Mang thai và sinh nở là giai đoạn quan trọng trong cuộc đời người phụ nữ, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro khó lường. Những tai biến sản khoa có thể xảy ra bất ngờ, gây nguy hiểm cho mẹ và bé nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Vì vậy, việc trang bị kiến thức và theo dõi thai kỳ đúng cách là yếu tố then chốt để bảo đảm an toàn.
Các tai biến sản khoa trong kỳ thai và sau khi thai sản
Trong thai kỳ và giai đoạn sau sinh, cơ thể người mẹ phải đối mặt với nhiều thay đổi phức tạp. Đây cũng là thời điểm dễ phát sinh những tai biến sản khoa nguy hiểm, có thể diễn tiến nhanh và khó lường. Một số tai biến thường gặp là băng huyết sau sinh, tiền sản giật – sản giật, vỡ tử cung, thuyên tắc ối, nhiễm trùng hậu sản, sảy thai,…
1. Mang thai ngoài tử cung
Mang thai ngoài tử cung (chửa ngoài tử cung) là tình trạng trứng đã thụ tinh làm tổ và phát triển bên ngoài buồng tử cung. Đây là một tai biến sản khoa nguy hiểm vì khi túi thai phát triển, không gian ngoài tử cung không đủ để nuôi dưỡng, dễ dẫn đến vỡ thai – xuất huyết trong ổ bụng – nguy cơ tử vong.

Vị trí thường gặp:
- Ống dẫn trứng (vòi tử cung): Chiếm trên 95% trường hợp.
- Ít gặp hơn: Buồng trứng, cổ tử cung, ổ bụng, thậm chí ngoài phúc mạc.
Triệu chứng lâm sàng:
- Kinh nguyệt bất thường: Chậm kinh, rối loạn kinh, ra máu âm đạo bất thường (thường màu đỏ thẫm, kéo dài).
- Đau bụng dưới: Âm ỉ hoặc dữ dội, đau một bên tại vị trí thai làm tổ; đôi khi giống đau táo bón.
- Khi túi thai vỡ: Đau quặn bụng dữ dội, liên tục; Đau lan vai gáy (do máu kích thích cơ hoành); Vã mồ hôi, hoa mắt, chóng mặt, khó thở, chân tay bủn rủn; Có thể ngất xỉu, sốc mất máu.
Biến chứng của mang thai ngoài tử cung:
- Cấp tính: Xuất huyết nội, sốc mất máu, tử vong.
- Lâu dài: Dính vùng chậu, tắc vòi trứng, tăng nguy cơ vô sinh hoặc tái phát chửa ngoài tử cung.
2. Vỡ tử cung
Vỡ tử cung là một tai biến sản khoa cực kỳ nghiêm trọng, xảy ra khi thành tử cung bị rách – vết rách có thể lan qua tất cả các lớp, dẫn đến mất toàn vẹn tử cung. Hậu quả thường rất nặng nề, đa số thai nhi tử vong và sản phụ có thể mất máu cấp, sốc và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

Dấu hiệu dọa vỡ tử cung (giai đoạn cảnh báo):
- Cơn co tử cung dồn dập, dữ dội, sản phụ đau đớn vật vã.
- Tử cung co cứng, có dấu hiệu bất thường (băng ngang Bandl).
- Thai nhi khó xuống, tim thai bất thường.
- Sản phụ mệt mỏi, vã mồ hôi, biểu hiện suy tuần hoàn.
Triệu chứng khi đã vỡ tử cung:
- Đau bụng dữ dội, sau đó cơn co có thể ngừng đột ngột.
- Xuất huyết âm đạo (nhiều hoặc ít).
- Sốc mất máu: mạch nhanh, nhỏ; huyết áp tụt; da xanh tái; thở nhanh, nông; có thể ngất.
- Tim thai mất hoặc rối loạn, dẫn đến suy thai, thai tử vong.
- Khi nắn bụng có thể thấy các phần thai nhi ngay dưới da bụng (do thai lọt ra khỏi buồng tử cung).
Biến chứng của vỡ tử cung:
- Mẹ: sốc mất máu, nhiễm trùng, bắt buộc cắt tử cung, nguy cơ tử vong rất cao.
- Con: hầu hết tử vong trong tử cung hoặc ngay sau sinh.
3. Băng huyết sau sinh
Băng huyết sau sinh (Postpartum Hemorrhage – PPH) là tình trạng sản phụ mất máu ≥ 1000 ml hoặc có các dấu hiệu giảm thể tích tuần hoàn trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Đây là một trong những tai biến sản khoa nghiêm trọng, chiếm tới 35% nguyên nhân tử vong mẹ trên toàn thế giới.

Phân loại băng huyết sau sinh:
- Băng huyết nguyên phát: Xảy ra trong 24 giờ đầu sau sinh, thường do đờ tử cung, sót nhau, rách đường sinh dục, vỡ tử cung, lộn tử cung, bất thường bánh nhau.
- Băng huyết thứ phát: Xảy ra sau 24 giờ đến 12 tuần hậu sản, do bất thường ở âm đạo, buồng tử cung hoặc nhiễm trùng.
Triệu chứng nhận biết:
- Ra máu nhiều: Máu đỏ tươi chảy ồ ạt qua âm đạo hoặc đọng trong buồng tử cung, tạo khối huyết tụ.
- Dấu hiệu toàn thân: Mệt mỏi, da xanh, tím tái, khát nước; Mạch nhanh, nhỏ, tụt huyết áp; Vã mồ hôi, chân tay lạnh.
- Đau và bất thường vùng hạ vị: Đau bụng dưới, sưng đau vùng âm đạo.
- Trong một số trường hợp có sốt kèm theo.
Biến chứng của băng huyết sau sinh:
- Cấp tính: Choáng giảm thể tích, suy thận cấp, suy đa cơ quan, tử vong.
- Hậu quả lâu dài: Thiếu máu mạn tính, viêm tắc tĩnh mạch; Hội chứng Sheehan (hoại tử tuyến yên) gây suy nhược, vô kinh, mất sữa, rụng tóc; Có thể phải cắt tử cung, mất khả năng sinh sản; Tăng nguy cơ nhiễm trùng hậu sản.
4. Tiền sản giật
Tiền sản giật là một biến chứng nguy hiểm của thai kỳ, thường xuất hiện từ tuần 20 trở đi, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba. Bệnh đặc trưng bởi tăng huyết áp thai kỳ (huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg) và Protein niệu (xuất hiện protein trong nước tiểu (dấu hiệu tổn thương thận)).
Đây là giai đoạn thường xảy ra trước khi khởi phát sản giật. Tùy mức độ, tiền sản giật có thể thoáng qua, kéo dài vài giờ đến vài tuần.

Dấu hiệu nhận biết:
- Tăng huyết áp đột ngột, mức độ cao.
- Nhức đầu dữ dội, chóng mặt, mắt mờ, rối loạn thị giác.
- Buồn nôn, nôn ói, đau thượng vị (hạ sườn phải).
- Phù nề ở mặt, tay, chân.
- Nước tiểu có protein, biểu hiện tổn thương thận.
- Trường hợp nặng có thể xuất hiện cơn co giật (sản giật).
Tỷ lệ và yếu tố nguy cơ:
- Khoảng 10 – 15% phụ nữ mang thai có nguy cơ gặp tình trạng này. Có thể xảy ra 50% trước sinh. 25% trong khi sinh, 25% sau sinh.
- Nguy cơ cao hơn ở sản phụ đa thai, tuổi <18 hoặc >35, béo phì, bệnh lý nền (tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh thận).
Biến chứng của tiền sản giật:
- Đối với mẹ: Đột quỵ, xuất huyết não, hôn mê sâu; Suy thận, tổn thương gan, rối loạn đông máu; Có thể tiến triển thành sản giật – biến chứng nặng nhất.
- Đối với thai nhi: Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR); Sinh non, nhẹ cân; Tăng nguy cơ suy dinh dưỡng sau sinh; Trường hợp nặng có thể tử vong trong tử cung.
5. Nhiễm trùng hậu sản
Nhiễm trùng hậu sản là tình trạng viêm nhiễm xuất phát từ đường sinh dục (âm đạo, cổ tử cung, tử cung) hoặc vết mổ/vết rạch trong 6 tuần đầu sau sinh. Đây là một trong những tai biến sản khoa thường gặp và nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng và tử vong.

Các loại nhiễm trùng hậu sản thường gặp:
- Viêm nội mạc tử cung (viêm niêm mạc tử cung).
- Viêm quanh tử cung, viêm tĩnh mạch chậu, viêm phúc mạc tiểu khung/toàn bộ.
- Nhiễm trùng vết mổ, vết rạch tầng sinh môn.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Viêm tuyến vú.
- Nhiễm trùng huyết.
Triệu chứng lâm sàng:
- Toàn thân: Sốt (có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao > 38°C); Ớn lạnh, đau cơ, mệt mỏi, nhức đầu.
- Tại chỗ: Tử cung co hồi chậm, đau, sản dịch hôi, bất thường; Đau bụng dưới dữ dội; Vết mổ/tầng sinh môn đỏ, sưng, nóng, đau, chảy dịch, có thể mủ, đôi khi bung vết khâu; Viêm tuyến vú, vú căng đau, sưng nóng đỏ, sốt kèm.
- Tiết niệu: Tiểu buốt, tiểu khó, tiểu lắt nhắt, có thể tiểu máu hoặc tiểu nhiều bọt.
Biến chứng nhiễm trùng hậu sản:
- Nhiễm trùng huyết, dẫn đến sốc nhiễm trùng.
- Suy đa tạng (tim, gan, thận).
- Ảnh hưởng lâu dài: Dính buồng tử cung, vô sinh thứ phát.
6. Uốn ván sơ sinh
Uốn ván rốn sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng cấp tính thần kinh trung ương do độc tố của vi khuẩn Clostridium Tetani gây ra. Vi khuẩn thường xâm nhập qua vết cắt rốn nếu dụng cụ cắt/cột rốn không được tiệt trùng hoặc chăm sóc rốn không đảm bảo vô khuẩn.
Đây là một bệnh nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Theo WHO, cuối thế kỷ 20 có tới 500.000 trẻ tử vong mỗi năm vì uốn ván sơ sinh.

Triệu chứng lâm sàng:
- Sớm: Trẻ khóc nhiều, bỏ bú, quấy khó dỗ; Cứng hàm (không bú được).
- Toàn thân: Co cứng cơ toàn thân, trẻ nằm ưỡn lưng, nắm chặt tay, duỗi thẳng chân; Cơn co giật ngắn hay dài, xuất hiện mau hay thưa; Ra mồ hôi, sốt, khó thở.
- Nặng: Co thắt phế quản dẫn đến suy hô hấp; Nhịp tim chậm, mạch yếu, chi lạnh; Cơn ngừng thở kéo dài và tử vong.
Biến chứng uốn ván sơ sinh:
- Ngừng thở, ngừng tim do co thắt cơ hô hấp.
- Bội nhiễm, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết.
- Toan chuyển hóa do thiếu oxy, co giật kéo dài.
- Tử vong cao nếu không được điều trị tích cực.
7. Sảy thai
Sảy thai là tình trạng mang thai bị chấm dứt tự nhiên trước 20 tuần tuổi thai, khi thai nhi chưa có khả năng sống sót ngoài tử cung. Đây là một trong những tai biến sản khoa thường gặp nhất.
Theo Hiệp hội Mang thai Hoa Kỳ (APA), có tới 20% thai kỳ ở phụ nữ khỏe mạnh kết thúc bằng sảy thai – nhiều trường hợp xảy ra ngay cả khi người mẹ chưa biết mình có thai.

Triệu chứng lâm sàng:
- Ra máu âm đạo: Máu đỏ tươi hoặc có cục máu; có thể ra ít rồi ngưng, nhưng thường tái phát.
- Đau bụng dưới, đau lưng, chuột rút.
- Dịch nhầy hoặc mô thai thoát ra từ âm đạo.
- Các triệu chứng toàn thân: Đau ngực, mệt mỏi, buồn nôn, có thể kèm tiêu chảy, nôn ói.
Phân loại sảy thai:
- Dọa sảy thai: Ra máu âm đạo ít, cổ tử cung chưa mở.
- Sảy thai không tránh khỏi: Ra máu nhiều, cổ tử cung mở.
- Sảy thai không hoàn toàn: Còn sót nhau thai trong tử cung.
- Sảy thai hoàn toàn: Thai và nhau đã được tống xuất ra ngoài.
- Sảy thai liên tiếp: ≥ 3 lần sảy thai tự nhiên liên tiếp.
Biến chứng của sảy thai:
- Băng huyết do sót nhau, sót thai.
- Nhiễm trùng tử cung sau sảy thai không sạch.
- Ảnh hưởng tâm lý nặng nề cho người mẹ.
- Nguy cơ vô sinh thứ phát nếu có dính buồng tử cung sau thủ thuật.
Nguyên nhân gây tai biến sản khoa
Tai biến sản khoa là những biến chứng nặng nề trong thai kỳ, chuyển dạ hoặc sau sinh, có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng của cả mẹ và con. Các nguyên nhân dẫn đến tai biến sản khoa rất đa dạng, thường bao gồm cả yếu tố từ mẹ, từ thai và từ hệ thống chăm sóc y tế.
- Yếu tố liên quan đến tuổi và tiền sử sản khoa: Mẹ quá trẻ (<17 tuổi) hoặc quá lớn (>40 tuổi), đa sản, tiền sử sinh mổ, nạo hút thai, phẫu thuật tử cung/ổ bụng.
- Yếu tố lối sống và môi trường: Làm việc trong môi trường độc hại (tiếp xúc với hóa chất, tia X, độc chất), thói quen xấu (hút thuốc lá, uống rượu, sử dụng ma túy), tự ý dùng thuốc trong thai kỳ (đặc biệt 3 tháng đầu).
- Yếu tố thai kỳ: Đa thai (song thai, tam thai), ngôi thai bất thường, thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), bất đồng nhóm máu Rh.
- Bệnh lý nền của mẹ: Béo phì/thừa cân, tăng huyết áp thai kỳ, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), đái tháo đường, bệnh thận, bệnh tự miễn, bệnh rối loạn tuyến giáp, HIV/AIDS, nhiễm virus (Zika…).
- Nguyên nhân do hệ thống y tế: Khám thai không đầy đủ và chậm trễ trong phát hiện nguy cơ, xử trí muộn hoặc chuyển tuyến không kịp thời, thiếu điều kiện y tế và hồi sức sản khoa chuyên sâu.

Phòng tránh tai biến sản khoa
Để giảm thiểu tối đa các rủi ro trong thai kỳ và sau sinh, sản phụ cần được quản lý thai nghén chặt chẽ và tuân thủ những khuyến cáo y khoa. Một số biện pháp quan trọng bao gồm:
- Khám thai và sàng lọc định kỳ: Tuân thủ lịch khám thai định kỳ theo khuyến cáo, đặc biệt ở các mốc quan trọng 11 – 13 tuần, 20 – 24 tuần, 30 – 32 tuần; Xét nghiệm và siêu âm cần thiết; Sàng lọc tiền sản giật 12 – 14 tuần, dùng thuốc dự phòng khi nguy cơ cao.
- Chăm sóc trong thai kỳ: Ăn đa dạng, đủ chất; bổ sung sắt, acid folic, canxi, protein và ăn nhạt để giảm nguy cơ tiền sản giật; Tiêm phòng đầy đủ các vaccine cần thiết; Sinh hoạt nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức, tránh tiếp xúc môi trường độc hại; Từ bỏ rượu bia, thuốc lá, chất kích thích; Giữ sạch sẽ vùng kín trong thai kỳ và sau sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng hậu sản.
- Nhận biết và xử trí sớm bất thường: Có các dấu hiệu cảnh báo như đau bụng bất thường, ra máu âm đạo, thai máy yếu, nhức đầu, hoa mắt, phù nề nhiều, khó thở,… cần đến ngay cơ sở y tế; Khám và điều trị kịp thời các bệnh lý nền (tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh thận, bệnh tự miễn…); Chuyển tuyến sớm đối với thai kỳ nguy cơ cao để sinh ở cơ sở y tế có đầy đủ phương tiện hồi sức sản khoa.
- Chăm sóc trong và sau sinh: Trong sinh tránh chuyển dạ kéo dài, thực hiện chăm sóc thiết yếu cho mẹ và bé ngay sau sinh. Sau sinh – ăn uống đủ chất, không kiêng khem quá mức và vận động sớm, không nằm lâu trong phòng kín tối, giữ vệ sinh vết mổ/tầng sinh môn, khô sạch, tránh quan hệ tình dục sớm.
- Giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý: Tham gia các lớp tiền sản để học kiến thức chăm sóc thai kỳ, cách nhận biết dấu hiệu chuyển dạ và biến chứng; Được tư vấn dinh dưỡng, luyện tập và theo dõi nguy cơ. Hỗ trợ tâm lý giúp mẹ giảm lo âu, stress trong thai kỳ – yếu tố có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.

Tai biến sản khoa luôn là nỗi lo trong thai kỳ, song hoàn toàn có thể giảm thiểu nếu mẹ bầu được theo dõi chặt chẽ và chăm sóc đúng cách. Chủ động khám thai định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và sinh nở tại cơ sở y tế uy tín sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.