch như urapidil, nitroglycerin hoặc nitroprusside dưới giám sát ICU.
  • Điều trị phù não và tăng áp lực nội sọ: Sử dụng mannitol hoặc dung dịch ưu trương (hypertonic saline) để giảm phù. Trong trường hợp nặng, có thể đặt monitor áp lực nội sọ và dùng thuốc an thần, nâng đầu giường 30 độ.
  • Chống co giật: Khoảng 10-20% bệnh nhân có co giật, nên dùng thuốc dự phòng như phenytoin hoặc levetiracetam trong 7 ngày đầu nếu có nguy cơ cao (xuất huyết thùy não).
  • Đảo ngược rối loạn đông máu: Nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông (warfarin, DOAC như rivaroxaban), cần đảo ngược ngay lập tức: Vitamin K và prothrombin complex concentrate (PCC) cho warfarin; idarucizumab cho dabigatran; andexanet alfa cho factor Xa inhibitors. Với aspirin hoặc clopidogrel, đôi khi truyền tiểu cầu nếu có chỉ định.
  • Các biện pháp khác: Hạ sốt, kiểm soát đường huyết (mục tiêu 140-180 mg/dL), phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu bằng heparin liều thấp hoặc vớ ép.

2. Can thiệp phẫu thuật và nội mạch

Phẫu thuật hoặc can thiệp được chỉ định khi máu tụ lớn, chèn ép nghiêm trọng hoặc có nguyên nhân cấu trúc (phình mạch, AVM).

Phẫu thuật được chỉ định trong những trường hợp có mức độ nghiêm trọng
  • Lấy máu tụ:
    • Phẫu thuật mở sọ truyền thống: Chỉ định cho máu tụ lớn (>30-50ml), đặc biệt ở tiểu não (>3cm) hoặc chèn ép thân não. Mục tiêu loại bỏ máu tụ để giảm áp lực.
    • Phẫu thuật nội soi hoặc ít xâm lấn: Sử dụng ống nội soi để hút máu tụ, ít tổn thương hơn, phổ biến ở các trung tâm lớn tại Việt Nam như Bệnh viện Tâm Anh hoặc Vinmec.
  • Điều trị nguyên nhân mạch máu:
    • Với phình động mạch não (thường gây xuất huyết dưới nhện): Bít tắc bằng coil (thuyên tắc nội mạch) hoặc clip phẫu thuật. Hướng dẫn AHA/ASA 2023 khuyến cáo can thiệp sớm trong 72 giờ đầu, ưu tiên coiling nếu phù hợp vì ít xâm lấn.
    • Với dị dạng mạch máu (AVM): Can thiệp nội mạch nút tắc, phẫu thuật cắt bỏ hoặc xạ phẫu (Gamma Knife) tùy kích thước và vị trí.
    • Đặt dẫn lưu não thất ngoại (EVD): Nếu có úng thủy não (hydrocephalus), thường gặp ở xuất huyết dưới nhện hoặc máu tràn não thất.

Ở Việt Nam, các kỹ thuật hiện đại như robot mổ não tích hợp AI (Modus V Synaptive) hoặc coiling đang được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện lớn, giúp tăng độ chính xác và giảm biến chứng.

3. Phục hồi chức năng sớm và dài hạn

Phục hồi bắt đầu ngay khi tình trạng ổn định, thường trong 24-48 giờ đầu:

  • Vật lý trị liệu: Tập vận động thụ động để tránh teo cơ, cứng khớp; dần tiến đến tập đi, cân bằng.
  • Ngôn ngữ trị liệu: Nếu rối loạn nói hoặc nuốt.
  • Trị liệu nghề nghiệp: Hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày.
  • Hỗ trợ tâm lý: Điều trị trầm cảm hậu đột quỵ, phổ biến ở 30-50% bệnh nhân.

Theo các nghiên cứu, phục hồi sớm tại trung tâm chuyên sâu có thể cải thiện đáng kể chức năng sau 3-6 tháng. Tiên lượng phụ thuộc vào kích thước máu tụ, vị trí, tuổi tác và thời gian can thiệp: Tỷ lệ sống sót khoảng 50-70%, nhưng nhiều người để lại di chứng.

Chăm sóc và phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não

Các biện pháp chăm sóc

Thực hiện một số bài tập vận động cơ bản giúp phục hồi chức năng vận động

Sau cấp cứu, chăm sóc đúng cách giúp bệnh nhân hồi phục tốt hơn:

  • Theo dõi sát dấu hiệu sống, huyết áp.
  • Vật lý trị liệu sớm: Tập vận động thụ động để tránh teo cơ, cứng khớp.
  • Chăm sóc da, hô hấp: Đảo vị trí nằm, hút đờm để tránh loét và viêm phổi.
  • Dinh dưỡng: Ăn qua sonde nếu nuốt khó, giàu protein và vitamin.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tránh trầm cảm cho bệnh nhân và gia đình.
  • Phục hồi chức năng dài hạn tại trung tâm chuyên sâu.

Phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não

Phòng ngừa là chìa khóa, đặc biệt với người có nguy cơ cao:

  • Kiểm soát huyết áp: Đo thường xuyên, dùng thuốc đều đặn, mục tiêu <140/90 mmHg.
  • Lối sống lành mạnh: Ăn giảm muối, nhiều rau củ quả; tập thể dục 30 phút/ngày; bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Kiểm soát bệnh nền: Tiểu đường, mỡ máu cao, tim mạch.
  • Tầm soát định kỳ: Siêu âm mạch máu, CT/MRI nếu có tiền sử gia đình hoặc đau đầu thường xuyên.
  • Tránh lạm dụng thuốc: Thuốc chống đông chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ.

Đột quỵ xuất huyết não là kẻ thù thầm lặng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu hành động sớm. Nhận biết dấu hiệu, kiểm soát yếu tố nguy cơ và sống lành mạnh chính là vũ khí mạnh mẽ nhất. Đừng chờ đợi đến khi quá muộn – hãy bảo vệ sức khỏe não bộ ngay từ hôm nay! Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến ngay cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Có thể bạn quan tâm:

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám