Những điều cha mẹ cần biết khi cho trẻ làm xét nghiệm máu tại nhà

xét nghiệm máu

Đối với nhiều bậc cha mẹ, việc nhìn con mình, đặc biệt là trẻ nhỏ, phải thực hiện xét nghiệm máu có thể là một trải nghiệm căng thẳng và đầy lo lắng. Tuy nhiên, đây là một trong những công cụ chẩn đoán y khoa quan trọng và phổ biến nhất, cung cấp cho bác sĩ những thông tin vô giá về tình trạng sức khỏe của trẻ. Hiểu rõ về quy trình, lý do tại sao cần thực hiện, và cách chuẩn bị cho trẻ có thể làm giảm đáng kể sự lo lắng cho cả gia đình và giúp quá trình diễn ra suôn sẻ hơn. 

Xét nghiệm máu là gì và tại sao trẻ em cần thực hiện?

Xét nghiệm máu là gì?

Xét nghiệm máu là một thủ tục y khoa trong đó một mẫu máu nhỏ được lấy từ cơ thể (thường là từ tĩnh mạch ở cánh tay, hoặc mao mạch ở đầu ngón tay hay gót chân ở trẻ sơ sinh) và được phân tích trong phòng thí nghiệm.

Máu chứa đựng hàng ngàn thông tin. Bằng cách phân tích các thành phần trong máu, bao gồm tế bào (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu), protein, hormone, chất điện giải, enzyme và các chất chuyển hóa, bác sĩ có thể đánh giá sức khỏe tổng thể và phát hiện sớm nhiều vấn đề bệnh lý.

Các lý do phổ biến khiến trẻ cần làm xét nghiệm máu

Không phải mọi cơn sốt hay cảm lạnh đều cần xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện khi thực sự cần thiết, dựa trên triệu chứng, tiền sử bệnh lý và kết quả thăm khám lâm sàng. Các lý do phổ biến bao gồm:

  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Trong một số trường hợp, xét nghiệm máu là một phần của quy trình kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo trẻ đang phát triển bình thường và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như thiếu máu.
  • Chẩn đoán bệnh lý: Đây là lý do phổ biến nhất. Khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao kéo dài, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, da xanh xao, hoặc nhiễm trùng, xét nghiệm máu giúp xác định nguyên nhân như nhiễm vi khuẩn, virus, thiếu máu hoặc các vấn đề về chuyển hoá,…
  • Sàng lọc bệnh lý: Ngay sau khi sinh, trẻ thường được lấy máu gót chân để sàng lọc các bệnh lý di truyền và rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (như suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD).
  • Kiểm tra chức năng cơ quan: Đánh giá chức năng gan, thận thông qua các chỉ số men gan (AST, ALT) và creatinine/ure.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với trẻ đang điều trị một bệnh mạn tính (như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tự miễn), xét nghiệm máu định kỳ giúp bác sĩ đánh giá đáp ứng của cơ thể với thuốc và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
  • Kiểm tra dị ứng: Xác định các dị nguyên (chất gây dị ứng) mà trẻ có thể nhạy cảm.
Xét nghiệm máu
Chỉ định xét nghiệm máu cho trẻ em những trường hợp cần thiết

Các loại xét nghiệm máu phổ biến nhất ở trẻ em

Tùy thuộc vào mục đích chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều loại xét nghiệm máu khác nhau. Dưới đây là một số loại xét nghiệm cơ bản và thường gặp nhất:

Công thức máu toàn phần

Đây là xét nghiệm máu cơ bản và quan trọng bậc nhất. CBC cung cấp thông tin chi tiết về ba loại tế bào máu chính:

Hồng cầu (Red Blood Cells – RBCs): Chịu trách nhiệm vận chuyển oxy. Chỉ số Hemoglobin (Hgb) và Hematocrit (Hct) bất thường có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu.

Bạch cầu (White Blood Cells – WBCs): Là một phần của hệ thống miễn dịch.

