Stent Là Gì? Cơ Chế Hoạt Động Ra Sao Khi Đưa Vào Cơ Thể Người

Trong những trường hợp mạch máu bị tắc nghẽn nghiêm trọng, người bệnh lên cơn nhồi máu cơ tim hoặc bị hẹp đường tiết niệu, tiêu hóa… một thiết bị nhỏ bé mang tên stent có thể cứu lấy tính mạng và chức năng sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ stent là gì, hoạt động ra sao trong cơ thể, và cần lưu ý gì sau khi đặt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ về stent y tế từ nguyên lý hoạt động đến ứng dụng trong điều trị hiện nay.

Stent là gì?

Stent là một thiết bị hình ống nhỏ, thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu tổng hợp, có khả năng mở rộng để giữ cho một cấu trúc trong cơ thể (thường là mạch máu) không bị tắc nghẽn. Bạn có thể hình dung stent như một chiếc “giá đỡ” bên trong lòng ống – khi cơ thể bị “kẹt đường” (mạch hẹp), stent sẽ giúp “mở khóa” và giữ cho dòng chảy được thông suốt.

Stent là 1 ống nhỏ, thường bằng kim loại hoặc vật liệu tổng hợp được dùng mở rộng giữ mạch máu thông thoáng

Stent là một dạng của can thiệp động mạch vành qua da (PCI), chúng có hình lưới kim loại hoặc ống tròn mềm dẻo, kích thước nhỏ vừa đủ để đặt vào trong các ống dẫn trong cơ thể như động mạch, niệu quản, đường mật… Chúng thường được gắn vào đầu ống thông (catheter) và dẫn đến vị trí cần đặt. Khi đến đúng vị trí, stent sẽ được mở rộng bằng bóng hoặc tự bung ra, tạo ra một khung chống đỡ bên trong lòng ống sinh học.

Các loại stent phổ biến hiện nay:

Hiện nay có nhiều loại stent, mỗi loại phù hợp với mục đích điều trị khác nhau:

  • Stent kim loại trần (bare-metal stent): làm từ thép không gỉ hoặc cobalt-chrom, là thế hệ stent đầu tiên.
  • Stent phủ thuốc (drug-eluting stent): được phủ lớp thuốc ngăn ngừa sự phát triển của mô sẹo, giảm nguy cơ tái hẹp.
  • Stent tự tiêu (bioabsorbable stent): làm từ vật liệu có thể phân hủy sinh học sau một thời gian nhất định.
  • Stent bọc màng (covered stent): dùng trong các trường hợp cần chống vỡ hoặc bị thủng mạch.

Stent được dùng trong các bệnh lý nào?

Stent không chỉ dùng trong tim mạch. Hiện nay, chúng được ứng dụng trong nhiều chuyên khoa khác nhau:

  • Tim mạch can thiệp: Đặt stent mạch vành cho bệnh nhân hẹp hoặc tắc động mạch tim.
  • Niệu khoa: Đặt stent niệu quản để điều trị sỏi thận, hẹp niệu đạo.
  • Tiêu hóa: Đặt stent thực quản, ruột non trong ung thư hoặc hẹp ống tiêu hóa.
  • Gan mật: Đặt stent đường mật trong các bệnh lý tắc mật.

Cơ chế hoạt động của stent trong cơ thể người

Đừng nhầm lẫn stent là “thuốc” hay “máy móc điện tử” – đây là một thiết bị hoàn toàn thụ động, hoạt động theo cơ chế cơ học. Tuy nhiên, vai trò sinh học mà nó mang lại lại vô cùng sống còn.

Stent hoạt động như thế nào khi được đặt vào mạch máu

Khi một mạch máu bị hẹp, dòng máu qua đoạn đó sẽ bị giảm hoặc ngừng hẳn, gây thiếu máu nuôi dưỡng cơ quan. Việc nong rộng đoạn mạch hẹp bằng bóng sẽ giúp mở lại lòng mạch, nhưng nếu không có gì giữ lại, mạch sẽ dễ xẹp lại sau vài giờ.

Stent giúp tái lập dòng máu nuôi dưỡng cơ tim hoặc các cơ quan khác

Lúc này, stent được đưa vào như một “khung đỡ” nội tại – giúp:

  • Duy trì lòng mạch luôn mở
  • Hạn chế co thắt lại
  • Tái lập dòng máu nuôi dưỡng cơ tim hoặc các cơ quan khác

Quá trình tương thích sinh học giữa stent và cơ thể

Sau khi được đặt vào, stent bắt đầu quá trình tương tác với thành mạch. Cơ thể sẽ hình thành một lớp nội mô mới phủ lên bề mặt stent – gọi là quá trình endothelialization. Nếu quá trình này diễn ra ổn định, stent sẽ trở thành “một phần” của mạch máu, tồn tại lâu dài mà không gây phản ứng. Tuy nhiên, nếu cơ thể phản ứng quá mức, có thể dẫn đến viêm, tạo cục máu đông hoặc mô sẹo gây tái hẹp trong stent.

