Khi nào cần bà bầu cần chạy monitor là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là gia đình thai phụ. Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn những kiến thức liên quan đến monitor và thời điểm bà bầu cần theo dõi monitor chi tiết nhất.
Monitor sản khoa là gì?
Monitor sản khoa hay còn gọi là máy theo dõi tim thai và cơn co tử cung (Cardiotocograph – CTG), là một thiết bị y tế chuyên dụng được sử dụng để ghi lại đồng thời hai thông số quan trọng: Nhịp tim của thai nhi và Hoạt động của các cơn co tử cung của người mẹ. Các dữ liệu thu thập được biểu diễn dưới dạng một biểu đồ, gọi là CTG, cho phép các bác sĩ và nữ hộ sinh đánh giá một cách chi tiết và khoa học về tình trạng sức khỏe của thai nhi.

Nhiều người quan tâm đến việc chạy monitor có gây đau hay ảnh hưởng đến thai phụ không? Các chuyên gia khẳng định quá trình chạy monitor là một thủ thuật không xâm lấn và hoàn toàn không gây đau đớn. Hai đầu dò chuyên dụng sẽ được đặt lên bụng của mẹ bầu, bao gồm:
- Đầu dò Doppler (ghi tim thai): Sử dụng sóng siêu âm để phát hiện và ghi lại nhịp đập của tim thai.
- Đầu dò áp lực (ghi cơn co): Đo lường tần số, cường độ và thời gian kéo dài của các cơn co tử cung.
Thông thường, một buổi chạy monitor sẽ kéo dài khoảng 20-30 phút, nhưng có thể kéo dài hơn nếu có những dấu hiệu cần được theo dõi kỹ lưỡng hơn.
Khi nào bà bầu được chỉ định chạy monitor?
Việc chỉ định chạy monitor không phải áp dụng cho tất cả các mẹ bầu trong mọi giai đoạn của thai kỳ. Thông thường, phương pháp này được thực hiện trong những tam cá nguyệt cuối (3 tháng cuối thai kỳ) hoặc khi có những yếu tố nguy cơ nhất định. Cụ thể:
Đối với trường hợp theo dõi thai 3 tháng cuối:
Từ tuần thứ 35-36 trở đi, nhiều mẹ bầu sẽ được khuyến nghị chạy monitor định kỳ như một phần của quy trình khám thai thông thường. Mục đích chính trong giai đoạn này là để:
- Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi: Đảm bảo thai nhi đang nhận đủ oxy và dinh dưỡng.
- Tầm soát các dấu hiệu suy thai tiềm ẩn: Phát hiện sớm những bất thường về nhịp tim có thể cảnh báo tình trạng nguy hiểm.
- Ghi nhận hoạt động của tử cung: Theo dõi sự xuất hiện và tính chất của các cơn co tử cung, giúp tiên lượng về thời điểm chuyển dạ.
Đối với một số trường hợp đặc biệt:
Các trường hợp thai phụ có nguy cơ sức khoẻ sẽ được bác sĩ chỉ định theo dõi monitor định kỳ. Trong đó có thể kể đến trường hợp:
Bà bầu gặp các vấn đề bệnh lý như:
- Tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật, sản giật.
- Đái tháo đường (trước hoặc trong thai kỳ).
- Bệnh tim, bệnh thận, hoặc các bệnh lý tự miễn khác.
- Mẹ có tiền sử thai lưu, sinh non, hoặc con bị dị tật bẩm sinh.
Các vấn đề liên quan đến thai nhi:
- Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR).
- Thai quá ngày sinh (sau 41 tuần).
- Đa thai (song thai, tam thai,…).
- Bất thường về lượng nước ối (thiểu ối, đa ối).
- Thai nhi có cử động bất thường (thai máy yếu hoặc giảm).
- Nghi ngờ có bất thường về cấu trúc tim thai hoặc các dị tật khác qua siêu âm.
Các vấn đề về phần phụ của thai:
- Nghi ngờ nhau bong non.
- Dây rốn quấn cổ hoặc có dấu hiệu bị chèn ép.
Chỉ định theo dõi monitor trong quá trình chuyển dạ:
Khi quá trình chuyển dạ bắt đầu, việc chạy monitor liên tục là một trong những can thiệp y tế phổ biến nhất tại các bệnh viện. Mỗi cơn co tử cung có thể làm giảm tạm thời lượng máu và oxy đến thai nhi. Bằng cách theo dõi liên tục, các bác sĩ có thể:
- Đánh giá khả năng chịu đựng của thai nhi đối với “stress” từ các cơn co.
- Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai cấp tính.
- Đưa ra quyết định can thiệp kịp thời như thay đổi tư thế của mẹ, cung cấp oxy, hoặc trong những trường hợp cấp bách là chỉ định mổ lấy thai.

Lợi ích và tầm quan trọng của việc chạy monitor
Việc sử dụng monitor trong sản khoa mang lại những lợi ích to lớn, góp phần đảm bảo một cuộc sinh nở an toàn cho cả mẹ và bé. Dưới đây là những lợi ích quan trọng:
Phát Hiện Sớm Suy Thai – Can Thiệp Kịp Thời
Đây là lợi ích quan trọng nhất và là lý do chính cho sự ra đời của monitor sản khoa. Suy thai là tình trạng thai nhi không nhận đủ oxy, có thể dẫn đến những tổn thương não không thể phục hồi, bại não, hoặc thậm chí là tử vong. Thông qua biểu đồ CTG, bác sĩ có thể nhận diện các dấu hiệu cảnh báo sớm của suy thai thông qua việc phân tích các đặc điểm của nhịp tim thai, chẳng hạn như:
- Nhịp tim thai cơ bản: Quá nhanh (trên 160 lần/phút) hoặc quá chậm (dưới 110 lần/phút).
- Dao động nội tại: Sự biến thiên của nhịp tim. Mất hoặc giảm dao động nội tại là một dấu hiệu đáng báo động.
- Các loại nhịp giảm (Decelerations): Đặc biệt là nhịp giảm muộn (late decelerations), một dấu hiệu cho thấy khả năng dự trữ của bánh nhau suy giảm.
Nhờ có monitor, các bác sĩ có thể can thiệp ngay lập tức để cải thiện tình trạng cung cấp oxy cho thai nhi hoặc quyết định chấm dứt thai kỳ khi cần thiết, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Cung Cấp Dữ Liệu Khoa Học, Khách Quan
Trước khi có monitor, việc theo dõi tim thai chủ yếu dựa vào ống nghe gỗ, một phương pháp phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và có tính chủ quan. Monitor cung cấp dữ liệu thu được thành một bản ghi liên tục, khách quan và chi tiết, cho phép các chuyên gia y tế cùng xem xét và đánh giá. Dữ liệu từ biểu đồ CTG là một bằng chứng y khoa quan trọng, giúp đưa ra các quyết định lâm sàng chính xác và có cơ sở khoa học.
Đánh Giá Hiệu Quả Của Các Can Thiệp Y Tế
Trong quá trình chuyển dạ, nếu có dấu hiệu suy thai, các bác sĩ có thể thực hiện một số can thiệp như cho mẹ thở oxy, truyền dịch, hoặc thay đổi tư thế nằm. Việc chạy monitor liên tục cho phép đánh giá ngay lập tức hiệu quả của những can thiệp này. Nếu nhịp tim thai cải thiện, có thể tiếp tục theo dõi chuyển dạ ngả âm đạo. Ngược lại, nếu tình hình không khả quan, đây là cơ sở để cân nhắc các phương pháp sinh hỗ trợ khác.
Giúp Mẹ Bầu An Tâm Hơn
Đối với nhiều mẹ bầu, đặc biệt là những người có thai kỳ nguy cơ cao, việc được chạy monitor và nghe thấy nhịp tim đều đặn của con có thể là một liều thuốc tinh thần vô giá. Nó giúp họ cảm thấy yên tâm hơn rằng em bé đang được theo dõi cẩn thận và an toàn.

Hiểu Về Các Loại Test Sử Dụng Monitor
Dựa trên nguyên lý hoạt động của monitor, có hai loại test chính thường được thực hiện trước khi chuyển dạ:
- Non-Stress Test (NST): Đây là bài kiểm tra phổ biến nhất, ghi lại nhịp tim thai khi không có cơn co tử cung (hoặc cơn co tự nhiên rất nhẹ). Một kết quả “đáp ứng” (reactive) tốt là khi nhịp tim thai tăng lên ít nhất 2 lần trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 20 phút. Điều này cho thấy hệ thần kinh tự chủ của thai nhi khỏe mạnh và thai đang nhận đủ oxy.
- Contraction Stress Test (CST): Bài kiểm tra này ít phổ biến hơn và thường được chỉ định khi kết quả NST không đáp ứng. Bác sĩ sẽ gây ra các cơn co tử cung nhẹ (bằng cách kích thích núm vú hoặc dùng thuốc) để đánh giá phản ứng của tim thai. Mục đích là để xem thai nhi có thể chịu đựng được áp lực của quá trình chuyển dạ thực sự hay không.
Một số lưu ý về monitor sản khoa
Mặc dù là một công cụ vô cùng hữu ích, việc sử dụng monitor cũng có một số hạn chế nhất định. Có thể kể đến như:
- Tỷ lệ “dương tính giả” tương đối cao. Đôi khi, biểu đồ CTG có thể cho thấy những dấu hiệu bất thường trong khi thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh. Điều này có thể dẫn đến sự lo lắng không cần thiết và làm tăng tỷ lệ can thiệp y tế, bao gồm cả mổ lấy thai.
- Ngoài ra, việc phải nằm yên một chỗ để chạy monitor liên tục trong chuyển dạ có thể gây bất tiện và hạn chế khả năng vận động của sản phụ.
Chính vì vậy, việc diễn giải kết quả từ monitor đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm của các bác sĩ sản khoa. Bên cạnh kết quả CTG, bác sĩ còn kết hợp với những kết quả thăm khám từ các phương pháp khác như siêu âm, khám lâm sàng để đưa ra chỉ định cuối cùng.
Tóm lại, monitor sản khoa đã và đang là một công cụ không thể thiếu trong thực hành sản khoa hiện đại. Từ việc theo dõi định kỳ ở những tuần cuối thai kỳ, quản lý các trường hợp nguy cơ cao, cho đến việc đảm bảo an toàn trong suốt quá trình chuyển dạ, monitor đã góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu các tai biến sản khoa và mang đến niềm hạnh phúc trọn vẹn cho hàng triệu gia đình. Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc giải đáp được thắc mắc về phương pháp này.