Bệnh mạch vành, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch trên toàn cầu, đang ngày càng gia tăng tại Việt Nam do lối sống hiện đại, chế độ ăn uống thiếu lành mạnh, và các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, và hút thuốc lá. Khi động mạch vành bị tắc hẹp bởi mảng xơ vữa, trái tim không nhận đủ máu và oxy, dẫn đến các tình trạng nguy hiểm như đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Trong bối cảnh đó, nong mạch vành – một kỹ thuật can thiệp tim mạch tiên tiến, ít xâm lấn – đã trở thành “giải pháp mở đường sống” cho trái tim, giúp hàng triệu bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nong mạch vành, từ khái niệm, quy trình thực hiện, ưu điểm, hạn chế, đến các chỉ định cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp này.
Nong Mạch Vành Là Gì?
Nong mạch vành nằm trong phương pháp can thiệp động mạch vành qua da (Percutaneous Transluminal Coronary Angioplasty – PTCA), là một thủ thuật y khoa sử dụng ống thông có gắn bóng (balloon catheter) để mở rộng đoạn động mạch vành bị hẹp hoặc tắc do mảng xơ vữa. Mục tiêu chính của kỹ thuật này là khôi phục dòng máu đến cơ tim, từ đó giảm các triệu chứng như đau thắt ngực, cải thiện khả năng gắng sức, và ngăn ngừa các biến cố nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim.

Thủ thuật được thực hiện bằng cách đưa một ống thông mảnh qua động mạch ở cổ tay hoặc bẹn, dẫn đến vị trí tắc hẹp trong động mạch vành. Tại đây, bóng được bơm phồng để ép mảng xơ vữa vào thành mạch, mở rộng lòng mạch. Trong nhiều trường hợp, một khung kim loại nhỏ (stent) được đặt vào để giữ cho mạch máu không bị xẹp lại. Với tính chất ít xâm lấn, nong mạch vành giúp bệnh nhân hồi phục nhanh, giảm thời gian nằm viện, và hạn chế biến chứng so với phẫu thuật mở ngực.
Sự Khác Biệt Giữa Nong Mạch Đơn Thuần và Đặt Stent
Nong mạch vành có thể được thực hiện theo hai cách chính:
Nong mạch đơn thuần (Plain Balloon Angioplasty): Chỉ sử dụng bóng để mở rộng lòng mạch mà không đặt stent. Phương pháp này thường áp dụng cho các tổn thương đơn giản, mạch máu nhỏ, hoặc khi bệnh nhân không thể đặt stent do dị ứng kim loại hoặc các lý do khác. Tuy nhiên, nguy cơ tái hẹp mạch sau thủ thuật này cao hơn.

Nong mạch có đặt stent (PCI): Sau khi bóng mở rộng lòng mạch, bác sĩ đặt một stent (khung kim loại hoặc stent phủ thuốc) để duy trì độ mở của mạch. Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay, với tỷ lệ tái hẹp thấp hơn nhờ stent phủ thuốc ngăn chặn sự phát triển của mô sẹo.
Quy Trình Thực Hiện Nong Mạch Vành
Nong mạch vành được thực hiện trong phòng điều trị đặc biệt gọi là Cathlab, với sự hỗ trợ của hệ thống chụp mạch số hóa hiện đại. Thủ thuật này đòi hỏi đội ngũ bác sĩ tim mạch can thiệp giàu kinh nghiệm và thường kéo dài từ 30 đến 90 phút, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của tổn thương mạch vành. Quy trình bao gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị, thực hiện, và theo dõi sau can thiệp.
1. Chuẩn Bị Trước Can Thiệp
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện nong mạch vành:
- Xét nghiệm đánh giá: Bao gồm xét nghiệm máu (công thức máu, chức năng đông máu, men tim), điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, và chụp mạch vành qua da để xác định vị trí, mức độ hẹp, và số lượng nhánh mạch bị tổn thương.
- Ngươi bệnh chuẩn bị: Bệnh nhân được yêu cầu nhịn ăn uống từ 6–8 giờ trước thủ thuật để tránh nguy cơ trào ngược khi gây tê. Một số thuốc (như thuốc chống đông) có thể được điều chỉnh hoặc tạm ngưng theo chỉ định bác sĩ.
- Gây tê tại chỗ: Thủ thuật thường sử dụng gây tê tại vùng cổ tay (động mạch quay) hoặc bẹn (động mạch đùi), giúp bệnh nhân tỉnh táo nhưng không đau trong quá trình can thiệp.
2. Các Bước Tiến Hành Nong Mạch Vành
Quy trình nong mạch vành bao gồm các bước sau:
- Chọc kim và luồn ống thông: Bác sĩ chọc một kim nhỏ vào động mạch quay hoặc động mạch đùi, sau đó luồn một ống thông mảnh qua hệ thống mạch máu đến động mạch vành, dưới sự hướng dẫn của máy chụp X-quang.
- Xác định vị trí tổn thương: Thuốc cản quang được bơm qua ống thông để hình ảnh hóa động mạch vành, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ hẹp.
- Nong mạch bằng bóng: Một bóng nhỏ được đưa đến vị trí tổn thương và bơm phồng trong vài giây để ép mảng xơ vữa vào thành mạch, mở rộng lòng mạch.
- Đặt stent (nếu cần): Trong hầu hết các trường hợp, một stent được đặt vào vị trí vừa nong để giữ lòng mạch mở. Stent phủ thuốc (DES) thường được ưu tiên để giảm nguy cơ tái hẹp.
- Kết thúc thủ thuật: Ống thông được rút ra, và vị trí chọc kim được băng ép để cầm máu.

3. Theo Dõi Sau Thủ Thuật
Sau can thiệp, bệnh nhân được chuyển đến khoa hồi sức tim mạch để theo dõi trong 6–24 giờ:
- Kiểm tra dấu hiệu: Huyết áp, nhịp tim, và vị trí chọc kim được theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu hoặc tụ máu.
- Dùng thuốc chống đông: Bệnh nhân được chỉ định các thuốc kháng kết tập tiểu cầu như Aspirin, Clopidogrel, hoặc Ticagrelor để ngăn ngừa cục máu đông trong stent.
- Người bệnh không di chuyển: Tùy thuộc vào vị trí chọc (cổ tay hoặc bẹn), bệnh nhân cần nằm tại chỗ vài giờ để tránh chảy máu.
- Hướng dẫn xuất viện: Nếu không có biến chứng, bệnh nhân có thể ra viện sau 1–2 ngày và được tư vấn về chế độ ăn uống, sinh hoạt, và lịch tái khám.
Ưu Điểm và Hạn Chế của Nong Mạch Vành
Nong mạch vành là một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất để điều trị bệnh mạch vành, nhưng cũng đi kèm một số hạn chế. Việc hiểu rõ ưu và nhược điểm giúp bệnh nhân an tâm và tuân thủ điều trị tốt hơn.
Ưu Điểm
- Không cần phẫu thuật mở ngực, chỉ sử dụng gây tê tại chỗ, giảm đau đớn và nguy cơ nhiễm trùng.
- Hầu hết bệnh nhân có thể xuất viện sau 1–2 ngày và trở lại sinh hoạt bình thường trong vài ngày.
- Giảm nhanh các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, và cải thiện khả năng gắng sức ngay sau thủ thuật.
- Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, giúp bệnh nhân sống khỏe mạnh và năng động hơn.
Hạn Chế và Biến Chứng Có Thể Gặp
- Tái hẹp mạch vành: Đặc biệt trong trường hợp nong đơn thuần (không đặt stent), tỷ lệ tái hẹp có thể lên đến 30–40% trong vòng 6 tháng.
- Huyết khối trong stent: Dù hiếm, cục máu đông trong stent có thể gây tắc mạch cấp tính, đặc biệt nếu bệnh nhân không tuân thủ thuốc chống đông.
- Tổn thương mạch máu: Chảy máu hoặc tổn thương tại vị trí chọc kim, dù tỷ lệ này thấp.
- Phản ứng với thuốc cản quang: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng, buồn nôn, hoặc suy thận cấp, đặc biệt ở những người có tiền sử suy thận.
- Không giải quyết nguyên nhân gốc: Nong mạch chỉ xử lý triệu chứng tại vị trí hẹp, không ngăn chặn xơ vữa động mạch nếu bệnh nhân không thay đổi lối sống.
Mặc dù tồn tại các rủi ro, nguy cơ biến chứng thường thấp hơn lợi ích, đặc biệt khi thủ thuật được thực hiện bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm và bệnh nhân tuân thủ điều trị sau can thiệp.
Chỉ Định Thực Hiện Nong Mạch Vành
Nong mạch vành không phải là phương pháp phù hợp cho mọi trường hợp bệnh mạch vành. Bác sĩ sẽ cân nhắc dựa trên mức độ tổn thương mạch máu, triệu chứng lâm sàng, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các chỉ định bao gồm:

Chỉ Định Can Thiệp Cấp Cứu
Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI): Khi động mạch vành bị tắc hoàn toàn, PCI là lựa chọn ưu tiên để tái thông mạch máu trong “thời gian vàng” (thường 90 phút đầu).
Đau thắt ngực không ổn định: Đau ngực tái phát, không cải thiện với thuốc, có nguy cơ tiến triển thành nhồi máu cơ tim.
Rối loạn nhịp tim nguy hiểm: Kèm theo tổn thương mạch vành nặng, đòi hỏi can thiệp ngay để ổn định tình trạng.
Chỉ Định Can Thiệp Theo Kế Hoạch
Tắc hẹp >70% mạch vành chính: Kèm theo triệu chứng đau ngực khi gắng sức hoặc nghỉ ngơi.
Không đáp ứng điều trị nội khoa: Bệnh nhân vẫn có triệu chứng dù đã dùng thuốc tối ưu (nitrat, chẹn beta, statin).
Nguy cơ cao qua xét nghiệm: Kết quả chụp mạch hoặc các kiểm tra như siêu âm tim gắng sức, SPECT cho thấy tổn thương nhánh lớn hoặc vùng cơ tim lớn bị ảnh hưởng.
Nong mạch vành là một bước tiến vượt bậc trong y học tim mạch, mang lại cơ hội sống khỏe mạnh cho hàng triệu bệnh nhân mắc bệnh mạch vành trên toàn thế giới. Với ưu điểm ít xâm lấn, hiệu quả nhanh, và thời gian hồi phục ngắn, kỹ thuật này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp và thiếu máu cơ tim mạn tính. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả lâu dài, bệnh nhân cần tuân thủ dùng thuốc, thay đổi lối sống, và tái khám định kỳ.
Có thể bạn quan tâm: