Lọc máu là gì? là câu hỏi được nhiều bệnh nhân quan tâm. Đây là phương pháp thay thế tạm thời chức năng của thận khi cơ quan này suy giảm nghiêm trọng, giúp loại bỏ chất độc, thừa nước và cân bằng điện giải trong cơ thể. Hàng năm, hàng trăm nghìn bệnh nhân tại Việt Nam phải phụ thuộc vào kỹ thuật này để duy trì sự sống, đặc biệt với người bị suy thận mạn giai đoạn cuối. Theo thống kê Bộ Y tế, tỷ lệ bệnh nhân cần lọc máu tăng 10–15% mỗi năm do lối sống hiện đại, tiểu đường và tăng huyết áp.
Lọc máu là gì? Nguyên lý hoạt động
Lọc máu, tên khoa học hemodialysis, là kỹ thuật sử dụng máy móc bên ngoài để làm sạch máu thay cho thận bị hỏng. Máu được dẫn ra khỏi cơ thể qua một đường ống (catheter hoặc lỗ rò động – tĩnh mạch), đi qua bộ lọc nhân tạo gọi là quả lọc (dialyzer) gồm hàng nghìn sợi rỗng siêu nhỏ, sau đó quay trở lại cơ thể.
Quả lọc hoạt động theo hai nguyên lý chính:
- Khuếch tán (diffusion): Các chất độc nhỏ như ure, creatinine, kali thừa di chuyển từ máu (nồng độ cao) sang dịch lọc (nồng độ thấp) qua màng bán thấm.
- Siêu lọc (ultrafiltration): Áp lực máy đẩy nước thừa và natri ra ngoài, giúp giảm phù nề, kiểm soát huyết áp.
Một buổi lọc máu điển hình kéo dài 4–5 giờ, thực hiện 3 lần/tuần (tổng 12–15 giờ/tuần). Với bệnh nhân nặng, có thể lọc hàng ngày hoặc dùng kỹ thuật lọc máu liên tục (CRRT) tại ICU.
Tại sao phải lọc máu? Các bệnh lý chỉ định chính
Thận khỏe mạnh là “nhà máy lọc” kỳ diệu của cơ thể, xử lý khoảng 180 lít máu mỗi ngày thông qua hơn 1 triệu nephron (đơn vị lọc), loại bỏ 1–2 lít nước tiểu chứa ure, creatinine, acid uric, kali thừa, phosphat và hàng trăm chất chuyển hóa khác. Đồng thời, thận điều hòa huyết áp (qua renin), kích thích tạo hồng cầu (erythropoietin), chuyển hóa vitamin D và duy trì cân bằng kiềm-toan.

Khi chức năng thận suy giảm dưới 15% (GFR <15 ml/phút/1.73m² – tương ứng suy thận giai đoạn 4–5 theo KDIGO), cơ thể rơi vào hội chứng urê huyết cao: độc tố tích tụ, phù toàn thân, rối loạn điện giải nghiêm trọng, toan máu, viêm màng ngoài tim, co giật, hôn mê – dẫn đến tử vong trong vài ngày đến vài tuần nếu không can thiệp kịp thời. Lọc máu chính là phương pháp chạy thận khẩn cấp và lâu dài, giúp loại bỏ độc tố, cân bằng nội môi và duy trì sự sống.
Suy thận mạn giai đoạn cuối (ESRD – End-Stage Renal Disease)
Chiếm 90–95% chỉ định lọc máu lâu dài tại Việt Nam, với hơn 26.000 bệnh nhân mới mỗi năm (theo Hội Thận học Việt Nam 2024).
Nguyên nhân hàng đầu:
- Tiểu đường type 2 (40–45%): Sau 15–25 năm, đường huyết cao gây tổn thương vi mạch cầu thận (bệnh thận đái tháo đường).
- Tăng huyết áp (30–35%): Áp lực cao làm xơ cứng động mạch nhỏ trong thận, giảm tưới máu.
- Viêm cầu thận mạn (10–15%): Thường do lupus, viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu.
- Sỏi thận, tắc nghẽn lâu ngày (5–8%): Ứ nước thận mạn → teo nhu mô.
- Thận đa nang, bệnh lý di truyền (2–3%).
Dấu hiệu bắt buộc lọc máu (tiêu chí AEIOU):
- Ure máu >30 mmol/L → ngứa, nôn, lú lẫn.
- Creatinine >700–1.000 µmol/L → yếu cơ, tổn thương thần kinh.
- Kali máu >6–6.5 mmol/L → loạn nhịp, ngừng tim.
- Toan máu nặng (pH <7.2, HCO₃⁻ <10 mmol/L) → thở nhanh, lơ mơ.
- Phù phổi cấp, tăng huyết áp ác tính (>180/110 mmHg).
- Viêm màng ngoài tim urê huyết (đau ngực, tiếng cọ màng tim).
Suy thận cấp (AKI – Acute Kidney Injury)
Chiếm 5–10% chỉ định, thường hồi phục được nếu can thiệp sớm. Nguyên nhân là do:

- Trước thận (60%): Mất nước nặng (tiêu chảy, nôn, xuất huyết), sốc giảm thể tích.
- Tại thận (30%): Sốc nhiễm khuẩn, ngộ độc thuốc (kháng sinh aminoglycoside, NSAID, thuốc cản quang), tan máu, tan cơ.
- Sau thận (10%): Tắc nghẽn hai bên (sỏi niệu quản, u xơ tiền liệt tuyến, ung thư).
Lọc máu đóng vai trò “cầu nối”, duy trì sự sống trong 1–4 tuần chờ thận hồi phục. Chỉ định khi: oliguria (<200ml nước tiểu/24h), kali máu cao, toan máu không đáp ứng thuốc.
Ngộ độc cấp tính
Lọc máu là phương pháp giải độc nhanh với các chất tan trong nước, trọng lượng phân tử nhỏ:
- Paracetamol >150 mg/kg → tổn thương gan, thận.
- Thuốc trừ cỏ (paraquat, glyphosate) → suy đa tạng.
- Rượu giả (methanol) → mù lòa, toan lactic.
- Nấm độc ( Amanita phalloides) → suy gan, suy thận.
- Lithium, theophylline, salicylate.
Hiệu quả cao nếu lọc trong 6–12 giờ đầu, giảm tỷ lệ tử vong từ 80% xuống <30%.
Rối loạn nặng không đáp ứng điều trị nội khoa
- Phù phổi cấp do suy tim trái + suy thận (flash pulmonary edema).
- Kali máu cao đe dọa tính mạng (>7 mmol/L, QRS dãn trên ECG).
- Toan lactic trong sốc (pH <7.1, lactate >10 mmol/L).
- Hội chứng chèn ép khoang (tan cơ nặng).
Lọc máu liên tục (CRRT) được ưu tiên để ổn định huyết động mà không gây hạ huyết áp thêm.
Các phương pháp lọc máu hiện nay
Lọc máu chu kỳ (Hemodialysis – HD)
Phương pháp phổ biến nhất (85–90% bệnh nhân tại Việt Nam), thực hiện 3 buổi/ tuần × 4–5 giờ/ buổi tại bệnh viện hoặc trung tâm thận nhân tạo chuyên biệt. Máu được dẫn ra ngoài qua đường vào mạch máu:
- Catheter tĩnh mạch trung tâm (CVC): Ống nhựa đặt tạm thời vào tĩnh mạch cảnh trong, dưới đòn hoặc đùi; dùng trong 1–3 tháng đầu, dễ nhiễm trùng (30–50%).
- Lỗ rò động-tĩnh mạch (AV fistula) – tiêu chuẩn vàng: Phẫu thuật nối động mạch cánh tay với tĩnh mạch sát bên, sau 6–8 tuần mạch giãn thành “ống nước” lưu lượng 600–1.200 ml/ phút, tuổi thọ 5–15 năm, tỷ lệ nhiễm trùng chỉ 5%.
- Ghép mạch nhân tạo (AV graft): Ống PTFE nối động-tĩnh mạch, sẵn sàng sau 2–3 tuần, tuổi thọ 2–5 năm.
Lọc màng bụng (Peritoneal Dialysis – PD)
Sử dụng màng bụng làm quả lọc tự nhiên. Dịch lọc (1,5–2,5 lít) được bơm vào ổ bụng qua ống thông Tenckhoff, ngấm 4–6 giờ rồi thải ra.

- Ưu điểm: Làm tại nhà, linh hoạt giờ giấc, ít biến động huyết áp, bảo tồn mạch máu ngoại biên, phù hợp người cao tuổi hoặc sống xa bệnh viện.
- Nhược điểm: Nguy cơ viêm phúc mạc (1 lần/18–24 tháng bệnh), tăng cân do hấp thu glucose (300–500 kcal/ngày), giảm hiệu quả sau 3–5 năm do xơ hóa màng bụng.
Lọc máu liên tục (CRRT)
Dành riêng cho bệnh nhân ICU bị sốc, suy đa tạng, huyết áp không ổn định. Máy chạy 24/24 giờ với lưu lượng máu thấp (150–200 ml/phút), ít ảnh hưởng tuần hoàn. Các kỹ thuật: CVVH (siêu lọc tĩnh mạch liên tục), CVVHD (khuếch tán), CVVHDF (kết hợp). Chi phí cao (15–25 triệu/buổi).
Lọc máu tại nhà (Home HD)
Phổ biến ở Mỹ, Canada; Việt Nam mới thử nghiệm tại BV Bạch Mai, Chợ Rẫy, Vinmec. Bệnh nhân được đào tạo 4–6 tuần, tự chạy máy nhỏ gọn (NxStage, Fresenius 5008S) 4–6 buổi/tuần × 2–3 giờ/buổi.
- Ưu điểm: Kt/V cao hơn, kiểm soát huyết áp tốt, chất lượng sống tăng.
- Yêu cầu: Nguồn nước RO, người nhà hỗ trợ, theo dõi từ xa qua ứng dụng.
Quy trình một buổi lọc máu diễn ra như thế nào?
Bước 1: Chuẩn bị trước buổi lọc
- Cân nặng, huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ.
- Kiểm tra đường vào mạch máu: thông thoáng, không nhiễm trùng.
- Xét nghiệm máu nhanh: Hb, kali, ure, creatinine.
Bước 2: Kết nối máy
- Sát khuẩn da, nối kim vào lỗ rò hoặc catheter.
- Máy bơm máu với tốc độ 200–350 ml/phút.
- Điều chỉnh dịch lọc theo đơn bác sĩ: bicarbonate, natri, kali.
Bước 3: Theo dõi trong lọc
- Màn hình hiển thị: áp lực động mạch, tĩnh mạch, lượng siêu lọc.
- Y tá kiểm tra 15–30 phút/lần: dấu hiệu hạ huyết áp, chuột rút, ngứa.
- Có thể ăn nhẹ (bánh mì, sữa không đường) nếu không phù nôn.
Bước 4: Kết thúc và đánh giá
- Trả máu còn lại trong đường ống về cơ thể.
- Cầm máu chỗ kim 10–15 phút, băng ép.
- Cân lại để tính lượng nước đã loại bỏ (thường 1–3 kg).
Biến chứng thường gặp và cách phòng tránh
5.1. Trong buổi lọc

- Hạ huyết áp (20–30% bệnh nhân): do siêu lọc nhanh, thiếu máu. → Phòng: siêu lọc từ từ, truyền albumin nếu Hb thấp, ăn mặn hợp lý giữa các buổi.
- Chuột rút: thiếu natri, canxi. → Bổ sung nước muối sinh lý, điều chỉnh dịch lọc.
- Ngứa da: tích tụ phosphat. → Uống thuốc gắn phosphat khi ăn, tắm nước ấm.
5.2. Biến chứng muộn
- Nhiễm trùng: catheter (30–50%), lỗ rò (5–10%). → Vệ sinh tay, thay băng hàng ngày, kháng sinh dự phòng nếu cần.
- Tắc lỗ rò: huyết khối. → Tập nắm tay với bóng cao su, tránh đo huyết áp tay có lỗ rò.
- Thiếu máu: mất máu qua quả lọc, thiếu erythropoietin. → Tiêm EPO tuần 1–2 lần, bổ sung sắt đường tĩnh mạch.
5.3. Biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm
- Phản ứng dị ứng với màng lọc → đổi loại quả lọc.
- Hội chứng mất cân bằng → lọc kéo dài 5–6 giờ buổi đầu.
- Xuất huyết tiêu hóa → nội soi cầm máu, truyền máu.
Chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng cho bệnh nhân lọc máu
6.1. Kiểm soát nước và muối
- Giới hạn uống: 500ml + lượng nước tiểu 24h trước.
- Tránh đồ mặn: nước mắm, mì gói, đồ hộp.
- Dấu hiệu uống quá: tăng cân >1kg/ngày, phù mắt cá, khó thở.
6.2. Chế độ ăn giàu đạm chất lượng cao

- 1.2–1.4g protein/kg/ngày: thịt nạc, cá, lòng trắng trứng, sữa không đường.
- Hạn chế kali: chuối, cam, khoai lang, rau muống → luộc bỏ nước.
- Hạn chế phosphat: sữa, phô mai, nội tạng, hạt điều.
6.3. Vận động và tinh thần
- Đi bộ nhẹ 20–30 phút/ngày, yoga thận nhân tạo.
- Tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân (Facebook: Hội Thận nhân tạo Việt Nam).
- Ngủ đủ 7–8 giờ, tránh stress.
Chi phí lọc máu và các chính sách hỗ trợ
Chi phí một buổi lọc
- Bệnh viện công: 600.000 – 800.000đ (BHYT chi trả 80–100% nếu có chỉ định).
- Tư nhân: 1.200.000 – 2.000.000đ (VNPT Kidney, BV Thống Nhất, Phương Châu).
- Lọc màng bụng: 8–12 triệu/tháng (dịch lọc, ống thông).
Hỗ trợ từ nhà nước
- BHYT chi trả 100% lọc máu chu kỳ nếu suy thận mạn giai đoạn 5.
- Quỹ Bảo trợ bệnh nhân nghèo (BV Chợ Rẫy, Bạch Mai).
- Ghép thận: chi phí 250–350 triệu, BHYT hỗ trợ 100 triệu.
Bài viết đã giải đáp thắc mắc “Lọc máu là gì?” cũng như một số vấn đề liên quan đến phương pháp này. Đây không chỉ là kỹ thuật y khoa mà còn là cơ hội thứ hai để bệnh nhân tiếp tục sống, làm việc, yêu thương và cống hiến. Với sự phát triển của công nghệ (máy lọc thông minh, quả lọc cao cấp, lọc máu tại nhà), tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thận nhân tạo ngày càng được nâng cao.
Có thể bạn quan tâm:

