Vắc xin phế cầu là một loại chế phẩm sinh học có chứa các kháng nguyên đặc hiệu của vi khuẩn phế cầu. Theo nghiên cứu các bệnh lý do phế cầu gây ra như viêm tai giữa, viêm phổi và các thể xâm lấn nguy hiểm như viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết, có tỷ lệ tử vong và di chứng cao. Vì vậy, việc chủ động tham vấn y tế và tiêm ngừa vắc xin phế cầu sớm sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ của bạn và người thân.
Vắc xin phế cầu là gì và tầm quan trọng trong y tế dự phòng?
Định nghĩa vắc xin phế cầu
Vắc xin phế cầu là một loại chế phẩm sinh học có chứa các kháng nguyên đặc hiệu (thường là các mảnh vỏ polysaccharide) của vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae). Khi được đưa vào cơ thể, vắc xin này kích thích hệ thống miễn dịch chủ động sản sinh ra kháng thể đặc hiệu.
Các kháng thể này sẽ nhận diện, trung hòa và tiêu diệt vi khuẩn phế cầu khi chúng xâm nhập, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của bệnh. Nói một cách đơn giản, vắc xin phế cầu “dạy” cho hệ miễn dịch cách nhận biết và chống lại mầm bệnh trước khi mầm bệnh có cơ hội gây hại nghiêm trọng.
Hiểu rõ về “kẻ thù” – Vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae)
Để hiểu rõ giá trị của vắc xin phế cầu, chúng ta cần nhận diện mức độ nguy hiểm của tác nhân mà nó phòng ngừa. Streptococcus pneumoniae là một loại vi khuẩn Gram dương, thường trú ở vùng mũi họng của người khỏe mạnh. Có hơn 100 type huyết thanh phế cầu đã được xác định, dựa trên sự khác biệt về cấu trúc hóa học của vỏ polysaccharide. Tuy nhiên, chỉ một số type huyết thanh nhất định là nguyên nhân chính gây bệnh nặng ở người.
Phế cầu khuẩn gây ra hai nhóm bệnh chính:
Bệnh không xâm lấn: Phổ biến nhất là viêm tai giữa cấp, viêm xoang và viêm phổi không kèm nhiễm khuẩn huyết.
Bệnh phế cầu xâm lấn: Đây là tình trạng cực kỳ nguy hiểm khi vi khuẩn xâm nhập vào các vị trí vốn vô trùng của cơ thể như máu hoặc dịch não tủy. Các bệnh lý điển hình bao gồm:
- Viêm màng não: Tỷ lệ tử vong cao và có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn (mất thính lực, động kinh, chậm phát triển trí tuệ).
- Nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu): Vi khuẩn nhân lên trong máu, gây sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan và tử vong nhanh chóng.
- Viêm phổi nặng kèm nhiễm khuẩn huyết: Biến chứng nghiêm trọng của viêm phổi.
Tác dụng và lợi ích cốt lõi của vắc xin phế cầu
Việc tiêm phòng vắc xin phế cầu không chỉ bảo vệ cá nhân người được tiêm mà còn mang lại lợi ích to lớn cho sức khỏe cộng đồng.
Phòng ngừa trực tiếp các bệnh lý nguy hiểm
Đây là tác dụng quan trọng nhất. Vắc xin phế cầu đã được chứng minh lâm sàng có hiệu quả cao trong việc:
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh phế cầu xâm lấn (IPD): Đây là mục tiêu chính của các chương trình tiêm chủng. Vắc xin giúp giảm đáng kể số ca viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do các type phế cầu có trong vắc xin.
- Giảm tỷ lệ mắc viêm phổi: Viêm phổi do phế cầu là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong ở trẻ em và người cao tuổi. Tiêm vắc xin giúp giảm số ca viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
- Giảm tỷ lệ mắc viêm tai giữa cấp: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, vắc xin phế cầu (loại liên hợp) giúp giảm số đợt viêm tai giữa do các type huyết thanh có trong vắc xin, từ đó giảm việc sử dụng kháng sinh.

Giảm tình trạng kháng kháng sinh
Phế cầu khuẩn là một trong những vi khuẩn có tỷ lệ kháng kháng sinh (đặc biệt là Penicillin và Macrolide) ngày càng gia tăng. Bằng cách ngăn ngừa bệnh ngay từ đầu, vắc xin phế cầu làm giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Điều này gián tiếp góp phần làm chậm quá trình phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, một vấn đề y tế công cộng toàn cầu.
Tạo miễn dịch cộng đồng (Herd Immunity)
Khi một tỷ lệ lớn dân số (đặc biệt là trẻ em) được tiêm vắc xin phế cầu, sự lưu hành của các type vi khuẩn gây bệnh trong cộng đồng sẽ giảm xuống. Điều này là do vắc xin (đặc biệt là vắc xin liên hợp – PCV) không chỉ ngăn ngừa bệnh mà còn giảm tỷ lệ người mang vi khuẩn ở vùng mũi họng. Kết quả là, ngay cả những người chưa được tiêm chủng (như trẻ quá nhỏ, người bị suy giảm miễn dịch nặng không thể tiêm) cũng được bảo vệ gián tiếp.
Phân loại các loại vắc xin phế cầu?
Trên toàn thế giới và tại Việt Nam, có hai loại vắc xin phế cầu chính đang được sử dụng, khác nhau về thành phần, cơ chế hoạt động và đối tượng chỉ định:
- Vắc xin liên hợp phế cầu (PCV – Pneumococcal Conjugate Vaccine)
- Vắc xin polysaccharide phế cầu (PPSV – Pneumococcal Polysaccharide Vaccine)
Vắc xin liên hợp phế cầu (PCV)
Cơ chế: Vắc xin PCV hoạt động bằng cách lấy một đoạn vỏ polysaccharide của vi khuẩn phế cầu “liên hợp” (gắn) với một protein mang (như CRM197 hoặc protein D).
Ưu điểm: Cấu trúc liên hợp này giúp kích hoạt phản ứng miễn dịch phụ thuộc vào tế bào T. Điều này tạo ra:
- Miễn dịch mạnh mẽ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (dưới 2 tuổi), nhóm tuổi mà hệ miễn dịch chưa trưởng thành và không đáp ứng tốt với vắc xin polysaccharide đơn thuần.
- Tạo trí nhớ miễn dịch: Giúp bảo vệ lâu dài.
- Giảm sự cư trú của vi khuẩn ở mũi họng: Góp phần tạo miễn dịch cộng đồng.
Các loại PCV phổ biến:
- PCV10 (Synflorix): Chứa kháng nguyên của 10 type huyết thanh phế cầu.
- PCV13 (Prevenar 13): Chứa kháng nguyên của 13 type huyết thanh phế cầu. Đây là loại vắc xin rất phổ biến tại Việt Nam, được chỉ định cho cả trẻ em và người lớn.
- PCV15 (Vaxneuvance) và PCV20 (Prevnar 20/Apexxnar): Đây là các vắc xin thế hệ mới hơn, đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia, bao gồm thêm các type huyết thanh gây bệnh quan trọng.

Vắc xin polysaccharide phế cầu (PPSV)
Cơ chế: Vắc xin này chứa các đoạn polysaccharide tinh khiết từ vỏ của 23 type huyết thanh phế cầu.
Cơ chế hoạt động: PPSV kích hoạt phản ứng miễn dịch không phụ thuộc tế bào T.
Đặc điểm:
- Không hiệu quả ở trẻ dưới 2 tuổi: Do hệ miễn dịch của trẻ ở độ tuổi này không đáp ứng tốt với kháng nguyên polysaccharide đơn thuần.
- Không tạo trí nhớ miễn dịch: Kháng thể có thể giảm theo thời gian, đòi hỏi tiêm nhắc lại.
- Không giảm sự mang vi khuẩn ở mũi họng: Do đó, không tạo được miễn dịch cộng đồng.
Loại phổ biến: Là PPSV23 (Pneumovax 23) chứa kháng nguyên của 23 type huyết thanh, bao phủ rộng hơn PCV.
So sánh nhanh PCV và PPSV
| Đặc điểm | Vắc xin liên hợp (PCV) | Vắc xin Polysaccharide (PPSV23) |
| Bản chất | Polysaccharide + Protein mang | Polysaccharide tinh khiết |
| Cơ chế miễn dịch | Phụ thuộc tế bào T | Không phụ thuộc tế bào T |
| Đối tượng chính | Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn | Người lớn (>= 65 tuổi), người >= 2 tuổi có nguy cơ cao |
| Hiệu quả ở trẻ < 2 tuổi | Cao | Không hiệu quả |
| Trí nhớ miễn dịch | Có | Hạn chế/Không |
| Giảm mang mầm bệnh | Có | Không |
Lịch tiêm vắc xin phế cầu cụ thể cho từng đối tượng
Lịch tiêm chủng vắc xin phế cầu được thiết kế dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe (các yếu tố nguy cơ) của mỗi cá nhân. Dưới đây là các khuyến cáo cập nhật nhất (Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc cán bộ y tế tại cơ sở tiêm chủng để có lịch tiêm phù hợp nhất).
Lịch tiêm vắc xin phế cầu cho trẻ em (Thường dùng PCV10 hoặc PCV13)
1. Lịch tiêm cơ bản (Primary series) – 3 liều:
- Mũi 1: Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
- Mũi 2: Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
- Mũi 3: Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
(Khoảng cách tối thiểu giữa các mũi là 1 tháng)
2. Lịch tiêm nhắc lại (Booster dose) – 1 liều:
- Mũi 4: Tiêm khi trẻ từ 12 – 15 tháng tuổi.
(Mũi nhắc lại này rất quan trọng để củng cố miễn dịch khi trẻ bắt đầu đi học, tiếp xúc nhiều hơn với mầm bệnh)
3. Lịch tiêm bù (Catch-up schedule) cho trẻ chưa tiêm đúng lịch:
Trẻ từ 7 – 11 tháng tuổi (chưa tiêm mũi nào):
- Tiêm 2 liều cơ bản, cách nhau tối thiểu 1 tháng.
- Tiêm 1 liều nhắc lại khi trẻ > 1 tuổi (và cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng).
Trẻ từ 12 – 23 tháng tuổi (chưa tiêm mũi nào):
- Tiêm 2 liều, cách nhau tối thiểu 2 tháng.
Trẻ từ 24 tháng tuổi đến < 5 tuổi (chưa tiêm mũi nào):
- Tiêm 1 liều PCV13 duy nhất.
- Đối với trẻ khỏe mạnh, chỉ cần 1 liều. Trẻ có bệnh nền (suy giảm miễn dịch, bệnh mạn tính) có thể cần phác đồ bổ sung (ví dụ: thêm PPSV23 sau đó 8 tuần).
Lịch tiêm vắc xin phế cầu cho người trưởng thành và người cao tuổi
Người lớn, đặc biệt là người có nguy cơ cao, cũng là đối tượng quan trọng cần tiêm vắc xin phế cầu.
1. Người trưởng thành khỏe mạnh từ 65 tuổi trở lên:
- Lựa chọn 1 (Ưu tiên): Tiêm 1 liều PCV20 duy nhất.
- Lựa chọn 2: Tiêm 1 liều PCV15, sau đó tiêm 1 liều PPSV23 (cách PCV15 ít nhất 1 năm).
- Nếu đã tiêm PPSV23 trước đó: Tiêm 1 liều PCV15 hoặc PCV20 (cách PPSV23 ít nhất 1 năm).
2. Người trưởng thành 19 – 64 tuổi có bệnh lý mạn tính hoặc yếu tố nguy cơ:
Các bệnh lý bao gồm: Bệnh phổi mạn tính (hen suyễn, COPD), bệnh tim mạn tính, đái tháo đường, bệnh gan mạn tính, nghiện rượu, hút thuốc lá.
Khuyến cáo:
- Lựa chọn 1: Tiêm 1 liều PCV20 duy nhất.
- Lựa chọn 2: Tiêm 1 liều PCV15, sau đó tiêm 1 liều PPSV23 (cách PCV15 ít nhất 1 năm).
3. Người trưởng thành 19 – 64 tuổi bị suy giảm miễn dịch nặng:
Các tình trạng bao gồm: Cắt lách hoặc lách không hoạt động, cấy ghép nội tạng, suy thận mạn, HIV, ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.
Khuyến cáo (Phác đồ tuần tự):
- Tiêm 1 liều PCV13 (hoặc PCV15/PCV20 nếu có).
- Tiêm 1 liều PPSV23 sau đó ít nhất 8 tuần.
- Tiêm 1 liều PPSV23 nhắc lại sau 5 năm (và một liều nữa sau 65 tuổi).
Chỉ định và chống chỉ định của vắc xin phế cầu
Những đối tượng ưu tiên hàng đầu cần tiêm vắc xin phế cầu
- Tất cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi.
- Tất cả người lớn từ 65 tuổi trở lên.
- Người từ 2 – 64 tuổi có bệnh lý nền (tim, phổi, gan, thận, đái tháo đường).
- Người bị suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, cấy ghép tạng, dùng corticoid kéo dài).
- Người bị cắt lách, rò rỉ dịch não tủy hoặc cấy ốc tai điện tử.
- Người hút thuốc lá.
Chống chỉ định và trì hoãn tiêm chủng
1. Chống chỉ định tuyệt đối:
- Người có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ) với liều vắc xin phế cầu trước đó.
- Người có tiền sử dị ứng nặng với bất kỳ thành phần nào của vắc xin (bao gồm cả độc tố bạch hầu đối với vắc xin liên hợp).
2. Trì hoãn tiêm chủng:
- Trẻ em hoặc người lớn đang mắc bệnh cấp tính nặng hoặc sốt cao. Nên chờ đến khi sức khỏe ổn định hoàn toàn mới tiêm.
- Các trường hợp cảm lạnh nhẹ, sốt nhẹ vẫn có thể tiêm bình thường theo chỉ định của bác sĩ khám sàng lọc.

Các tác dụng phụ thường gặp sau khi tiêm vắc xin phế cầu
Giống như bất kỳ loại vắc xin nào khác, vắc xin phế cầu là an toàn nhưng vẫn có thể gây ra một số phản ứng phụ. Đa số các phản ứng này đều nhẹ và tự thuyên giảm sau 1-2 ngày.
Phản ứng tại chỗ tiêm (Rất phổ biến):
- Đau, đỏ, hoặc sưng tại vị trí tiêm.
- Ấn vào thấy cứng (quầng cứng).
Phản ứng toàn thân (Phổ biến):
- Sốt (thường là sốt nhẹ dưới 38.5°C).
- Cảm giác mệt mỏi, uể oải.
- Chán ăn, bỏ bú (ở trẻ nhỏ).
- Quấy khóc, buồn ngủ.
- Đau cơ, đau khớp (thường gặp ở người lớn tiêm PPSV23).
Phản ứng hiếm gặp:
- Sốt cao trên 39°C.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) là cực kỳ hiếm gặp, nhưng là lý do người được tiêm cần ở lại cơ sở y tế theo dõi 30 phút sau tiêm.
Việc theo dõi sau tiêm là bắt buộc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (sốt cao không hạ, li bì, co giật, phát ban nặng, khó thở), cần đưa người được tiêm đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Vắc xin phế cầu là một thành tựu y học quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc giảm gánh nặng bệnh tật do Streptococcus pneumoniae gây ra. Việc hiểu rõ các loại vắc xin (PCV và PPSV) và tuân thủ lịch tiêm chủng được khuyến cáo là biện pháp hữu hiệu nhất để bảo vệ sức khỏe cho trẻ em, người cao tuổi và những người có bệnh lý nền. Hãy chủ động tham vấn bác sĩ hoặc các trung tâm y tế dự phòng để được tư vấn và tiêm phòng đầy đủ, bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi các bệnh phế cầu xâm lấn nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm:

