Hẹp mạch vành là gì? Đây là tình trạng bệnh lý về tim mạch có mức độ nguy hiểm cao. Trường hợp người bệnh chủ quan, không thăm khám và điều trị kiểm soát có thể đối mặt với nhiều rủi ro sức khoẻ, nhất là nguy cơ đe doạ tính mạng.
Hẹp mạch vành là gì?
Hẹp mạch vành hay còn gọi là bệnh động mạch vành, là một tình trạng bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, hình thành do có sự tắc nghẽn hoặc thu hẹp mạch máu nuôi tim. Khi đó, tim không nhận đủ oxy và dưỡng chất cần thiết để duy trì hoạt động, dẫn đến những biểu hiện bất thường.
Về mặt sinh lý bệnh học, nguyên nhân cốt lõi của hẹp mạch vành là sự hình thành và phát triển của các mảng xơ vữa (atherosclerotic plaques) bên trong lòng động mạch. Các mảng này là sự tích tụ phức hợp của cholesterol, chất béo, canxi, và các chất thải tế bào khác. Theo thời gian, những mảng xơ vữa này lớn dần lên, làm giảm không gian lưu thông của dòng máu.

Người bệnh có thể sẽ không phát hiện được các bất thường của cơ thể ngay từ giai đoạn sớm. Bởi quá trình hẹp mạch vành có thể diễn ra trong nhiều năm liền một cách âm thầm. Đến khi lòng mạch bị hẹp đến mức độ đáng kể, các triệu chứng mới bắt đầu xuất hiện. Nếu một mảng xơ vữa bị nứt vỡ, nó có thể kích hoạt hình thành cục máu đông (huyết khối), gây tắc nghẽn đột ngột lòng mạch và dẫn đến biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất là nhồi máu cơ tim.
Bệnh hẹp mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây ra các cơn đau thắt ngực, suy tim và tử vong do bệnh tim trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Việc hiểu rõ về bệnh lý này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả.
Nguyên nhân gây hẹp mạch vành
Như đã đề cập, nguyên nhân trực tiếp gây hẹp mạch vành là quá trình xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, quá trình này lại được thúc đẩy bởi một loạt các yếu tố nguy cơ. Các yếu tố này có thể được chia thành hai nhóm: Nhóm không thể thay đổi và Nhóm có thể thay đổi. Cụ thể như sau:
Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi. Nam giới trên 45 tuổi và nữ giới trên 55 tuổi (sau mãn kinh) có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh sớm hơn nữ giới. Tuy nhiên, sau thời kỳ mãn kinh, nguy cơ ở nữ giới tăng lên đáng kể và gần như tương đương với nam giới.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bố, mẹ, anh chị em ruột) bị bệnh tim mạch sớm (nam trước 55 tuổi, nữ trước 65 tuổi), bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi và kiểm soát:
Đây là những yếu tố nguy cơ cao dẫn đến hẹp mạch vành. Tuy nhiên, chúng cũng là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh hẹp mạch vành.
- Rối loạn mỡ máu (Dyslipidemia): Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Nồng độ cholesterol “xấu” (LDL-C) cao và/hoặc nồng độ cholesterol “tốt” (HDL-C) thấp trong máu là điều kiện lý tưởng để hình thành mảng xơ vữa.
- Tăng huyết áp (Hypertension): Áp lực máu cao kéo dài gây tổn thương lớp nội mạc của thành động mạch, tạo điều kiện cho cholesterol và các chất khác dễ dàng xâm nhập và tích tụ, khởi phát quá trình xơ vữa.
- Đái tháo đường (Diabetes Mellitus): Nồng độ đường trong máu cao không chỉ làm tổn thương trực tiếp thành mạch mà còn thúc đẩy rối loạn mỡ máu và tăng huyết áp, tạo thành “bộ ba sát thủ” đối với hệ tim mạch.
- Hút thuốc lá: Các hóa chất độc hại trong khói thuốc (nicotine, carbon monoxide…) làm tổn thương thành mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, tăng huyết áp và giảm nồng độ oxy trong máu.
- Thừa cân, béo phì: Đặc biệt là béo bụng, có liên quan chặt chẽ với tình trạng kháng insulin, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và đái tháo đường.
- Lối sống tĩnh tại, ít vận động: Việc thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ béo phì, tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fat), cholesterol, muối và đường làm tăng các yếu tố nguy cơ kể trên.
- Căng thẳng tâm lý (Stress) kéo dài: Stress có thể làm tăng huyết áp, tăng nồng độ các hormone gây hại cho tim và thúc đẩy các hành vi không lành mạnh như hút thuốc hay ăn uống quá độ.
Triệu chứng bệnh hẹp mạch vành
Ở giai đoạn đầu, khi mức độ hẹp còn nhẹ, bệnh hẹp mạch vành thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Các dấu hiệu chỉ xuất hiện khi lòng mạch đã bị hẹp đáng kể, gây ra tình trạng thiếu máu cơ tim.

Các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau thắt ngực (Angina Pectoris): Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Người bệnh có cảm giác đau tức, siết ở lòng ngực, cơn đau sau đó có thể lan dần ra các khu vực cổ, cánh tay, hàm, sau lưng. Đặc biệt khi người bệnh dùng sức, đi bộ leo dốc, mang vác vật nặng,… có thể bị đau nhiều hơn. Cơn đau thường kéo dài vài phút và thuyên giảm nhanh chóng khi bệnh nhân nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giãn mạch vành (như nitroglycerin).
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở nông có thể xảy ra đồng thời với cơn đau thắt ngực hoặc là một triệu chứng riêng biệt, đặc biệt khi gắng sức. Nguyên nhân là do tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể.
- Mệt mỏi bất thường: Cảm thấy kiệt sức không rõ nguyên nhân, ngay cả với những hoạt động thường ngày, có thể là dấu hiệu cho thấy tim đang phải làm việc quá sức để bơm máu qua các động mạch bị hẹp.
- Các triệu chứng không điển hình: Một số bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ, người cao tuổi và người bệnh đái tháo đường, có thể không có triệu chứng đau ngực điển hình. Thay vào đó, họ có thể gặp các triệu chứng như khó tiêu, buồn nôn, đau ở vùng thượng vị, chóng mặt, đổ mồ hôi lạnh, hoặc đau ở các vị trí khác như lưng, vai.
Nếu cơn đau ngực xuất hiện đột ngột, dữ dội, kéo dài trên 15-20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi, kèm theo khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn, đó có thể là dấu hiệu của một cơn nhồi máu cơ tim cấp. Bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Hẹp mạch vành có nguy hiểm không?
Câu trả lời là CÓ, hẹp mạch vành là một bệnh lý VÔ CÙNG NGUY HIỂM. Sự nguy hiểm của nó không chỉ nằm ở các triệu chứng gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn ở các biến chứng cấp tính có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Nếu không được chẩn đoán và kiểm soát tốt, hẹp mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng sau:
- Hội chứng vành cấp (Acute Coronary Syndrome): Đây là một thuật ngữ bao gồm các tình trạng khẩn cấp của tim, đặc biệt là nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- Suy tim (Heart Failure): Tình trạng thiếu máu cơ tim kéo dài làm cơ tim suy yếu và giảm khả năng bơm máu hiệu quả. Theo thời gian, tim không còn đủ sức để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, phù chân, mệt mỏi thường xuyên.
- Rối loạn nhịp tim (Arrhythmia): Thiếu máu cơ tim có thể làm rối loạn hệ thống dẫn truyền điện của tim, gây ra các nhịp tim bất thường như nhịp nhanh thất, rung thất. Các rối loạn nhịp này có thể gây ngất xỉu hoặc thậm chí là đột tử do tim (Sudden Cardiac Death).
Chính vì những biến chứng này, việc tầm soát, chẩn đoán sớm và tuân thủ điều trị nghiêm ngặt là yếu tố sống còn đối với bệnh nhân hẹp mạch vành.
Chẩn đoán và điều trị hẹp mạch vành
Việc chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong việc quản lý bệnh hẹp mạch vành, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán hẹp mạch vành
Để xác định tình trạng hẹp mạch vành, các bác sĩ sẽ dựa trên việc hỏi bệnh sử, thăm khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng từ cơ bản đến chuyên sâu.
- Thăm khám lâm sàng và khai thác bệnh sử: Khai thác triệu chứng, đánh giá các yếu tố nguy cơ, thăm khám thực thể (Đo huyết áp, nghe tim phổi, kiểm tra các dấu hiệu,…).
- Các xét nghiệm cận lâm sàng: Điện tâm đồ, nghiệm pháp gắng sức, siêu âm tim, chụp cắt lớp, chụp động mạch vành qua ống thông (thông tim).
Các phương pháp điều trị hẹp mạch vành
Mục tiêu điều trị là:
- Giảm triệu chứng đau thắt ngực, cải thiện khả năng gắng sức.
- Làm chậm sự tiến triển của mảng xơ vữa.
- Phòng ngừa các biến cố tim mạch cấp tính như nhồi máu cơ tim và đột tử.
Phác đồ điều trị là sự kết hợp của 3 trụ cột chính:
Thay đổi lối sống khoa học (Nền tảng điều trị): Đây là biện pháp bắt buộc, có vai trò xuyên suốt trong mọi giai đoạn của bệnh.
- Chế độ dinh dưỡng: Áp dụng chế độ ăn ít muối, ít chất béo bão hòa và cholesterol. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá.
- Hoạt động thể lực: Tập thể dục đều đặn ít nhất 30-45 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần, theo tư vấn của bác sĩ.
- Ngưng hoàn toàn thuốc lá: Yếu tố quan trọng bậc nhất để bảo vệ thành mạch.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI và vòng eo ở mức lý tưởng.
- Kiểm soát stress: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga.
Điều trị nội khoa (Sử dụng thuốc): Việc dùng thuốc là bắt buộc để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel…): Giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, là thuốc nền tảng cho hầu hết bệnh nhân.
- Nhóm Statin (Atorvastatin, Rosuvastatin…): Giúp hạ mỡ máu (cholesterol), quan trọng hơn là có tác dụng kháng viêm và ổn định mảng xơ vữa, ngăn ngừa nứt vỡ.
- Thuốc chẹn Beta (Metoprolol, Bisoprolol…): Làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp, qua đó giảm gánh nặng và nhu cầu oxy của cơ tim, giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng đau ngực.
- Thuốc giãn mạch (Nitroglycerin): Dùng để cắt cơn đau thắt ngực cấp tính (dạng ngậm dưới lưỡi hoặc xịt).
- Các nhóm thuốc khác: Tùy thuộc vào bệnh lý đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc ức chế men chuyển/chẹn thụ thể (để kiểm soát huyết áp, bảo vệ tim), thuốc chẹn kênh canxi, hoặc các thuốc chống đau thắt ngực thế hệ mới.
Can thiệp tái tưới máu động mạch vành: Các phương pháp này được chỉ định khi điều trị nội khoa tối ưu không còn hiệu quả, hoặc mức độ hẹp nghiêm trọng, nguy cơ cao.
- Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) và đặt Stent: Đây là phương pháp ít xâm lấn và phổ biến nhất. Bác sĩ sử dụng ống thông đưa một quả bóng vào vị trí hẹp để nong rộng lòng mạch, sau đó đặt một khung giá đỡ kim loại (stent) để duy trì sự thông thoáng của động mạch. Các stent phủ thuốc thế hệ mới giúp giảm đáng kể nguy cơ tái hẹp.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Là một phẫu thuật tim hở, trong đó bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy một đoạn mạch máu ở nơi khác của cơ thể (động mạch ngực, tĩnh mạch chân) để làm một “cầu nối” mới, dẫn máu đi vòng qua đoạn động mạch bị tắc. Phẫu thuật bắc cầu thường được ưu tiên cho các trường hợp tổn thương phức tạp: hẹp nhiều nhánh, hẹp thân chung động mạch vành trái, hoặc bệnh nhân có kèm suy tim, đái tháo đường.
Tuỳ vào tình trạng sức khoẻ của bệnh nhân, bác sĩ chỉ định phương pháp can thiệp phù hợp. Bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp chăm sóc sức khoẻ chủ động để kiểm soát bệnh hiệu quả, bảo vệ an toàn sức khoẻ.

Phòng ngừa nguy cơ hẹp mạch vành
Phòng ngừa luôn là chiến lược tốt nhất, hiệu quả nhất và ít tốn kém nhất. Việc phòng ngừa hẹp mạch vành cũng chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
Đối với người chưa mắc bệnh (Phòng ngừa tiên phát):
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ưu tiên chế độ ăn Địa Trung Hải, DASH. Hạn chế tối đa thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ chiên rán.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Vận động thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết và cholesterol.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng từ 18.5 đến 22.9.
- Không hút thuốc lá: Tránh xa cả hút thuốc chủ động và thụ động. Đây là điều quan trọng nhất bạn có thể làm cho sức khỏe tim mạch của mình.
- Hạn chế rượu bia: Uống ở mức độ cho phép hoặc không uống.
- Kiểm soát stress: Tìm các phương pháp thư giãn hiệu quả như thiền, yoga, dành thời gian cho sở thích cá nhân.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra huyết áp, đường huyết, mỡ máu định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và can thiệp kịp thời.
Đối với người đã mắc bệnh (Phòng ngừa thứ phát):
Bên cạnh việc thực hiện nghiêm ngặt tất cả các biện pháp phòng ngừa tiên phát kể trên, bệnh nhân cần:
- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định điều trị của bác sĩ: Uống thuốc đúng liều, đủ liệu trình, không tự ý ngưng thuốc ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn.
- Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
Hẹp mạch vành là một bệnh lý mạn tính, tiến triển âm thầm nhưng có thể gây ra những biến chứng vô cùng nguy hiểm. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chìa khóa để có một trái tim khỏe mạnh nằm ở việc xây dựng một lối sống khoa học và chủ động tầm soát các yếu tố nguy cơ.