Stent có tự tiêu không? Bao lâu thì hòa hợp hoàn toàn?

  • Với stent kim loại trần và stent phủ thuốc, chúng sẽ tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể (trừ khi xảy ra biến chứng và cần thay thế).
  • Stent tự tiêu có thể phân hủy sau 1–2 năm, nhưng cần theo dõi kỹ nguy cơ xẹp hoặc tắc lại khi vật liệu phân hủy.

Quy trình đặt stent

Việc đặt stent là một thủ thuật can thiệp tối thiểu, thực hiện trong phòng vô trùng, thường không cần gây mê toàn thân.

Chuẩn bị trước thủ thuật

Quy trình đặt stent được thực hiện trong phòng vô trùng

Người bệnh sẽ được:

  • Xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh (chụp CT, siêu âm, chụp mạch số hóa DSA…)
  • Ngưng ăn 6–8 tiếng trước can thiệp
  • Ký giấy cam kết và được tư vấn về nguy cơ – lợi ích

Các bước thực hiện đặt stent

  1. Gây tê tại chỗ (thường ở cổ tay hoặc vùng bẹn)
  2. Luồn ống thông vào động mạch hoặc vị trí tổn thương
  3. Đưa bóng nong và stent đến đúng vị trí
  4. Bơm bóng để mở rộng stent và giữ lòng ống dẫn
  5. Rút bóng, stent sẽ nằm lại cố định tại chỗ

Theo dõi và chăm sóc sau đặt stent

  • Theo dõi huyết áp, nhịp tim, dấu hiệu chảy máu
  • Dùng thuốc chống đông theo đúng chỉ định
  • Nằm bất động 4–6 giờ nếu đặt qua đùi
  • Được xuất viện sau 1–2 ngày nếu không biến chứng

Ưu điểm và hạn chế của stent

Dù được xem là một giải pháp “ít rủi ro – hiệu quả nhanh”, nhưng đặt stent vẫn là một thủ thuật y khoa cần hiểu rõ mặt lợi và nguy cơ.

Stent giúp giữ mạch máu thông thoáng, ngăn tắc nghẽn hiệu quả

Ưu điểm:

  • Hồi phục nhanh, không cần mổ mở
  • Giảm đau ngực rõ rệt
  • Hạn chế biến chứng cấp như nhồi máu, hoại tử

Hạn chế: 

  • Tái hẹp trong stent sau 6 tháng–1 năm nếu không dùng thuốc đều
  • Nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối trong stent)
  • Dị ứng với kim loại hoặc thuốc phủ (hiếm gặp)

So sánh stent phủ thuốc và stent kim loại trần

Tiêu chí Stent phủ thuốc Stent kim loại trần
Nguy cơ tái hẹp Thấp hơn Cao hơn
Cần dùng thuốc chống đông lâu hơn Không
Chi phí Cao hơn Thấp hơn
Đối tượng phù hợp Người trẻ, tổn thương nặng Người già, nguy cơ chảy máu cao

Sau khi đặt stent cần lưu ý gì?

Cuộc sống sau đặt stent có thể trở lại bình thường nếu người bệnh nghiêm túc thực hiện các hướng dẫn chăm sóc.

  • Uống thuốc đều đặn (Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor…) ít nhất 6–12 tháng
  • Không tự ý ngưng thuốc dù cảm thấy khỏe
  • Giảm chất béo xấu, tăng rau xanh, cá, hạt
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia
  • Vận động nhẹ sau 3–5 ngày, tăng dần theo tư vấn bác sĩ

Và cần thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận thấy các biểu hiện sau:

  • Đau ngực tái phát, khó thở, mệt mỏi kéo dài
  • Sưng đau tại vị trí đặt ống thông
  • Chảy máu bất thường, bầm tím lan rộng

Stent tuy chỉ là một thiết bị nhỏ nhưng lại đóng vai trò sống còn trong điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm. Hiểu rõ về cơ chế hoạt động, lợi ích và rủi ro, cũng như cách chăm sóc sau can thiệp sẽ giúp người bệnh yên tâm đồng hành cùng thiết bị đặc biệt này. Ngay khi có dấu hiệu bất thường liên quan đến bệnh lý, hãy đến bệnh viện nhanh chóng để được can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng nguy hiểm.

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám