Viêm phế quản ở trẻ: nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm phế quản ở trẻ

Viêm phế quản ở trẻ em là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng viêm cấp tính hoặc mạn tính tại niêm mạc các ống phế quản, các đường dẫn khí chính trong phổi. Bài viết này cung cấp một cái nhìn chi tiết và chuyên sâu về cơ chế bệnh sinh, các yếu tố nguy cơ, phương pháp chẩn đoán tiên tiến, các chiến lược điều trị và phòng ngừa toàn diện, giúp phụ huynh và người chăm sóc có kiến thức vững vàng để bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp của trẻ.

Cơ chế bệnh sinh & giải phẫu hệ hô hấp ở trẻ em

Viêm phế quản xảy ra do sự phản ứng của hệ miễn dịch đối với các tác nhân gây hại, dẫn đến quá trình viêm tại các ống phế quản.

1. Khái niệm và vị trí tổn thương

Các ống phế quản là một phần của cây phế quản, có chức năng dẫn không khí từ khí quản vào các phế nang (nơi trao đổi oxy). Lớp niêm mạc lót bên trong các ống này được cấu tạo bởi các tế bào biểu mô trụ có lông chuyển và các tế bào tiết nhầy (tế bào Goblet).

Viêm phế quản là khi lớp niêm mạc này bị kích thích và tổn thương. Quá trình viêm này kích hoạt:

  • Phù nề và sưng tấy: Đường kính ống phế quản bị thu hẹp.
  • Tăng tiết dịch nhầy: Các tế bào Goblet tăng sản xuất dịch đờm đặc, làm tắc nghẽn thêm đường thở.
  • Suy giảm chức năng lông chuyển: Khả năng đẩy dịch nhầy và dị vật ra khỏi phổi bị suy giảm nghiêm trọng.

Sự kết hợp của sưng phù, tắc nghẽn dịch nhầy, và giảm thanh thải dẫn đến các triệu chứng lâm sàng đặc trưng, điển hình là ho và khò khè.

2. Sự khác biệt ở trẻ em

Hệ hô hấp của trẻ em có những đặc điểm giải phẫu khiến trẻ dễ mắc và dễ diễn biến nặng hơn:

  • Đường thở nhỏ hẹp: Đường kính phế quản ở trẻ em nhỏ hơn nhiều so với người lớn. Chỉ một chút phù nề cũng có thể gây tắc nghẽn đáng kể.
  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Đặc biệt là hệ miễn dịch tại chỗ (IgA), khiến trẻ dễ bị tái nhiễm hoặc nhiễm trùng thứ phát.
  • Thiếu kinh nghiệm miễn dịch: Trẻ chưa từng tiếp xúc với nhiều loại virus gây bệnh, dẫn đến phản ứng viêm mạnh mẽ hơn trong lần nhiễm đầu tiên.
Viêm phế quản ở trẻ
Hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu trẻ có những biểu hiện bất thường về hô hấp

Phân tích nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản ở trẻ

Việc phân biệt nguyên nhân do virus hay vi khuẩn là bước quan trọng nhất trong việc thiết lập phác đồ điều trị, nhằm tránh tình trạng lạm dụng kháng sinh.

1. Tác nhân Vi rút (Virus Etiology) – Chiếm đa số

Virus chiếm đến 90% các trường hợp viêm phế quản cấp. Các loại virus này thường lây lan qua đường giọt bắn hoặc tiếp xúc trực tiếp.

Tác nhân Virus Đặc điểm lâm sàng Giai đoạn hoạt động mạnh
Virus Hợp bào Hô hấp (RSV) Gây bệnh nặng ở trẻ sơ sinh, thường gây viêm tiểu phế quản. Mùa thu và đông
Virus Cúm (Influenza A, B) Triệu chứng toàn thân nặng nề (sốt cao, đau mỏi cơ), nguy cơ bội nhiễm cao. Mùa đông
Adenovirus Thường liên quan đến viêm kết mạc hoặc viêm dạ dày-ruột kèm theo. Quanh năm
Rhinovirus Thường chỉ gây cảm lạnh nhẹ nhưng có thể lan xuống phế quản. Quanh năm

2. Tác nhân Vi khuẩn (Bacterial Etiology) – Khi có Bội nhiễm

Vi khuẩn thường là nguyên nhân gây viêm phế quản mạn tính hoặc xảy ra do bội nhiễm (nhiễm khuẩn thứ phát) trên nền viêm phế quản do virus.

  • Mycoplasma pneumoniae: Gây viêm phế quản không điển hình, có thể kéo dài, ho khan dai dẳng.
  • Chlamydia pneumoniae: Thường gây triệu chứng nhẹ hơn Mycoplasma, khó phân biệt.
  • Bordetella pertussis (Ho gà): Gây ho dữ dội, cơn ho rũ rượi, tím tái, rất nguy hiểm ở trẻ nhỏ chưa được tiêm chủng.

3. Yếu tố kích thích môi trường và dị ứng

Các yếu tố bên ngoài có thể gây ra viêm phế quản dị ứng hoặc kích hoạt phản ứng viêm:

  • Khói thuốc lá thụ động (Secondhand Smoke): Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu, làm suy giảm nghiêm trọng chức năng lông chuyển và tăng độ nhạy cảm của đường thở.
  • Ô nhiễm không khí: Bụi mịn (PM2.5), sulfur dioxide, và nitơ dioxide.
  • Dị nguyên: Phấn hoa, lông động vật, nấm mốc, bụi nhà.
Viêm phế quản ở trẻ
Có rất nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng viêm phế quản ở trẻ

Phân độ triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng

Triệu chứng của viêm phế quản ở trẻ em cần được theo dõi sát sao, đặc biệt là các dấu hiệu cảnh báo suy hô hấp.

1. Giai đoạn sơ khởi (Viêm đường hô hấp trên)

Kéo dài từ 1 đến 3 ngày, trẻ có biểu hiện giống như cảm lạnh:

  • Sốt nhẹ (37.5°C – 38.5°C).
  • Hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi.
  • Ho khan nhẹ, chủ yếu vào ban đêm.

2. Giai đoạn toàn phát (Tổn thương phế quản)

Các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn, kéo dài từ 7 đến 10 ngày:

  • Ho: Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Ho chuyển từ ho khan sang ho có đờm, tiếng ho nặng, sâu hơn. Đặc tính của đờm có thể giúp gợi ý nguyên nhân (đờm trắng trong do virus, đờm vàng/xanh đặc nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn).
  • Khó thở/Khò khè: Âm thanh rít, huýt sáo khi thở ra do đường thở bị hẹp.
  • Nghe phổi: Bác sĩ có thể nghe thấy Ran ẩm (tiếng nổ lách tách do dịch trong phế quản) hoặc Ran rít, Ran ngáy (do co thắt/thu hẹp đường thở).
  • Sốt: Sốt có thể tăng cao hơn, dao động 38.5°C – 39°C.

3. Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm (Red Flags)

Phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, vì chúng có thể báo hiệu tiến triển thành Viêm phổi hoặc suy hô hấp cấp:

  • Thở nhanh: Tần số thở vượt ngưỡng bình thường theo lứa tuổi (ví dụ: > 60 lần/phút ở trẻ sơ sinh, > 40 lần/phút ở trẻ 1-5 tuổi).
  • Rút lõm lồng ngực: Cơ liên sườn hoặc hõm ức bị kéo vào trong khi trẻ hít vào gắng sức.
  • Môi, đầu chi tím tái: Dấu hiệu rõ ràng của thiếu oxy máu ($S_pO_2$ giảm).
  • Trẻ lừ đừ, li bì, khó đánh thức.
  • Bỏ bú, nôn trớ liên tục.

Quy trình chuẩn y khoa tiêu chuẩn

Chẩn đoán viêm phế quản ở trẻ em chủ yếu dựa vào lâm sàng. Tuy nhiên, các xét nghiệm cận lâm sàng rất cần thiết để phân biệt với các bệnh lý khác và xác định tác nhân gây bệnh.

1. Khám và thăm dò lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Khai thác bệnh sử: Hỏi về thời gian sốt, tính chất cơn ho, tiền sử dị ứng, và môi trường sống.
  • Khám toàn thân: Đánh giá tri giác, tình trạng mất nước, và màu sắc da/niêm mạc.
  • Khám hô hấp: Đếm tần số thở, quan sát lồng ngực (có rút lõm không), và tiến hành nghe phổi.

2. Cận lâm sàng

Chụp X-quang Lồng ngực: Chủ yếu để loại trừ viêm phổi (pneumonia) hoặc viêm tiểu phế quản. Trong viêm phế quản cấp đơn thuần, phim X-quang thường chỉ thấy hình ảnh rốn phổi đậm, tăng vân phổi, hoặc bình thường. Nếu có thâm nhiễm nhu mô phổi, chẩn đoán sẽ chuyển sang viêm phổi.

Công thức Máu (CTM):

  • Nhiễm virus: Bạch cầu thường bình thường hoặc giảm nhẹ, tỷ lệ Lymphocyte có thể tăng.
  • Nhiễm vi khuẩn: Bạch cầu tăng cao rõ rệt, tỷ lệ Neutrophil tăng.

Định lượng Protein C phản ứng (CRP) và Procalcitonin:

  • CRP: Tăng cao gợi ý tình trạng viêm nặng hoặc nhiễm khuẩn.
  • Procalcitonin: Chỉ số đặc hiệu hơn để phân biệt nhiễm khuẩn (nếu tăng cao > 0.5 ng/mL) so với nhiễm virus.

Cấy dịch đờm hoặc dịch mũi họng: Dùng để xác định chính xác tác nhân vi khuẩn gây bệnh và tiến hành kháng sinh đồ (giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp nhất).

Viêm phế quản ở trẻ
Bác sĩ chỉ định các biện pháp khám chữa bệnh cho trẻ

Phác đồ điều trị viêm phế quản ở trẻ

Nguyên tắc điều trị là hỗ trợ triệu chứng đối với virus và tiêu diệt tác nhân đối với vi khuẩn.

1. Điều trị hỗ trợ triệu chứng

Đây là trọng tâm điều trị vì đa số trường hợp do virus:

  • Kiểm soát nhiệt độ: Dùng thuốc hạ sốt (Paracetamol) khi sốt trên 38.5°C.
  • Bù dịch và dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được uống đủ nước ấm, bú mẹ hoặc uống Oresol để làm loãng đờm và ngăn ngừa mất nước.
  • Làm sạch đường thở: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý thường xuyên.
  • Làm ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm phòng 40-60%, giúp niêm mạc hô hấp dịu lại.

2. Điều trị bằng thuốc đặc hiệu

  • Thuốc kháng sinh: Tuyệt đối chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ và khi xét nghiệm hoặc lâm sàng xác định hoặc nghi ngờ cao có bội nhiễm vi khuẩn. Lựa chọn kháng sinh dựa trên kinh nghiệm hoặc kết quả kháng sinh đồ.
  • Thuốc giãn phế quản (Bronchodilators): Dạng hít (khí dung Salbutamol) được sử dụng khi trẻ có biểu hiện co thắt phế quản rõ rệt (khò khè, khó thở).
  • Thuốc tiêu nhầy (Mucolytics): Có thể được chỉ định để phá vỡ cấu trúc đờm, giúp trẻ ho và tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn.
  • Thuốc ức chế ho: Hạn chế tối đa sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là dưới 6 tuổi, vì ho là cơ chế bảo vệ tự nhiên. Chỉ dùng khi ho quá mức gây mệt mỏi, mất ngủ, và phải được bác sĩ kê đơn.
  • Corticosteroid: Chỉ dùng trong trường hợp viêm quá nặng hoặc có yếu tố dị ứng kèm theo, nhằm giảm phản ứng viêm mạnh mẽ.

3. Vật lý trị liệu hô hấp

Kỹ thuật này rất có lợi cho trẻ bị tích tụ nhiều đờm:

  • Vỗ rung lồng ngực: Kỹ thuật vỗ nhẹ vào lưng trẻ để làm long đờm.
  • Dẫn lưu tư thế: Đặt trẻ ở các tư thế khác nhau để trọng lực giúp dịch nhầy chảy ra ngoài.

Phân biệt viêm phế quản với các bệnh khác

Việc phân biệt các bệnh lý hô hấp là rất quan trọng để tránh chẩn đoán sai và điều trị không phù hợp.

1. Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản

Viêm tiểu phế quản chủ yếu xảy ra ở trẻ dưới 2 tuổi, do virus RSV. Tổn thương tập trung ở các tiểu phế quản (đường thở nhỏ nhất). Triệu chứng khò khè, khó thở thường nặng nề hơn nhiều so với viêm phế quản cấp.

2. Viêm phế quản và hen phế quản

Hen phế quản là bệnh mạn tính, liên quan đến phản ứng dị ứng và co thắt phế quản hồi phục. Viêm phế quản cấp thường không tái phát thường xuyên. Tuy nhiên, trẻ bị viêm phế quản tái đi tái lại nhiều lần có thể được chẩn đoán là Bệnh đường hô hấp phản ứng (Reactive Airway Disease) hoặc tiền Hen.

3. Viêm phổi

Là biến chứng nguy hiểm nhất. Viêm phổi là tình trạng viêm nhu mô phổi (phế nang) chứ không chỉ giới hạn ở phế quản. Dấu hiệu thở nhanh và rút lõm lồng ngực là điểm phân biệt then chốt.

Viêm phế quản ở trẻ
Chủ động phòng viêm phế quản và các bệnh lý hô hấp khác ở trẻ

Chiến lược phòng ngừa viêm phế quản ở trẻ

Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của viêm phế quản ở trẻ em.

1. Tiêm chủng dự phòng

  • Vắc-xin Cúm: Tiêm phòng cúm hàng năm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
  • Vắc-xin Phế cầu: Giúp phòng ngừa nhiễm phế cầu, tác nhân phổ biến gây viêm phổi và bội nhiễm.
  • Vắc-xin Ho gà: Trong chương trình tiêm chủng mở rộng, giúp phòng ngừa bệnh ho gà (một dạng viêm phế quản đặc biệt nguy hiểm).

2. Kiểm soát môi trường và vệ sinh cá nhân

  • Loại bỏ khói thuốc lá: Nguyên tắc vàng trong phòng ngừa bệnh hô hấp trẻ em.
  • Cải thiện chất lượng không khí: Sử dụng máy lọc không khí (HEPA filter) trong phòng ngủ của trẻ, đặc biệt ở các khu vực ô nhiễm.
  • Vệ sinh tay: Tập thói quen rửa tay bằng xà phòng cho trẻ và người chăm sóc.
  • Cách ly: Tránh để trẻ tiếp xúc gần với người đang có dấu hiệu bệnh hô hấp.

3. Nâng cao sức đề kháng

  • Dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo trẻ được bổ sung đủ Vitamin A, C, D và Kẽm – các vi chất thiết yếu cho hệ miễn dịch.
  • Sữa mẹ: Đặc biệt quan trọng ở trẻ sơ sinh, vì sữa mẹ cung cấp kháng thể thụ động giúp tăng cường miễn dịch đường hô hấp.
  • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm cổ, ngực và chân cho trẻ, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Tiên lượng và theo dõi dài hạn

Viêm phế quản cấp tính do virus thường có tiên lượng tốt, hầu hết trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 7-14 ngày. Triệu chứng ho có thể kéo dài thêm vài tuần sau khi các triệu chứng khác đã hết, điều này là bình thường do niêm mạc phế quản cần thời gian để tái tạo.

Tuy nhiên, trẻ bị viêm phế quản tái phát nhiều lần trong năm (trên 3 lần) cần được thăm khám chuyên sâu hơn. Bác sĩ có thể cần đánh giá lại để loại trừ:

  • Hen phế quản tiềm ẩn.
  • Thiếu hụt miễn dịch bẩm sinh.
  • Dị vật đường thở hoặc trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Viêm phế quản ở trẻ em là một thách thức thường xuyên đối với hệ hô hấp của trẻ, đa phần các trường hợp là do virus và không cần thiết phải sử dụng kháng sinh. Chìa khóa để quản lý bệnh nằm ở việc nhận diện sớm các dấu hiệu suy hô hấp nguy hiểm, chăm sóc hỗ trợ tại nhà một cách khoa học, và thực hiện đầy đủ các biện trình phòng ngừa, đặc biệt là tiêm chủng và kiểm soát môi trường. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa Nhi hoặc hô hấp để được chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị an toàn, phù hợp nhất cho sức khỏe của trẻ.

Có thể bạn quan tâm:

Cấp cứu: 02692 225 225
Đặt lịch khám