  • Số lượng bạch cầu tăng cao thường gợi ý tình trạng nhiễm trùng (đặc biệt là vi khuẩn), viêm hoặc phản ứng dị ứng.
  • Số lượng bạch cầu giảm có thể do nhiễm virus hoặc các vấn đề về tủy xương.
  • Xét nghiệm máu công thức bạch cầu chi tiết (Differential) còn cho biết tỷ lệ của từng loại bạch cầu (Neutrophils, Lymphocytes, Eosinophils…), giúp định hướng nguyên nhân gây bệnh.

Tiểu cầu (Platelets): Đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Số lượng tiểu cầu bất thường có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông.

Xét nghiệm sinh hóa máu

Nhóm xét nghiệm này đo lường nồng độ của các chất hóa học khác nhau trong huyết tương, cung cấp thông tin về sự cân bằng hóa học và chức năng của nhiều cơ quan:

  • Điện giải đồ (Electrolytes): Kiểm tra nồng độ Natri (Na+), Kali (K+), Clo (Cl-). Mất cân bằng điện giải thường xảy ra khi trẻ bị nôn mửa, tiêu chảy nặng hoặc mất nước.
  • Chức năng thận (BUN, Creatinine): Đánh giá khả năng lọc và đào thải của thận.
  • Chức năng gan (AST, ALT, Bilirubin): Các men gan tăng cao có thể là dấu hiệu của tổn thương gan (ví dụ: viêm gan virus).
  • Glucose (Đường huyết): Kiểm tra lượng đường trong máu, quan trọng để chẩn đoán bệnh tiểu đường.
  • Protein (Albumin): Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và chức năng gan.

Xét nghiệm đánh giá tình trạng viêm

  • Protein phản ứng C (CRP): Đây là một chỉ số viêm không đặc hiệu. Nồng độ CRP tăng nhanh và mạnh khi cơ thể có phản ứng viêm cấp, đặc biệt là nhiễm khuẩn. Đây là một xét nghiệm máu hữu ích để theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh.
  • Procalcitonin (PCT): Một chỉ số nhạy hơn CRP trong việc phân biệt nhiễm khuẩn nặng (nhiễm khuẩn huyết) với các nguyên nhân gây viêm khác.
Xét nghiệm máu
Tuỳ từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp xét nghiệm cho bé phù hợp

Chuẩn bị cho trẻ trước khi làm xét nghiệm máu: Hướng dẫn chi tiết cho cha mẹ

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để buổi xét nghiệm máu diễn ra nhanh chóng và ít gây căng thẳng nhất. Sự chuẩn bị bao gồm cả hai mặt là y tế và tâm lý.

Chuẩn bị về mặt y tế (Chỉ định của bác sĩ)

Đây là yếu tố quan trọng nhất, cha mẹ phải tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ điều trị.

Về việc nhịn ăn:

  • Tại sao phải nhịn ăn?: Một số loại xét nghiệm máu, phổ biến nhất là xét nghiệm đường huyết (Glucose) và mỡ máu (Lipid panel), yêu cầu trẻ phải nhịn ăn. Lý do là thức ăn và đồ uống (ngoài nước lọc) khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa, làm thay đổi tạm thời nồng độ các chất này trong máu, dẫn đến kết quả không chính xác.
  • Cha mẹ cần hỏi rõ bác sĩ: “Trẻ có cần nhịn ăn cho xét nghiệm máu này không?”.
  • Thời gian nhịn ăn: Thông thường là từ 8 đến 12 giờ trước khi lấy máu. Điều này có nghĩa là trẻ không ăn bất cứ thứ gì sau bữa tối hôm trước và chỉ được uống một ít nước lọc. Lấy máu vào buổi sáng sớm thường là lý tưởng nhất.
  • Lưu ý: Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, việc nhịn ăn kéo dài rất khó khăn. Bác sĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp. Tuyệt đối không tự ý cho trẻ nhịn ăn nếu không có chỉ định.

Về thuốc đang sử dụng: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (kể cả vitamin, thảo dược, thực phẩm chức năng) mà trẻ đang dùng. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ quyết định xem trẻ có cần tạm ngưng thuốc trước khi lấy máu hay không.

Uống nước: Ngay cả khi phải nhịn ăn, trẻ thường vẫn được phép uống nước lọc. Việc uống đủ nước (không phải sữa hay nước trái cây) thực sự có lợi, vì nó giúp tĩnh mạch nổi rõ hơn, khiến việc lấy máu dễ dàng hơn.

Xét nghiệm máu
Bố mẹ cần chăm sóc và chuẩn bị cho trẻ trước khi xét nghiệm máu

Chuẩn bị về mặt tâm lý (Vai trò của cha mẹ)

Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, rất nhạy cảm với cảm xúc của cha mẹ. Sự bình tĩnh và trấn an của bạn là “liều thuốc” giảm đau hiệu quả nhất.

Giải thích trung thực và phù hợp với lứa tuổi:

  • Không nói dối: Tránh nói “sẽ không đau chút nào”. Khi trẻ cảm thấy đau (dù chỉ một chút), chúng sẽ mất lòng tin.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản: Với trẻ nhỏ (dưới 5 tuổi): “Bác sĩ sẽ dùng một ‘chiếc kẹp’ nhỏ (hoặc ‘con muỗi’ chích) ở tay con một chút xíu để ‘lấy máu đi kiểm tra’, xem con có khỏe mạnh không. Sẽ hơi nhói một chút nhưng rất nhanh thôi. Mẹ/Bố sẽ ở ngay đây với con. Với trẻ lớn hơn (6-12 tuổi): Giải thích rõ hơn về lý do. “Bác sĩ cần lấy một ít máu của con để xem tại sao con lại bị sốt. Con sẽ cảm thấy hơi nhói như kiến cắn trong vài giây, nhưng việc này rất quan trọng để giúp con mau hết bệnh.”

Tuyệt đối không hù dọa: Tránh sử dụng việc tiêm chích, lấy máu hay bác sĩ làm hình phạt (ví dụ: “Nếu con hư, mẹ cho bác sĩ chích kim bây giờ!”). Điều này gieo rắc nỗi sợ hãi lâu dài và khiến việc hợp tác y tế trở nên vô cùng khó khăn.

Trao quyền kiểm soát (một cách hạn chế): Cho trẻ lựa chọn những điều nhỏ nhặt có thể giúp chúng cảm thấy kiểm soát được tình hình hơn. Ví dụ: “Con muốn mẹ ôm hay muốn tự ngồi?”, “Con muốn cầm gấu bông ở tay nào?”, “Sau khi xong, con muốn ăn sáng món gì?”

Kỹ thuật đánh lạc hướng: Đây là kỹ thuật cực kỳ hiệu quả. Chuẩn bị sẵn một món đồ chơi yêu thích, một cuốn sách tranh, điện thoại/máy tính bảng để mở video ca nhạc hoặc phim hoạt hình mà trẻ thích. Trong lúc kỹ thuật viên chuẩn bị, hãy thu hút sự chú ý của trẻ vào thứ khác: yêu cầu trẻ hát một bài hát, kể một câu chuyện, hoặc tập trung vào việc thổi bong bóng xà phòng (nếu được phép).

Quy trình lấy máu xét nghiệm diễn ra như thế nào?

Việc lấy xét nghiệm máu cho trẻ em đòi hỏi kỹ thuật viên phải có kỹ năng và kinh nghiệm.

Các vị trí lấy máu thường gặp

Lấy máu gót chân (Heel Stick):

  • Đối tượng: Chủ yếu là trẻ sơ sinh và trẻ nhũ nhi (dưới 6 tháng tuổi).
  • Quy trình: Gót chân của bé sẽ được làm ấm để tăng lưu lượng máu. Kỹ thuật viên sẽ dùng một thiết bị chuyên dụng (lancet) để chích nhẹ vào gót chân và thu thập các giọt máu vào ống mao quản nhỏ hoặc thấm vào giấy chuyên dụng (cho xét nghiệm sàng lọc).

Lấy máu đầu ngón tay (Finger Prick):

  • Đối tượng: Trẻ nhỏ hoặc khi chỉ cần một lượng máu rất ít (ví dụ: thử đường huyết nhanh).
  • Quy trình: Tương tự như lấy máu gót chân, ngón tay (thường là ngón đeo nhẫn) sẽ được sát trùng và chích nhẹ.

Lấy máu tĩnh mạch (Venipuncture):

  • Đối tượng: Trẻ lớn và khi cần lượng máu nhiều cho nhiều loại xét nghiệm.
  • Vị trí: Thường là tĩnh mạch ở mặt trong khuỷu tay hoặc trên mu bàn tay.
  • Quy trình: Kỹ thuật viên sẽ buộc một dây garo (tourniquet) phía trên vị trí lấy máu để làm tĩnh mạch nổi rõ hơn. Vùng da được sát trùng cẩn thận bằng cồn y tế. Một cây kim nhỏ, vô trùng được đưa vào tĩnh mạch. Máu được rút vào một hoặc nhiều ống nghiệm (vials) có chứa các chất chống đông hoặc hoạt hóa khác nhau, tùy thuộc vào loại xét nghiệm máu được yêu cầu. Sau khi lấy đủ lượng máu, kim được rút ra nhanh chóng. Kỹ thuật viên sẽ dùng bông gòn khô, vô trùng ấn chặt vào vị trí lấy máu và có thể dùng băng keo cá nhân.

Cha mẹ nên làm gì trong khi lấy máu?

  • Giữ bình tĩnh: Hít thở sâu. Nếu bạn hoảng sợ, con bạn cũng sẽ hoảng sợ.
  • Giữ trẻ đúng tư thế: Kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn bạn. Thông thường, bạn sẽ ôm trẻ trong lòng, một tay giữ cơ thể trẻ, tay kia giữ cố định cánh tay/bàn tay của trẻ. Việc giữ cố định là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, tránh kim bị xê dịch.
  • Trấn an và đánh lạc hướng: Nói chuyện với trẻ, hát, hoặc cho trẻ xem video như đã chuẩn bị.
Xét nghiệm máu
Hỗ trợ trẻ và bác sĩ trong quá trình lấy máu để tránh các rủi ro không mong muốn

Sau khi lấy máu và đọc hiểu kết quả xét nghiệm

Chăm sóc trẻ sau khi lấy máu

  • Ấn giữ vị trí lấy máu: Tiếp tục dùng bông gòn ấn nhẹ vào vị trí chích kim trong ít nhất 3-5 phút để cầm máu và giảm bầm tím.
  • Giữ băng cá nhân: Giữ băng keo cá nhân trong ít nhất 15-30 phút.
  • Vết bầm tím (Bruise): Một vết bầm tím nhỏ tại vị trí lấy máu là hiện tượng khá phổ biến và không nguy hiểm. Nó sẽ tự tan trong vài ngày.
  • Biểu hiện cần theo dõi (hiếm gặp): Nếu vị trí lấy máu tiếp tục chảy máu, sưng to, tấy đỏ, hoặc trẻ bị sốt sau khi làm xét nghiệm máu, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế.
  • Phần thưởng: Đừng quên khen ngợi sự dũng cảm của trẻ và cho trẻ một phần thưởng nhỏ (như một cái ôm, một món ăn nhẹ yêu thích – nếu đã được phép ăn) để tạo ấn tượng tích cực cho lần sau.

Làm xét nghiệm máu là một phần không thể thiếu trong y học hiện đại, giúp bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em một cách hiệu quả. Mặc dù có thể gây lo lắng, nhưng bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt y tế (tuân thủ chỉ định nhịn ăn, dùng thuốc) và tâm lý (trung thực, trấn an, đánh lạc hướng), cha mẹ có thể biến trải nghiệm này trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều cho con. Đừng ngần ngại trao đổi, đặt câu hỏi và dựa vào sự tư vấn chuyên môn của bác sĩ để hiểu đúng nhất về tình trạng của con mình.

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám