IABP – Bóng đối xung động mạch chủ là gì? Chỉ định, quy trình

Kỹ thuật bơm bóng đối xung động mạch chủ (Intra-Aortic Balloon Pump – IABP) – Một phương pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học tạm thời, đã giúp hàng ngàn bệnh nhân thoát khỏi tình trạng nguy kịch. Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ giúp bạn đọc làm rõ về IABP là gì, chỉ định, quy trình và những lưu ý cần thiết.

Bóng đối xung động mạch chủ (IABP) là gì?

Bơm bóng đối xung động mạch chủ (IABP) là một thiết bị hỗ trợ tuần hoàn cơ học được sử dụng phổ biến nhất trên lâm sàng. Về bản chất, đây là một quả bóng dài, hình trụ (catheter-balloon) được đặt vào trong lòng động mạch chủ ngực xuống, kết nối với một máy bơm điều khiển tự động bên ngoài cơ thể.

Nguyên lý cốt lõi của IABP là “đối xung” (counterpulsation), nghĩa là hoạt động của bóng ngược pha với chu kỳ hoạt động của tim. Cụ thể: Bóng sẽ bơm căng phòng khi tim ở thì tâm trương và đột ngột xẹp xuống khi tim ở thì tâm thu. Sự bơm phồng và làm xẹp này tạo ra hai hiệu quả huyết động học then chốt:

  • Tăng tưới máu động mạch vành (Tăng cung cấp oxy cho cơ tim): Khi bóng phồng lên ở thì tâm trương, nó làm tăng áp lực tại gốc động mạch chủ, đẩy một lượng máu lớn hơn vào hệ thống động mạch vành – vốn là các mạch máu nuôi dưỡng chính cho cơ tim. Điều này trực tiếp cải thiện việc cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cho các tế bào cơ tim đang bị tổn thương hoặc thiếu máu.
  • Giảm hậu gánh (Giảm công việc cho tim): Ngay trước khi tâm thất trái bắt đầu co bóp (thì tâm thu), quả bóng nhanh chóng xẹp lại. Hành động này tạo ra một hiệu ứng “chân không” tạm thời trong lòng động mạch chủ, làm giảm đột ngột áp lực mà tâm thất trái phải thắng để đẩy máu ra ngoài. Việc này được gọi là giảm hậu gánh, giúp giảm đáng kể khối lượng công việc và mức tiêu thụ oxy của cơ tim.

Tóm lại, IABP hoạt động như một “trợ lý” đắc lực, vừa giúp trái tim được nuôi dưỡng tốt hơn, vừa giúp nó làm việc nhẹ nhàng hơn, phá vỡ vòng xoắn bệnh lý trong các tình trạng tim mạch cấp tính.

Chỉ định của kỹ thuật IABP

Việc quyết định sử dụng IABP phải dựa trên đánh giá lâm sàng toàn diện của bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Kỹ thuật này được chỉ định trong các bối cảnh bệnh lý nặng, khi các phương pháp điều trị nội khoa không còn đủ hiệu quả. Bao gồm:

  • Sốc tim (Cardiogenic Shock): Đây là chỉ định phổ biến và quan trọng nhất. Sốc tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, thường là biến chứng của nhồi máu cơ tim cấp. IABP giúp ổn định huyết động, cải thiện tưới máu các cơ quan và tạo điều kiện cho các can thiệp tiếp theo.
  • Hỗ trợ trong can thiệp mạch vành qua da (PCI) nguy cơ cao: Đối với những bệnh nhân có chức năng thất trái suy giảm nặng, tổn thương mạch vành phức tạp (ví dụ: tổn thương thân chung động mạch vành trái) hoặc là nhánh mạch vành độc nhất, việc thực hiện PCI có thể gây ra rối loạn huyết động nghiêm trọng. IABP được đặt trước hoặc trong khi can thiệp để đảm bảo sự ổn định, tăng tỷ lệ thành công và giảm biến chứng.
  • Các biến chứng cơ học của nhồi máu cơ tim cấp: Chỉ định cho đối tượng bị hở hai lá cấp tính do đứt cơ nhú, thủ vách liên thất. IABP giúp ổn định bệnh nhân trong thời gian chờ đợi phẫu thuật sửa chữa.
  • Đau thắt ngực không ổn định kháng trị: Khi bệnh nhân liên tục có cơn đau ngực dù đã dùng tối đa các thuốc điều trị nội khoa, IABP có thể được sử dụng để giảm thiếu máu cơ tim và làm “cầu nối” an toàn tới lúc chụp và can thiệp mạch vành.
  • Hỗ trợ cai máy tim phổi nhân tạo (Cardiopulmonary Bypass): Một số bệnh nhân sau phẫu thuật tim hở gặp khó khăn trong việc “cai” máy tim phổi do tình trạng “choáng váng” cơ tim (myocardial stunning). IABP có thể hỗ trợ tim phục hồi chức năng sau mổ.
  • Làm “cầu nối” tới các phương pháp điều trị cao hơn: Trong các trường hợp suy tim giai đoạn cuối, IABP đóng vai trò là biện pháp hỗ trợ tạm thời trong khi chờ đợi các giải pháp lâu dài hơn như ghép tim hoặc đặt thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD).
  • Viêm cơ tim cấp tối cấp: Gây suy giảm chức năng co bóp của tim nghiêm trọng.
Bác sĩ chỉ định IABP cho những bệnh nhân mắc bệnh tim nặng cần can thiệp

Chống chỉ định của kỹ thuật IABP

Mặc dù là một công cụ hữu hiệu, IABP không phải là lựa chọn phù hợp cho mọi bệnh nhân. Những trường hợp chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Hở van động mạch chủ nặng: Việc bóng phồng lên ở thì tâm trương sẽ đẩy một lượng máu lớn ngược về thất trái, làm tình trạng hở van và suy tim nặng nề hơn.
  • Lóc tách động mạch chủ (Aortic Dissection): Việc đặt và hoạt động của bóng có thể làm vết rách ở thành động mạch chủ lan rộng hơn, gây vỡ và tử vong.
  • Phình động mạch chủ ngực hoặc bụng: Nguy cơ cao gây vỡ túi phình.
  • Bệnh lý mạch máu ngoại biên nặng: Tình trạng xơ vữa, hẹp nặng ở động mạch chủ – chậu – đùi khiến việc đưa catheter có kích thước tương đối lớn vào trở nên bất khả thi hoặc rất nguy hiểm, có thể gây tắc mạch cấp tính cho chi dưới.

Các chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ):

  • Rối loạn đông máu hoặc chảy máu không kiểm soát được.
  • Nhiễm trùng huyết không kiểm soát.

Quy trình đặt bóng đối xung động mạch chủ (IABP)

Quy trình đặt IABP là một thủ thuật xâm lấn, đòi hỏi được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong môi trường vô trùng tuyệt đối, thường là tại phòng thông tim (Cathlab) hoặc phòng mổ. Các giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Chuẩn bị

  • Bệnh nhân: Được giải thích về thủ thuật, ký giấy cam kết. Bệnh nhân được kết nối với hệ thống theo dõi liên tục (ECG, huyết áp xâm lấn, SpO2). Thuốc an thần và giảm đau được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân thoải mái.
  • Trang thiết bị: Chuẩn bị máy IABP, bộ catheter-balloon với kích cỡ phù hợp với chiều cao của bệnh nhân, bộ dụng cụ đặt catheter theo phương pháp Seldinger, máy siêu âm, và các vật tư y tế vô trùng khác.

Giai đoạn 2: Thực hiện thủ thuật

  • Chọn đường vào: Động mạch đùi chung là đường vào phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ sử dụng siêu âm Doppler để xác định vị trí chính xác của động mạch, tránh chọc vào tĩnh mạch hoặc dây thần kinh.
  • Gây tê tại chỗ: Vùng bẹn được sát khuẩn rộng và gây tê tại chỗ.
  • Chọc mạch và luồn guidewire: Sử dụng kỹ thuật Seldinger sửa đổi, một kim được chọc vào lòng động mạch đùi. Một dây dẫn mềm (guidewire) được luồn qua kim vào trong lòng mạch.
  • Đưa catheter IABP vào: Catheter IABP được luồn qua guidewire, đi từ động mạch đùi lên động mạch chậu, vào động mạch chủ bụng và cuối cùng là động mạch chủ ngực xuống.
  • Xác định vị trí chính xác: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Dưới hướng dẫn của màn hình huỳnh quang tăng sáng (X-quang), đầu của quả bóng phải được đặt ở vị trí ngay dưới chỗ xuất phát của động mạch dưới đòn trái và trên chỗ xuất phát của các động mạch thận. Vị trí chính xác đảm bảo hiệu quả tối đa và tránh biến chứng tắc các mạch máu quan trọng.
  • Rút guidewire và kết nối: Sau khi bóng đã ở đúng vị trí, guidewire được rút ra. Catheter được kết nối với hệ thống máy bơm bên ngoài.

Giai đoạn 3: Vận hành và theo dõi

  • Hệ thống máy bơm được khởi động. Máy sẽ sử dụng tín hiệu điện tâm đồ (ECG) hoặc đường biểu diễn áp lực động mạch xâm lấn của bệnh nhân để đồng bộ hóa hoàn hảo chu kỳ bơm-xẹp của bóng với chu kỳ tim.
  • Bệnh nhân sẽ được theo dõi sát sao các thông số huyết động, tình trạng tưới máu chi dưới (bên chọc mạch), các dấu hiệu chảy máu, nhiễm trùng.
Bệnh nhân được phẫu thuật đặt bóng đối xung động mạch

Các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra

Như mọi thủ thuật xâm lấn, đặt IABP cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định:

Biến chứng mạch máu (phổ biến nhất):

  • Thiếu máu cấp tính chi dưới do catheter làm tắc nghẽn động mạch đùi.
  • Tụ máu (hematoma), giả phình mạch hoặc dò động-tĩnh mạch tại vị trí chọc.
  • Tổn thương, bóc tách thành mạch.

Biến chứng liên quan đến bóng:

  • Vị trí đặt bóng sai: Quá cao có thể gây tắc động mạch dưới đòn trái (ảnh hưởng đến cánh tay trái và não), quá thấp có thể gây tắc động mạch thận (gây suy thận cấp).
  • Vỡ bóng (hiếm gặp), có thể gây thuyên tắc khí do khí Heli (sử dụng để bơm bóng) lọt vào tuần hoàn.
  • Hình thành huyết khối trên bề mặt bóng, có thể gây thuyên tắc mạch.

Các biến chứng khác:

  • Chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
  • Nhiễm trùng tại vị trí đặt catheter hoặc nhiễm trùng huyết.
  • Giảm tiểu cầu do tiểu cầu bị phá hủy khi va chạm với bề mặt bóng.

Bơm bóng đối xung động mạch chủ (IABP) là một thành tựu y học quan trọng, một công cụ không thể thiếu trong các phương pháp tim mạch can thiệp và hồi sức tim mạch. Bằng cách hoạt động dựa trên nguyên lý đối xung thông minh, IABP đã và đang giúp ổn định và cứu sống nhiều bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch nguy kịch, cho phép họ vượt qua giai đoạn cấp tính và tạo cơ hội cho các phương pháp điều trị triệt để hơn.

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám