Bệnh thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, cực kỳ phổ biến và có khả năng lây lan nhanh chóng. Tiêm vắc xin thủy đậu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Vậy, vắc xin thủy đậu nên tiêm khi nào và cần lưu ý những thông tin quan trọng nào?
Vắc xin thủy đậu là gì? Cơ chế bảo vệ hoạt động như thế nào?
Vắc xin thủy đậu thuộc loại vắc xin sống giảm độc lực (live attenuated vaccine), được sản xuất bằng cách làm yếu đi virus varicella-zoster – chính tác nhân gây bệnh thủy đậu và zona thần kinh sau này. Khi được tiêm vào cơ thể, virus yếu này không đủ sức gây bệnh nhưng vẫn kích thích hệ miễn dịch nhận diện và sản sinh kháng thể đặc hiệu (IgG và IgM). Quá trình này giống như một “buổi diễn tập” cho hệ miễn dịch: cơ thể học cách nhận biết và tiêu diệt virus thật khi tiếp xúc ngoài cộng đồng.
Sau khi tiêm đủ 2 liều, hiệu quả bảo vệ đạt từ 90% đến 98% theo các nghiên cứu lớn tại Mỹ, châu Âu và Việt Nam. Ngay cả trong trường hợp hiếm hoi vẫn mắc bệnh (gọi là breakthrough varicella), triệu chứng thường rất nhẹ: chỉ xuất hiện vài nốt mụn nước, không sốt cao, không để lại sẹo và ít lây lan. Quan trọng hơn, vắc xin giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng nguy hiểm như viêm phổi do thủy đậu, viêm màng não hoặc hội chứng Reye ở trẻ em.
Lịch tiêm vắc xin thủy đậu theo khuyến cáo chính thức
Đối với trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên
Theo hướng dẫn của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng Quốc gia và Hiệp hội Nhi khoa Việt Nam, lịch tiêm chủng chuẩn cho trẻ em như sau:
Mũi 1 được khuyến cáo tiêm sớm nhất từ 12 tháng tuổi, lý tưởng nhất là trong khoảng 12 đến 15 tháng tuổi, thường kết hợp với các mũi tiêm khác như sởi – quai bị – rubella (MMR) để giảm số lần đến cơ sở y tế. Mũi 2 cần cách mũi 1 ít nhất 3 tháng, nhưng tốt nhất là tiêm vào thời điểm trẻ từ 4 đến 6 tuổi, tức là trước khi vào lớp 1. Khoảng cách này giúp hệ miễn dịch có thời gian củng cố “ký ức” từ mũi 1 và đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu.

Trong trường hợp khu vực xảy ra dịch thủy đậu tại trường mầm non hoặc mẫu giáo, có thể tiêm mũi 2 sớm hơn quy định (sau 3 tháng) để tăng cường bảo vệ kịp thời. Nhiều phụ huynh lo lắng bỏ lỡ lịch tiêm do bận rộn hoặc dịch bệnh, nhưng thực tế chỉ cần tiêm bổ sung bất kỳ lúc nào sau đó, không cần bắt đầu lại từ đầu.
Đối với trẻ lớn hơn, thanh thiếu niên và người lớn
Với những người chưa từng mắc thủy đậu tự nhiên hoặc chưa tiêm vắc xin, cần tiêm đủ 2 liều cách nhau từ 4 đến 8 tuần. Nhóm đối tượng đặc biệt cần ưu tiên bao gồm:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là những người đang có kế hoạch mang thai trong vòng 1 đến 3 tháng tới. Vắc xin cần được hoàn thành ít nhất 1 tháng trước khi mang thai để tránh mọi rủi ro lý thuyết cho thai nhi.
- Nhân viên y tế, giáo viên mầm non, bảo mẫu, người chăm sóc trẻ em – những người thường xuyên tiếp xúc với trẻ nhỏ, đối tượng dễ lây lan virus nhất.
- Người sống chung nhà với người bị suy giảm miễn dịch (bệnh nhân ung thư, HIV, ghép tạng) để tránh nguy cơ lây nhiễm từ người lành mang virus.
- Người lớn trên 13 tuổi chưa rõ tiền sử bệnh nên làm xét nghiệm kháng thể IgG varicella trước khi quyết định tiêm. Nếu kết quả âm tính (chưa có miễn dịch), cần tiêm ngay 2 liều.
Người đã từng mắc thủy đậu tự nhiên thì sao?
Những người từng bị thủy đậu thật (có phát ban toàn thân, sốt, mụn nước rõ ràng) thường có miễn dịch suốt đời, do đó không cần tiêm vắc xin. Tuy nhiên, nhiều trường hợp chỉ có vài nốt ban nhẹ, dễ nhầm với côn trùng cắn hoặc dị ứng, dẫn đến nghi ngờ về tiền sử bệnh. Trong trường hợp này, xét nghiệm máu kiểm tra kháng thể là cách chính xác nhất. Nếu kết quả dương tính, có thể yên tâm không cần tiêm thêm.
Các loại vắc xin thủy đậu đang được sử dụng tại Việt Nam
Hiện nay, hai loại vắc xin thủy đậu chính được Bộ Y tế cấp phép lưu hành là Varivax (Mỹ, hãng MSD) và Varilrix (Bỉ, hãng GSK). Cả hai đều có dạng tiêm dưới da, liều 0,5ml, bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C.
Varivax được đánh giá cao về độ tinh khiết và ít phản ứng phụ hơn, thường được ưu tiên cho trẻ nhỏ và người có cơ địa nhạy cảm. Varilrix có giá thành thấp hơn một chút, phù hợp với các chương trình tiêm chủng dịch vụ đại trà.

Ngoài ra, có loại vắc xin kết hợp 4 trong 1 (MMRV – sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) với tên ProQuad (Mỹ) hoặc Priorix-Tetra (Bỉ), giúp giảm số mũi tiêm cho trẻ từ 12 tháng đến 12 tuổi. Tuy nhiên, loại này có nguy cơ gây sốt và co giật nhẹ cao hơn một chút so với tiêm riêng lẻ, nên cần cân nhắc kỹ với bác sĩ.
Giá tiêm dịch vụ dao động từ 850.000 đến 1.600.000 đồng/liều tùy loại vắc xin và cơ sở y tế (cập nhật 2025). Một số bệnh viện công như Nhi Đồng 1, Nhi Đồng 2, Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TP.HCM cũng cung cấp dịch vụ tiêm chủng mở rộng với chi phí thấp hơn.
Những đối tượng không được tiêm vắc xin thủy đậu
Mặc dù an toàn với hầu hết mọi người, vắc xin thủy đậu là loại sống nên có một số chống chỉ định nghiêm ngặt:
- Phụ nữ đang mang thai ở bất kỳ giai đoạn nào, vì dù nguy cơ rất thấp, vẫn có lý thuyết virus sống có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Phụ nữ sau tiêm cần tránh thai ít nhất 1 tháng, tốt nhất là 3 tháng.
- Người có tiền sử dị ứng nặng (sốc phản vệ) với gelatin, neomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của vắc xin. Dị ứng nhẹ (phát ban, ngứa) vẫn có thể tiêm nhưng cần theo dõi sát.
- Người đang bị suy giảm miễn dịch nặng: bệnh bạch cầu, lymphoma, đang hóa trị/xạ trị, HIV giai đoạn AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch liều cao (prednisolon >2mg/kg/ngày trong >14 ngày). Với những trường hợp này, cần tham khảo ý kiến chuyên gia miễn dịch trước.
- Người đang sốt cao trên 38,5°C hoặc mắc bệnh cấp tính (viêm phổi, tiêu chảy nặng). Cần hoãn tiêm đến khi hồi phục hoàn toàn, thường sau 1–2 tuần.
- Trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi không được tiêm do hệ miễn dịch chưa đủ trưởng thành để đáp ứng tốt với virus sống.
Những lưu ý quan trọng trước khi đưa trẻ hoặc bản thân đi tiêm
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa, cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước ngày tiêm:
- Khám sàng lọc là bước bắt buộc tại mọi cơ sở y tế uy tín. Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết tiền sử dị ứng, bệnh mạn tính, thuốc đang dùng, tiền sử gia đình bị rối loạn miễn dịch. Với trẻ em, cần đo cân nặng, thân nhiệt, kiểm tra họng, phổi, tim mạch.
- Mang theo sổ tiêm chủng, giấy khai sinh hoặc CMND/CCCD để đối chiếu lịch sử tiêm. Với trẻ dưới 16 tuổi, bắt buộc có bố mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đi cùng.
- Không nhịn ăn sáng hoặc nhịn đói trước tiêm. Nên cho trẻ ăn nhẹ (sữa, cháo, bánh) 1–2 giờ trước để tránh hạ đường huyết gây ngất xỉu.
- Tránh tự ý dùng thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen) trước tiêm vì có thể làm giảm đáp ứng miễn dịch của vắc xin. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu người tiêm đang dùng thuốc kháng sinh, corticoid, hoặc vừa khỏi bệnh truyền nhiễm trong vòng 4 tuần.
Theo dõi và xử trí sau khi tiêm vắc xin thủy đậu
Phản ứng thông thường sau tiêm

Hơn 70% người tiêm có phản ứng nhẹ tại chỗ: đau, đỏ, sưng đường kính dưới 2cm, thường tự khỏi sau 48–72 giờ. Khoảng 10–15% trẻ bị sốt nhẹ 37,5–38,5°C, xuất hiện muộn từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 12 sau tiêm do virus nhân lên trong cơ thể. Một số ít (dưới 5%) xuất hiện phát ban dạng thủy đậu nhẹ với 5–10 nốt nhỏ, không mủ, tự khỏi sau 5–7 ngày.
Cách chăm sóc tại nhà
- Với sốt nhẹ, cho uống nhiều nước, mặc quần áo thoáng, chườm ấm trán và nách. Chỉ dùng paracetamol khi sốt trên 38,5°C, liều 10–15mg/kg cân nặng, cách 4–6 giờ.
- Chỗ tiêm đau: chườm lạnh 10–15 phút mỗi lần, 3–4 lần/ngày trong 2 ngày đầu. Không xoa bóp mạnh hoặc bôi thuốc ngoài da.
- Phát ban nhẹ: giữ da sạch, cắt móng tay trẻ, mặc đồ cotton. Có thể bôi lotion calamine để giảm ngứa. Tuyệt đối không gãi tránh nhiễm trùng thứ phát.
Dấu hiệu cần đến bệnh viện ngay lập tức
Sốt cao trên 39°C kéo dài quá 48 giờ không đáp ứng thuốc hạ sốt. Co giật, lơ mơ, ngủ li bì, khó đánh thức. Phát ban lan rộng trên 50 nốt, có mủ, sốt kèm theo. Khó thở, tím tái, đau ngực. Sưng chỗ tiêm lan rộng toàn cánh tay, đau dữ dội.
Vắc xin thủy đậu có phòng được bệnh zona (giời leo) không?
Virus varicella-zoster sau khi gây thủy đậu sẽ ẩn náu trong các hạch thần kinh suốt đời. Khi sức đề kháng giảm (tuổi già, stress, ung thư, tiểu đường), virus tái hoạt động gây zona – bệnh lý đau đớn với mụn nước dọc theo dây thần kinh.
Tiêm vắc xin thủy đậu ở trẻ em giúp giảm 50–70% nguy cơ zona khi về già nhờ giảm tải lượng virus tiềm ẩn. Tuy nhiên, để phòng zona hiệu quả cao, người trên 50 tuổi cần tiêm vắc xin chuyên biệt Shingrix (2 liều cách 2–6 tháng), hiệu quả bảo vệ trên 90%, khác hoàn toàn với vắc xin thủy đậu.
Giải đáp chi tiết các câu hỏi thường gặp
1. Trẻ đã tiêm 1 mũi nhưng bỏ lỡ mũi 2 nhiều năm, có cần tiêm lại không?

Hoàn toàn không cần. Chỉ cần tiêm bổ sung mũi 2 bất kỳ lúc nào, dù cách mũi 1 5 năm hay 10 năm. Hệ miễn dịch sẽ “nhớ lại” và hoàn thiện đáp ứng sau 4–6 tuần.
2. Người tiêm vắc xin có thể lây bệnh cho người khác không?
Xác suất cực kỳ thấp (dưới 0,1%). Chỉ xảy ra nếu người tiêm bị phát ban nặng và tiếp xúc da kề da với người suy giảm miễn dịch. Trong trường hợp này, nên cách ly 1–2 tuần và theo dõi.
3. Có được tiêm cùng lúc với các vắc xin khác không?
Hoàn toàn an toàn khi tiêm cùng: MMR, viêm gan B, bạch hầu – ho gà – uốn ván – bại liệt, phế cầu, cúm. Nếu không tiêm cùng ngày, cần cách các vắc xin sống khác (như BCG, rota) ít nhất 4 tuần.
4. Người lớn trên 40 tuổi có cần tiêm không?
Nếu chưa từng mắc bệnh và thuộc nhóm nguy cơ cao (làm việc với trẻ em, sống chung với người suy giảm miễn dịch), nên tiêm 2 liều. Người lớn mắc thủy đậu thường nặng hơn trẻ em, dễ biến chứng viêm phổi.
5. Sau tiêm bao lâu thì được tắm?
Có thể tắm ngay sau 24 giờ nếu chỗ tiêm không sưng đỏ. Lau nhẹ nhàng, không kỳ ghét mạnh.
Thủy đậu tưởng chừng vô hại nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài nếu không được phòng ngừa đúng cách. Tiêm vắc xin đúng lịch, đủ liều là cách hiệu quả nhất, an toàn nhất và tiết kiệm nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng. Hãy đưa trẻ đi tiêm mũi 1 ngay từ 12 tháng tuổi, bổ sung mũi 2 trước khi vào lớp 1. Người lớn chưa rõ tiền sử bệnh nên xét nghiệm kháng thể hoặc tiêm phòng bổ sung. Đầu tư cho vắc xin hôm nay chính là đầu tư cho sức khỏe ngày mai – một quyết định nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn lao cho cả gia đình. Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn miễn phí và đặt lịch tiêm chủng phù hợp.
Có thể bạn quan tâm:

